PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC & THCS THÁI HÒA
Video hướng dẫn Đăng nhập

TRƯỜNG THCS THÁI HÒA

ĐIỂM THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM

STT

SBD

Họ  tên học sinh

Tên lớp

Văn

Toán

Anh

Tổng

Xếp TT huyện

1

576

Phạm Thị Thu Hà

6C

8.8

9.3

9.7

27.8

3/1654

2

608

Nhữ Thị Dung

6A

7.8

9.3

10

27.1

26/1654

3

558

Nhữ Văn Thế Anh

6A

7.3

9.5

9.4

26.2

78/1654

4

807

Nguyễn Ngọc Tiến

6C

7.8

9.3

9.1

26.2

78/1654

5

681

Nhữ Thị Hồng Nhung

6B

8.5

7.8

9.7

26

92/1654

6

641

Vũ Thị Hồng Mai

6B

8

8.8

9.1

25.9

106/1654

7

733

Nguyễn Hồng Nhiên

6C

8

9

8.9

25.9

106/1654

8

631

Nhữ Thị Lụa

6B

7.8

8.5

9.4

25.7

120/1654

9

606

Chu Thị Thu Hiền

6C

7.3

8.8

9.5

25.6

134/1654

10

539

Nguyễn Tuấn Anh

6A

6.5

8.8

10

25.3

158/1654

11

812

Nguyễn  Huyền Trang

6C

8.5

7.3

9.5

25.3

158/1654

12

793

Đào Ngọc Sơn

6A

8.3

7.5

9.3

25.1

172/1654

13

617

Vũ Minh Đức

6A

7

9

8.9

24.9

190/1654

14

808

Đỗ Hồng Trụ

6A

8.5

7.5

8.7

24.7

213/1654

15

749

Nguyễn Thị Thảo

6B

9

6

9.7

24.7

213/1654

16

552

Nhữ Thị Hồng

6B

6.8

9

8.9

24.7

213/1654

17

715

Vũ Thị Huyền

6A

7.5

8.3

8.9

24.7

213/1654

18

588

Đào Thu Chi

6A

7.8

7

9.8

24.6

225/1654

19

691

Vương Đ.Phương Ninh

6B

8

8

8.5

24.5

234/1654

20

826

Lê Huy Vũ

6B

7.8

6.8

9.7

24.3

252/1654

21

832

Nguyễn T. Ánh Tuyết

6C

7

8.3

8.5

23.8

319/1654

22

667

Hà Minh Hiếu

6A

7.8

7

8.7

23.5

349/1654

23

830

Khúc Thị Hải Yến

6B

8

6

9.2

23.2

381/1654

24

735

Lê Thị Mai

6A

7.3

6.3

9.4

23

408/1654

25

743

Chu Thị Diễm Quỳnh

6C

5.5

9

8.5

23

408/1654

26

704

Nguyễn Thị Xuân Mai

6C

5.8

7.3

9.7

22.8

446/1654

27

598

Nguyễn T.Thanh Chúc

6A

6

7.3

9.4

22.7

453/1654

28

578

Lê Ngọc Châu

6A

5.8

8

8.7

22.5

470/1654

29

612

Nguyễn Thành Long

6B

6.3

7.3

8.8

22.4

489/1654

30

753

Nhữ Văn Thái

6C

5.5

8.3

8.4

22.2

508/1654

31

615

Trần Văn Hiếu

6C

6.8

8

7.4

22.2

508/1654

32

713

Khúc Công Minh

6C

7.5

6.5

8.1

22.1

519/1654

33

568

Nhữ Văn Bảo

6A

7.3

6.8

8

22.1

519/1654

34

621

Hà Văn Long

6B

6.3

7.3

8.4

22

528/1654

35

811

Khúc Thị Tú Uyên

6B

8

5.5

8.4

21.9

539/1654

36

596

Trần Văn Hải

6C

7

6.3

8.5

21.8

555/1654

37

661

Phạm Quang Minh

6B

6

6.3

9.4

21.7

570/1654

38

695

Chu Thị Lương

6C

8

4.8

8.9

21.7

570/1654

39

519

Vũ Văn An

6A

7

8

6.4

21.4

610/1654

40

586

Nguyễn Thị Hải

6C

6

8.5

6.8

21.3

625/1654

41

572

Võ Thị Thu Huyền

6B

7.5

5.8

8

21.3

625/1654

42

523

Cao Thị Hạnh

6B

6.5

7

7.6

21.1

648/1654

43

800

Nhữ Thị Thủy Tiên

6C

7

6.5

7.6

21.1

648/1654

44

562

Nhữ Thị Ngọc Huyền

6B

6.5

5.5

9.1

21.1

648/1654

45

513

Nguyễn Thị Kim Anh

6B

7

5.5

8.2

20.7

702/1654

46

517

Nhữ Văn An

6C

5.3

5.8

9.1

20.2

757/1654

47

543

Nhữ Thị Hoàn

6B

6.8

5.3

7.6

19.7

809/1654

48

787

Nhữ Minh Trí

6B

7.3

5

7.2

19.5

825/1654

49

671

Lê Huy Mùi

6B

6

5.8

7.6

19.4

837/1654

50

556

Hà Văn Cường

6C

4.3

5.5

9.4

19.2

858/1654

51

687

Nhữ Đình Hoàn

6A

5.5

7.8

5.9

19.2

858/1654

52

665

Phạm Thị Lan

6C

6.8

6.8

5.5

19.1

869/1654

53

823

Vũ Văn Trọng

6C

7.5

6

5.4

18.9

894/1654

54

549

Nhữ Thị Lan Anh

6A

5.5

4.5

8.7

18.7

908/1654

55

657

Nhữ Thị Thu Hiền

6A

4.8

6.3

7.1

18.2

953/1654

56

685

Nhữ Thị Lụa

6C

6.5

4.8

6.8

18.1

963/1654

57

767

Hà Thị Vân Thư

6B

7

5

6.1

18.1

963/1654

58

818

Nguyễn Đình Trọng

6C

7

6.5

4.4

17.9

974/1654

59

821

Nhữ Thị Thảo Vân

6B

6.5

5

6.3

17.8

986/1654

60

527

Nguyễn Tuấn Anh

6C

5.8

4

7.8

17.6

998/1654

61

677

Lê Thị Hòa

6A

6.3

3.8

7.5

17.6

998/1654

62

771

Nguyễn Thu Thủy

6C

6.8

5.5

5.3

17.6

998/1654

63

675

Vũ Thị Thu Linh

6C

4.5

5.3

7.6

17.4

1011/1654

64

804

Vũ Văn Tuấn

6B

8

3.5

5.9

17.4

1011/1654

65

773

Nhữ Văn Quốc

6A

5

5.3

7

17.3

1021/1654

66

816

Nguyễn Thị Vân

6B

7

3.5

6.6

17.1

1035/1654

67

509

Nhữ Đình An

6A

4

7.5

5

16.5

1094/1654

68

754

Lê Thị Ngân

6A

6.3

3.5

6.6

16.4

1102/1654

69

719

Nguyễn Quốc Sơn

6B

5.3

6.8

4.2

16.3

1114/1654

70

725

Lê Văn Luân

6A

6

5

5.1

16.1

1131/1654

71

764

Lê Thị Nhạn

6A

3.5

5.5

6.5

15.5

1180/1654

72

533

Nhữ Đình Hòa

6B

5.5

2.5

7.4

15.4

1193/1654

73

762

Vũ Thị Thủy

6C

4.5

2.3

8.3

15.1

1212/1654

74

566

Chu Hoàng Đức

6C

5.8

4.3

4.9

15

1218/1654

75

651

Nhữ Đình Minh

6B

5.8

4.8

4.1

14.7

1234/1654

76

592

Nguyễn T.Thu Hương

6B

5.5

3.3

5.8

14.6

1239/1654

77

828

Chu Quang Trường

6C

5.5

3

5.9

14.4

1254/1654

78

647

Nguyễn Thị Hạnh

6A

5

4.8

4.6

14.4

1254/1654

79

645

Hà Quốc Hùng

6C

4.3

3.5

6.3

14.1

1274/1654

80

710

Nguyễn Văn Quân

6B

5

4.5

4.3

13.8

1297/1654

81

781

Nguyễn Thị Thu Thủy

6C

4.5

4.8

4.2

13.5

1315/1654

82

797

Lê Huy Tuấn

6B

4.8

5

3.1

12.9

1354/1654

83

701

Nguyễn Văn Quang

6B

5.3

3.5

4

12.8

1357/1654

84

801

Nguyễn Thị Thư

6A

5.3

3.5

3.9

12.7

1362/1654

85

824

Nguyễn Văn Tuấn

6A

5

3.8

3.9

12.7

1362/1654

86

791

Vũ Thị Ngọc Thương

6C

5.8

5

1.5

12.3

1383/1654

87

706

Vũ Văn Huy

6A

4

2.8

5.5

12.3

1383/1654

88

602

Nhữ Văn Linh

6B

4.8

5

1.9

11.7

1421/1654

89

729

Lê Văn Thanh

6B

5

3

3.7

11.7

1421/1654

90

635

Nhữ Biên Hòa

6C

5.5

2.3

3.6

11.4

1438/1654

91

777

Vũ Thị Huyền Trang

6B

5.8

2.8

2.4

11

1462/1654

92

582

Nhữ Văn Hưng

6B

4

2.5

4.4

10.9

1468/1654

93

529

Phạm Thị Anh

6A

3

3

4.6

10.6

1480/1654

94

547

Nguyễn Văn Công

6C

4.8

2

3.8

10.6

1480/1654

95

758

Nhữ Văn Thắng

6B

4.5

2.8

3.2

10.5

1489/1654

96

655

Nguyễn Văn Huy

6C

3

4

2.8

9.8

1515/1654

97

625

Nguyễn Thị Hoa

6C

5.3

3.5

0.9

9.7

1521/1654

98

537

Trần Phong Công

6C

4

3.3

2.4

9.7

1521/1654

99

813

Nguyễn Văn Trung

6A

6.5

1.8

0.4

8.7

1559/1654

100

723

Nhữ Văn Minh

6C

3.5

3.3

1.7

8.5

1563/1654

101

783

Vũ Văn Sinh

6A

3.3

2.3

1.8

7.4

1599/1654

102

637

Lê Đức Hải

6A

2.3

3.8

1

7.1

1606/1654

103

627

Nguyễn Thị Hà

6A

2.3

2.3

1.3

5.9

1626/1654

104

798

Nguyễn Thị Thu Trang

7B

9

9.3

9.5

27.8

6/1506

105

768

Phạm Thị Hà Thu

7B

8.8

8.3

9.1

26.2

52/1506

106

835

Nguyễn Khắc Văn

7B

8.3

8

8.5

24.8

126/1506

107

829

Nguyễn Thị Thu Uyên

7A

8

8.3

8.2

24.5

147/1506

108

740

Nguyễn Thị Thảo

7B

8

8.5

7.8

24.3

157/1506

109

668

Vũ Hoài Ngọc

7A

8

8.5

7.8

24.3

157/1506

110

817

Nguyễn Đức Trọng

7B

7.5

7.8

7.6

22.9

260/1506

111

778

Võ Thị Thu Thủy

7B

7.5

7.8

7.1

22.4

303/1506

112

632

Hà Thị Lan

7B

7.5

6.8

7.9

22.2

314/1506

113

802

Nhữ Thị Thu Thủy

7A

7

8.3

6.4

21.7

346/1506

114

820

Vũ Anh Tuấn

7A

8

5.8

7.8

21.6

352/1506

115

750

Nguyễn Phương Thảo

7B

6.3

7.5

7.7

21.5

356/1506

116

534

Nguyễn Thanh Chúc

7B

7

7.3

7.1

21.4

362/1506

117

662

Nhữ Văn Nhật

7B

6.3

8.3

6.5

21.1

386/1506

118

672

Nhữ Thanh Phong

7B

8

7

6

21

394/1506

119

726

Nguyễn  Thu Phương

7A

6.5

8.3

5.9

20.7

412/1506

120

544

Lê Huy Đệ

7B

6

7.3

7.3

20.6

418/1506

121

834

Vũ Văn Vang

7B

7.3

8.5

4.8

20.6

418/1506

122

569

Hà Minh Hiếu

7A

5

9

6.6

20.6

418/1506

123

609

Chu Thị Thanh Hương

7A

6

7.5

6.9

20.4

435/1506

124

736

Nguyễn Duy Quang

7A

5.8

6.8

7.6

20.2

454/1506

125

599

Phạm Thanh Hưng

7A

5

8.8

6.4

20.2

454/1506

126

642

Hà Thị Kim Loan

7B

5.3

7.8

7

20.1

465/1506

127

774

Hà Quang Sơn

7A

6

8.3

5.6

19.9

480/1506

128

510

Nhữ Thanh Bình

7A

5

9

5.6

19.6

499/1506

129

784

Nguyễn Thanh Sương

7A

7.3

5.3

6.6

19.2

535/1506

130

805

Lê Thị Thùy Trang

7B

8

5

6

19

554/1506

131

678

Hà Thị Ngọc

7A

8

6.8

4.2

19

554/1506

132

833

Nguyễn Thị Xuân

7A

7.3

7

4.5

18.8

563/1506

133

514

Nguyễn Ngọc Anh

7B

5.8

5.3

7.6

18.7

572/1506

134

682

Lê Văn Quang

7B

5.5

7

6.2

18.7

572/1506

135

530

Phạm Văn Đạt

7A

5

7.3

6.3

18.6

584/1506

136

788

Lê Thị Quỳnh Trang

7B

6.3

6.8

5.5

18.6

584/1506

137

831

Lê Thanh Tùng

7B

7.8

5.5

5.2

18.5

589/1506

138

603

Nhữ Thị Huyền

7B

6.5

6.3

5.6

18.4

598/1506

139

698

Vũ Đình Nguyên

7A

6.5

7.3

4.5

18.3

606/1506

140

589

Lê Thị Huyền

7A

6.5

4.3

7.2

18

629/1506

141

759

Hà Thị Thu Thảo

7B

5.3

6.8

5.5

17.6

652/1506

142

573

Nhữ Thị Hiền.

7B

4.5

7

6

17.5

660/1506

143

648

Nhữ Công Minh

7A

5

8.3

4

17.3

675/1506

144

540

Nguyễn Minh Đức

7A

4.8

7.3

4.8

16.9

707/1506

145

809

Khúc Thị Đài Trang

7A

6.5

7.8

2.5

16.8

720/1506

146

583

Nguyễn Minh Huấn

7B

5.3

6

5.1

16.4

745/1506

147

720

Lê Văn Thái

7B

6

5.3

5

16.3

755/1506

148

553

Trần Văn Đông

7B

5.3

6

5

16.3

755/1506

149

822

Nguyễn Trung Trọng

7B

7

5.5

3.7

16.2

764/1506

150

579

Vũ Minh Hùng

7A

6.5

6.8

2.7

16

771/1506

151

563

Nhữ Thị Hiền...

7B

5.3

6

4.6

15.9

779/1506

152

618

Lê Thị Thanh Hương

7A

5

5

5.7

15.7

793/1506

153

794

Nhữ Thị Thảo

7A

6.3

6.5

2.4

15.2

842/1506

154

688

Vũ Thị Ngọc

7A

6.5

2.8

5.5

14.8

872/1506

155

746

Nguyễn Trường Quân

7A

7.5

4.8

2.4

14.7

879/1506

156

711

Nguyễn Hồng Quân

7B

7.5

4.3

2.4

14.2

925/1506

157

827

Nguyễn Quang Trường

7B

6.5

4.8

2.8

14.1

934/1506

158

524

Vũ Thanh Chung

7B

6.8

3.8

3.1

13.7

970/1506

159

702

Nhữ Văn Quang

7B

5.5

6.3

1.9

13.7

970/1506

160

707

Nguyễn  Mỹ Nguyên

7A

5.8

5

2.8

13.6

982/1506

161

716

Nhữ Thị Hồng Nhung

7A

6

4.8

2.6

13.4

998/1506

162

638

Vũ Văn Lộc

7A

5.8

5

2.6

13.4

998/1506

163

730

Lê Duy Thản

7B

5.5

6.5

1.4

13.4

998/1506

164

550

Lê Thị Thanh Hà

7A

5.3

4.3

3.7

13.3

1008/1506

165

622

Nguyễn Văn Khuyến

7B

4

6.8

2.3

13.1

1026/1506

166

613

Đoàn Đức Khang

7B

5

5

3

13

1036/1506

167

825

Nguyễn Văn Tuyên

7A

5

4.8

3

12.8

1051/1506

168

652

Nguyễn Thị Ly

7B

5

4.5

3.3

12.8

1051/1506

169

520

Chu Văn Đạt

7A

4.5

4.3

2.7

11.5

1155/1506

170

755

Trần Văn Quân

7A

4.8

3.5

3

11.3

1173/1506

171

765

Hà Mạnh Quỳnh

7A

6.5

3.3

1.5

11.3

1173/1506

172

593

Vũ Mạnh Hùng

7B

4.8

3.3

2.7

10.8

1220/1506

173

628

Nhữ Văn Khang

7A

5

3

2

10

1265/1506

174

814

Nhữ Văn Tú

7A

4

3

2.7

9.7

1287/1506

175

559

Nguyễn Hoàng Hiệp

7A

4.5

2

3.2

9.7

1287/1506

176

658

Nguyễn Thu Ngân

7A

5.5

2

2.1

9.6

1294/1506

177

692

Nguyễn Văn Quang

7B

3.5

2

1.8

7.3

1428/1506

178

689

Nhữ Thị Nga

8A

8.3

9.5

7

24.8

143/1421

179

629

Nhữ Thị Lan

8A

8.3

8.5

7.8

24.6

153/1421

180

769

Phạm Văn Thành

8B

6.3

9

7.2

22.5

246/1421

181

653

Nguyễn Thành Long

8B

6.5

9.3

6.3

22.1

260/1421

182

525

Nhữ Đình Anh

8B

7.8

7.8

5.8

21.4

298/1421

183

712

Khúc Thị Hồng Ngọc

8B

8

6.3

7

21.3

307/1421

184

541

Phạm Văn Hiệp

8A

7

6

7.9

20.9

334/1421

185

531

Nguyễn Thu Hảo

8A

7.8

5.5

6.6

19.9

392/1421

186

731

Nhữ Đình Nhật

8B

5

8.3

6.5

19.8

397/1421

187

760

Nhữ Thị Minh Tâm

8B

6.3

6.3

7.1

19.7

405/1421

188

511

Nhữ Đình Đại

8A

6.5

5.5

7.6

19.6

412/1421

189

683

Vũ Thành Nam

8B

5

8.8

5.7

19.5

424/1421

190

810

Vũ Thị Thu Trang

8A

6.3

5.5

7.4

19.2

443/1421

191

815

Nhữ Thị Cẩm Vân

8A

7.8

4

7.1

18.9

458/1421

192

649

Nguyễn Ngọc Long

8A

6.8

6.5

5.6

18.9

458/1421

193

560

Nguyễn Trung Hiếu

8A

6

5.8

6.2

18

535/1421

194

623

Nhữ Đình Hồng

8B

6.8

5.3

5.8

17.9

544/1421

195

633

Chu Thị Huyền

8B

7.3

3.3

7.2

17.8

555/1421

196

789

Nguyễn Văn Trường

8B

4.5

7.8

5.4

17.7

568/1421

197

717

Nhữ Thị Nhàn

8A

7.5

4.5

5.4

17.4

593/1421

198

779

Nguyễn  Huyền Trang

8B

6.5

4

6.9

17.4

593/1421

199

570

Lê Văn Hĩu

8A

6.8

4

6.4

17.2

614/1421

200

669

Nguyễn Hà My

8A

7

4.5

5.5

17

627/1421

201

747

Đào Công Sự

8A

7

4.8

4.7

16.5

668/1421

202

535

Nhữ Thị Vân Anh

8B

6

5

5

16

707/1421

203

785

Nguyễn Thị Thúy

8A

5

6.3

4.5

15.8

721/1421

204

590

Hà Thị Thu Huệ

8A

7

3

5.8

15.8

721/1421

205

659

Vũ Thành Long

8A

5.3

5

5.2

15.5

749/1421

206

619

Vũ Thị Thu Hương

8A

6.5

3.8

4.9

15.2

769/1421

207

604

Nhữ Thị Hoài

8B

5

3.8

6.3

15.1

775/1421

208

699

Nhữ Thị Nhài Ngân

8A

5.3

4.5

4.9

14.7

805/1421

209

610

Trần Văn Hưng

8A

4.8

5.5

4.3

14.6

814/1421

210

727

Nguyễn Thị Lệ Quyên

8A

6

4.5

4.1

14.6

814/1421

211

679

Nhữ Đình Nam

8A

5.3

7

2.1

14.4

837/1421

212

584

Nguyễn Văn Hiệp

8B

7.5

2.5

4.4

14.4

837/1421

213

580

Lê Hải Hòa

8A

5.3

5

3.9

14.2

852/1421

214

803

Trần Thùy Trang

8A

7

1.5

5.6

14.1

862/1421

215

574

Nhữ Thị Giang

8B

6

2

6.1

14.1

862/1421

216

673

Nhữ Thị Lý

8B

5.3

3

5.7

14

871/1421

217

799

Nguyễn Văn Tuấn

8B

4.8

5.3

3.9

14

871/1421

218

564

Nguyễn Văn Đức

8B

4

3.8

5.9

13.7

897/1421

219

554

Nguyễn  Đại Cương

8B

5

3.5

5.1

13.6

906/1421

220

751

Nhữ Văn Sự

8B

5.3

3

5.3

13.6

906/1421

221

806

Bùi Trung Vinh

8B

3

4.8

4.7

12.5

984/1421

222

737

Lê Văn Quyền

8A

5.3

4.5

2.6

12.4

991/1421

223

741

Nhữ Thu Phương

8B

6.5

2.8

3

12.3

1000/1421

224

663

Nhữ Văn Lộc

8B

4.5

1.8

5.9

12.2

1005/1421

225

639

Nguyễn Thị Lệ

8A

6.5

2.5

3.2

12.2

1005/1421

226

708

Nguyễn  Minh Nguyệt

8A

5.5

3.5

3.1

12.1

1014/1421

227

721

Nhữ Thị Nhàn

8B

4.5

3.5

3.9

11.9

1028/1421

228

643

Nguyễn Thành Long

8B

3

3.3

4.8

11.1

1085/1421

229

521

Nguyễn Phúc Giang

8A

5

3

2.8

10.8

1104/1421

230

693

Nguyễn Văn Nam

8B

3.8

3

3.1

9.9

1162/1421

231

594

Nguyễn Văn Hiếu

8B

4.3

1.8

3.5

9.6

1182/1421

232

795

Đoàn Thị Thủy Tiên

8A

4

2.8

2.7

9.5

1196/1421

233

515

Nhữ Công An

8B

4.5

1.5

3.3

9.3

1207/1421

234

775

Hoàng Văn Thuân

8A

5

0.8

2.5

8.3

1267/1421

235

600

Nguyễn Phi Hùng

8A

3.5

0.5

3

7

1338/1421

236

545

Nhữ Văn Ba

8B

3.5

1

1.7

6.2

1373/1421

237

756

Vũ Nhất Tân

8A

3.3

0

2.2

5.5

1394/1421

238

703

Nguyễn Thị Lan Oanh

9B

6.5

4

4.4

14.9

902/1539

239

690

Vũ Phương Nga

9A

8.8

8

9.6

26.4

57/1539

240

620

Nguyễn Lan Hương

9A

9.3

8.8

7

25.1

96/1539

241

630

Lê Thị Hương

9A

8.5

10

6.4

24.9

111/1539

242

660

Nhữ Thị Lan

9A

8.5

9

7.1

24.6

124/1539

243

571

Vũ Thị Thu Hiền

9A

7.5

8.5

8.4

24.4

132/1539

244

542

Vũ Thị Hà

9A

8.5

9

6.6

24.1

142/1539

245

757

Nguyễn Văn Thịnh

9A

7.3

9.8

6.3

23.4

170/1539

246

522

Nguyễn Thúy Duyên

9A

8.5

8.5

6

23

182/1539

247

722

Nhữ Văn Phong

9B

6.8

9

7.1

22.9

190/1539

248

670

Nhữ Thị Linh

9A

7

7

8.5

22.5

216/1539

249

718

Nguyễn Hồng Phúc

9A

6.8

8.5

7.2

22.5

216/1539

250

728

Nguyễn Thị Thanh

9A

7.5

8

6.9

22.4

222/1539

251

611

Vũ Văn Hùng

9A

8.3

8.8

4.4

21.5

270/1539

252

748

Nhữ Duy Thìn

9A

6.5

8.8

6.2

21.5

270/1539

253

551

Nhữ Văn Hải

9A

5.8

9.5

6.1

21.4

283/1539

254

601

Nhữ Văn Hùng

9A

7

8.5

5.6

21.1

303/1539

255

532

Khúc Văn Đạo

9A

7.5

8.5

5.1

21.1

303/1539

256

700

Khúc Thị Nhung

9A

4.8

7.5

8.3

20.6

336/1539

257

709

Trần Đình Oai

9A

6

7.3

7.1

20.4

349/1539

258

776

Chu Thị Huyền Trang

9A

6.2

7.5

6.5

20.2

361/1539

259

786

Nhữ Văn Trọng

9A

8

8.3

3.7

20

373/1539

260

561

Nhữ Thị Mỹ Hiên

9A

6.8

7.5

5.4

19.7

404/1539

261

680

Nguyễn Vũ Long

9A

6

9.8

3.9

19.7

404/1539

262

650

Nguyễn Thị Lan

9A

7.8

6.5

5.4

19.7

404/1539

263

591

Chu Văn Hiếu

9A

5.5

8.5

5.6

19.6

419/1539

264

761

Nguyễn Thị Trang

9B

7

7.3

5.1

19.4

445/1539

265

696

Chu Thị Mai

9C

6.5

7.5

5.4

19.4

445/1539

266

640

Trần Thị Hường

9A

7.5

6

5.6

19.1

479/1539

267

512

Lê Quốc Bảo

9A

6.5

8.3

4.3

19.1

479/1539

268

518

Nhữ Thị Vân Anh

9C

6

7.5

5.4

18.9

498/1539

269

772

Nhữ Thị Thủy

9C

5

7.8

6

18.8

508/1539

270

548

Nhữ Văn Đại

9C

6.3

8

4.4

18.7

518/1539

271

738

Trần Xuân Thanh

9A

7.5

7.3

3.6

18.4

536/1539

272

705

Nhữ Thị Trâm Oanh

9C

6.3

6.3

5.6

18.2

559/1539

273

557

Nhữ Văn Đức

9C

5.5

7.5

5.2

18.2

559/1539

274

752

Nhữ Thị Thúy

9B

6.3

7.5

4.1

17.9

588/1539

275

587

Nhữ Văn Hai

9C

7.3

8

2.6

17.9

588/1539

276

536

Nhữ Thị Vân Anh

9B

7.3

6.3

4.2

17.8

600/1539

277

766

Nhữ Văn Tiến

9A

5

7.8

4.9

17.7

612/1539

278

581

Nhữ Đình Hiếu

9A

5.3

8

4.4

17.7

612/1539

279

796

Vũ Anh Tuấn

9A

5.8

8

3.8

17.6

620/1539

280

526

Nhữ Vân Anh

9B

6.8

7.5

3.3

17.6

620/1539

281

546

Khúc Thành Công

9B

5.8

7

4.7

17.5

632/1539

282

528

Nhữ Văn Dũng

9C

4.5

8

4.9

17.4

647/1539

283

654

Trần Văn Hưng

9B

5

6.8

5.4

17.2

667/1539

284

567

Nhữ Văn Giang

9C

5.3

8

3.7

17

689/1539

285

597

Nguyễn Ngọc Hoàng

9C

6.5

8

1.9

16.4

743/1539

286

744

Nguyễn Văn Sơn

9C

6

6.3

3.8

16.1

769/1539

287

674

Nguyễn Bích Loan

9B

6

5.5

4.5

16

778/1539

288

742

Khúc Thị Thoa

9B

5.8

6.5

3.6

15.9

793/1539

289

714

Vũ Văn Quang

9C

6.5

5.8

3.6

15.9

793/1539

290

664

Nguyễn Thị Lan

9B

5.3

5.8

4.8

15.9

793/1539

291

644

Nhữ Văn Hưng

9B

5.8

6.3

3.5

15.6

823/1539

292

538

Nguyễn Thị Duyên

9C

6.5

4.5

4.6

15.6

823/1539

293

585

Cao Trung Hiếu

9B

4.5

7.5

3.4

15.4

844/1539

294

686

Nguyễn Tấn Lực

9C

5.5

6.5

3.3

15.3

852/1539

295

734

Nguyễn Văn Sơn

9C

5.3

7

3

15.3

852/1539

296

724

Hà Văn Sơn

9C

6.5

7.3

1.4

15.2

863/1539

297

605

Nguyễn Thị Hòa

9B

6.8

4

4.1

14.9

902/1539

298

666

Vũ Quang Linh

9C

5.8

5.3

3.5

14.6

939/1539

299

694

Nguyễn Thị Mai

9B

5

5

4.5

14.5

956/1539

300

607

Hà Thị Huệ

9C

6.3

3.5

4.7

14.5

956/1539

301

516

Nguyễn Hoàng Anh

9B

8

3.5

2.8

14.3

976/1539

302

634

Nguyễn Thị Thu Huyền

9B

7

5

2.2

14.2

986/1539

303

684

Nguyễn Văn Lợi

9B

5.8

6.5

1.9

14.2

986/1539

304

575

Nguyễn Thị Giang

9B

6.3

4

3.6

13.9

1022/1539

305

636

Nguyễn Thị Hương

9C

7

5

1.9

13.9

1022/1539

306

614

Nhữ Văn Hoàn

9B

6.3

5.5

1.9

13.7

1045/1539

307

616

Nhữ Văn HưngA

9C

5

4.3

4.3

13.6

1050/1539

308

577

Lê Thị Thu Hà

9C

5.3

3.5

4.4

13.2

1092/1539

309

782

Nguyễn Thanh Tùng

9C

6

5.3

1.8

13.1

1104/1539

310

626

Nhữ Văn HưngB

9C

5.3

5

2.5

12.8

1135/1539

311

732

Vũ Ngọc Sen

9B

3.5

7.5

1.8

12.8

1135/1539

312

555

Nhữ Thế Cường

9B

6.5

3

3.3

12.8

1135/1539

313

565

Trần Văn Duy

9B

5.5

4.8

2.1

12.4

1187/1539

314

770

Nhữ Văn Trường

9B

4.3

4.5

1.9

10.7

1340/1539

315

763

Nhữ Thị Thu

9C

4.8

1.8

4.1

10.7

1340/1539

316

792

Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ

9C

4

3.3

3.2

10.5

1354/1539

317

676

Khúc Văn Long

9C

3.8

3

2.2

9

1446/1539

318

646

Nhữ Văn Khương

9C

6.5

1.8

0.7

9

1446/1539

319

656

Nhữ Văn Kiên

9C

4.3

1.3

2.9

8.5

1465/1539

320

790

Nguyễn Thị Kim Tuyết

9B

4.8

1.3

2.1

8.2

1474/1539

321

624

Nguyễn Văn Hợp

9B

4.3

0.5

1.5

6.3

1519/1539

322

780

Nguyễn Văn Tuấn

9B

2.8

1.8

1

5.6

1529/1539

                                                NT - Nguyễn Xuân Đích


                                         


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thực hiện chương trình giáo dục năm học 2023- 2024 và kế hoạch giao lưu, ủng hộ, quyên góp từ thiện, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Giao lưu với Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề hỗ ... Cập nhật lúc : 14 giờ 36 phút - Ngày 8 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Sáng ngày 20- 11, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Lễ kỷ niệm 41 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam ( 20/11/1982 - 20/11/2023) ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Chiều ngày 07/10/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức thành côn Hội nghị Cán bộ viên chức- Năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 43 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 02/10/2023 Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống & Phát triển tài năng Everest tổ chức chuyên đề An toàn giao thông - Vì nụ cười trẻ thơ ch ... Cập nhật lúc : 18 giờ 20 phút - Ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 19/9/2023, Chi bộ Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên năm 2023 nâng tổng số Đảng viên Chi bộ lên 36 đồng chí. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 58 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 05/9/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ khai giảng năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 48 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 20/3/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hoà phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển tài năng Everst tổ chức Chuyên đề Kỹ năng sống: “Bảo vệ trẻ em an toàn trên ... Cập nhật lúc : 17 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 04/3/2023, Công đoàn Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Đại hội Công đoàn lần thứ I- Nhiệm kỳ 2023 - 2028. ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Trường Tiểu học và THCS Thái hòa phối hợp với Công ty cổ phần GD&Tổ chức sự kiện Tâm Tín Thành- Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển Tài năng Everet tổ chức chuyên đề " Phòng tránh ... Cập nhật lúc : 12 giờ 2 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng phối hợp với Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa Tuyên truyền Pháp luật đảm bảo ATGT- TNGT, Bảo vệ tài sản và kết cấu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 11 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
12345678910111213141516
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi khảo sát đầu năm môn Tiếng Anh ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Ngữ Văn ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Toán ( 5 năm 2012 - 2016 )
Đề + đáp án thi khảo sát giữa học kỳ I 3 môn Toán - Văn - Anh năm học 2016 - 2017
Đề kiểm tra học kỳ II lớp 9 năm học 2015 - 2016 ( 3 môn Toán - Văn - Anh )
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2014 - 2015
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2013 - 2014
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T5)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T4)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T3)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T2)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T1)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T7)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T6)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T5)
123456
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Hướng dẫn kiểm tra học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn của SGD & ĐT Hải Dương về thực hiện chương trình, kiểm tra, đánh giá học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Công văn số 476/MT-VP ngày 01/3/2020 của Cục Quản lý môi trường Y tế - Bộ Y tế.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2019 - 2020
Thông báo nghỉ tết Canh Tý của SGD&ĐT Hải Dương
Lịch trực tết Canh tý 2020.
Thời khóa biểu năm học 2019 - 2020 ( Thực hiện từ tuần 20 )
Điểm trung bình và xếp hạng trong khối sau 3 lần khảo sát học kỳ I năm học 2019 - 2020
Danh sách số điện thoại của cha, mẹ học sinh toàn trường
TKB tuần đầu học kỳ II ( tuần 20 )
Mẫu báo cáo công tác chuyên môn, chủ nhiệm học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp THCS )
Một số lưu ý trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Danh sách phân xe trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Mẫu danh sách học sinh các lớp đăng ký đi học tập, ngoại khóa năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp tiểu học ).
12345678910...