PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC & THCS THÁI HÒA
Video hướng dẫn Đăng nhập

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG THI HSG VÒNG I

     

STT

Tên trường

Số học sinh

Điểm Trung bình

Xếp TT

1

THCS Vũ Hữu

84

7.85

1

2

THCS Hùng Thắng

10

7.19

2

3

THCS Thái Hòa

17

6.64

3

4

THCS Tráng Liệt

14

6.38

4

5

THCS Vĩnh Hồng

19

5.77

5

6

THCS Bình Xuyên

17

5.66

6

7

THCS Thái Dương

12

5.31

7

8

THCS Long Xuyên

15

5.12

8

9

THCS Tân Hồng

14

4.93

9

10

THCS Vĩnh Tuy

8

4.91

10

11

THCS Nhân Quyền

18

4.88

11

12

THCS Bình Minh

12

4.87

12

13

THCS Thúc Kháng

15

4.75

13

14

THCS Thái Học

19

4.74

14

15

THCS Tân Việt

16

4.73

15

16

THCS Hưng Thịnh

5

4.35

16

17

THCS Cổ Bì

15

4.08

17

18

THCS Hồng Khê

11

4.05

18

19

THCS Kẻ Sặt

10

3.58

19

Xếp hạng các đội tuyển của nhà trường

Môn Toán xếp thứ 5/19     -    Môn Lý 2/19    -    Môn Hóa 7/19      -    Môn Sinh4/19

Môn Văn xếp thứ 2/19     -    Môn Sử 9/19    -    Môn Địa 9/19      -    Môn T.Anh 4/19

 

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT CỦA CÁC EM THI HSG VÒNG I

  MÔN TOÁN

    STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

   Điểm

1   

  Vũ Duy Thanh

07/11/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.5

2

Vũ Thị Việt Phương

19/03/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9.5

3

Lê Thị Hương

22/07/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Xuân Đích

9.5

4

Vũ Thị Sao Chi

05/11/2000

9A

 Long Xuyên

Hoang Văn Nam

9.5

5   

 Vũ Thành Công

25/03/2000

9C

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9

6

Đặng Quang Dũng

09/05/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9

7

Phạm Hải Anh

15/08/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9

8

Đỗ Hương Giang

25/12/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

9

9

Lê Thị Thanh Nhàn

17/01/2000

9A

 Tráng Liệt

Vũ Văn Quảng

9

10

Trần Huyền Anh

29/08/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.75

11

Nguyễn Văn Dũng

21/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.75

12

Nguyễn Thị Phượng

22/02/2000

9B

 Cổ Bì

Vũ Văn Hảo

8.75

13

Lê Ngọc Hà

26/07/2000

9A

 Thái Dương

Phạm Thị Duy

8.75

14

Nguyễn Ngọc Dương

11/02/2000

9A

 Bình Xuyên

Phạm Đình Hiệp

8.75

15

Vũ Việt Dũng

07/04/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Đình Biên

8.5

16

Lê Hữu Chung

15/04/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.5

17

Hà Đình Tú

26/04/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

8.25

18

Phạm Quốc Huy

23/02/2000

9B

 Tân Việt

Phạm Thị Thảo

8.25

19

Phạm Thị Ngọc Anh

12/05/2000

9C

 Long Xuyên

Hoang Văn Nam

8

20

Lưu Thị Ngọc Châm

13/10/2000

9A

 Bình Xuyên

Phạm Đình Hiệp

8

21

Vũ Xuân Sơn

06/07/2000

9B

 Vĩnh Tuy

Vũ Đăng Mậu

8

22

Phạm Thế Hiển

01/11/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Vũ Xuân Tính

8

23

Nguyễn Trường Xuốt

22/07/2000

9A

 Hùng Thắng

Phạm Việt Phương

8

24

Nguyễn Văn Ngọc

11/10/2000

9B

 Tráng Liệt

Vũ Văn Quảng

7.75

25

Nguyễn Vũ Long

30/06/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Xuân Đích

7.75

26

Nguyễn Văn Thịnh

13/01/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Xuân Đích

7.5

27

Vũ Huy Huấn

30/09/2000

9B

 Tân Hồng

Nhữ Đình Vi

7.5

28

Vũ Anh Đức

01/03/2000

9C

 Thái Học

Vũ Đình Dũng

7.5

29

Trần Thế Dương

12/06/2000

9A

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Giảng

7.25

30

Nguyễn Văn Thắng

02/06/2000

9A

 Tân Hồng

Nhữ Đình Vi

7

31

Nguyễn Thị Thanh Nga

13/11/2000

9A

 Bình Minh

Phạm Văn Đại

7

32

Phạm Quang Sang

21/05/2000

9C

 Thái Học

Vũ Đình Dũng

7

33

Mai Huy Tân

15/09/2000

9B

 Thái Học

Vũ Đình Dũng

6.75

34

Vũ Thị Diệu Chi

10/01/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Vũ Xuân Tính

6.5

35

Đỗ Thanh Niêm

16/02/2000

9A

 Hồng Khê

Vũ Duy Mạnh

6.25

36

Đặng Quốc Phong

01/05/2000

9A

 Thái Dương

Phạm Thị Duy

6

37

Vũ Thị Trang

18/02/2000

9B

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Hoàn

6

38

Phạm Tuấn Anh

22/07/2000

9B

 Tân Việt

Phạm Thị Thảo

5.75

39

Nguyễn Công Đồng

06/04/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Đình Biên

5.5

40

Phạm Thị Thuỳ Dương

25/02/2000

9B

 Kẻ Sặt

Nguyễn Huy Thịnh

5

41

Nguyễn Huy Hoàng

13/04/2000

9B

 Cổ Bì

Vũ Văn Hảo

4.5

42

Nguyễn Văn Phúc

25/06/2000

9B

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Hoàn

4.25

 

MÔN VẬT LÝ

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Vũ Đức Anh

30/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9

2

Vũ Thị Phương Thảo

26/02/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9

3

Vũ Thế Toàn

11/01/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

9

4

Lê Quốc Bảo

22/04/2000

9A

 Thái Hòa

Cao Văn Thịnh

9

5

Nguyễn Thị Khánh Hoà

20/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.75

6

Hà Thị Minh Hiền

16/10/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.75

7

Phạm Quốc Đức

27/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8.25

8

Vũ Thị Hoà

21/02/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8

9

Hoàng Khánh Huyền

08/02/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

8

10

Nguyễn Quốc Huy

08/01/2000

9C

 Thái Học

Vũ Xuân Chí

7.75

11

Nguyễn Đăng Hiển

27/08/2000

9A

 Hùng Thắng

Vũ Thị Huyền

7.75

12

Vũ Thị Hương

30/08/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Nguyễn Thị Hồng

7.5

13

Lê Thị Lan Anh

08/05/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

7.5

14

Nhữ Duy Thìn

11/06/2000

9A

 Thái Hòa

Cao Văn Thịnh

7.25

15

Nguyễn Nhật Long

28/03/2000

9B

 Vũ Hữu

Nguyễn Văn Hào

7.25

16

Đoàn Minh Sự

07/09/2000

9C

 Nhân Quyền

Vũ Đức Oánh

6.75

17

Vũ Thị Hải

24/09/2000

9A

 Vĩnh Tuy

Nguyễn Thị Cần

6

18

Nguyễn Thị Thuý Mơ

23/10/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Nguyễn Thị Hồng

6

19

Vũ Thị Thanh Hằng

19/09/2000

9A

 Tân Việt

Vũ Thị Nương

5.75

20

Nguyễn Đức Tiến

03/10/2000

9A

 Tráng Liệt

Vũ Ngọc Linh

5.75

21

Nguyễn Thị Bích

18/08/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Thanh Quỳnh

5.75

22

Lưu Thị Thương

04/05/2000

9A

 Bình Xuyên

Vũ Thị Hải

5

23

Trần Thị Dinh

16/05/2000

9A

 Bình Xuyên

Vũ Thị Hải

4.75

24

Nguyễn Thị Thu Uyên

23/06/2000

9A

 Thái Học

Vũ Xuân Chí

4.75

25

Vũ Thị Huyền Thư

01/12/2000

9B

 Long Xuyên

Vũ Đình Hà

4.75

26

Dương Như Thuần

14/04/2000

9A

 Cổ Bì

Nguyễn Xuân Ngân

4.5

27

Vũ Đình Duy

05/06/2000

9B

 Nhân Quyền

Vũ Đức Oánh

4.5

28

Vũ Minh Thăng

20/07/2000

9C

 Nhân Quyền

Vũ Đức Oánh

4.5

29

Nguyễn Minh Hiếu

13/03/2000

9A

 Tân Hồng

Đỗ Văn Thạo

4.5

30

Vũ Thị Nguyệt

21/06/2000

9A

 Tân Hồng

Đỗ Văn Thạo

4.25

31

Vũ Thị Tuệ Khanh

07/03/2000

9C

 Tân Việt

Vũ Thị Nương

4.25

32

Phạm Khánh Hưng

30/05/2000

9B

 Tráng Liệt

Vũ Ngọc Linh

4

33

Nguyễn Thị Thảo

03/11/2000

9B

 Hồng Khê

Nguyễn Thị Hà

4

34

Hoàng Thị Thùy

26/05/2000

9A

 Thái Dương

Vũ Thị Duyên

4

35

Vũ Đình Hiệp

26/10/2000

9A

 Bình Minh

Vũ Thị Lan

3.5

36

Vũ Phi Hùng

04/10/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Nguyễn Thị Hồng

3.25

37

Lê Thị Thu Hương

15/07/2000

9A

 Long Xuyên

Vũ Đình Hà

3

38

Nguyễn Văn Thắng

17/01/2000

9A

 Bình Xuyên

Vũ Thị Hải

2.75

39

Đào Thị Nhàn

28/07/2000

9B

 Kẻ Sặt

Vũ Thị Quỳnh Anh

2

40

Đào Văn Tới

23/11/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Thanh Quỳnh

1.25

41

Vũ Thị Đào

03/05/2000

9A

 Cổ Bì

Nguyễn Xuân Ngân

0.25

 

MÔN HÓA HỌC

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Vũ Như Hải

10/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.75

2

Nguyễn Lan Hương

29/11/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.5

3

Vũ Xuân Thạch

20/09/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.5

4

Vũ Quý Tuấn

27/06/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

9.5

5

Vũ Ngọc Bích

27/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.75

6

Phạm Thanh Hoa

23/10/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.5

7

Lưu Thị Hồng Vân

19/04/2000

9B

 Tráng Liệt

Quách Duy Phương

7.5

8

Vũ Bảo Trung

07/04/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Thị Nhẫn

7.25

9

Vũ Ngọc Sơn

29/11/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7.25

10

Võ Thị Miền

14/06/2000

9B

 Hùng Thắng

Nguyễn Thị Tuyến

7.25

11

Vũ Tiến Lộc

14/06/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

7

12

Đỗ Thị Hà Trang

06/07/2000

9A

 Tráng Liệt

Quách Duy Phương

6.75

13

Tô Thị Tuyển

21/02/2000

9A

 Long Xuyên

Ngô Thị Quyên

6.5

14

Nguyễn Thị Quỳnh

03/11/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Hay

6.5

15

Vũ Thị Phương

27/09/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

6.25

16

Lê Thị Hương

01/08/2000

9A

 Bình Minh

Trịnh Thị Dịu

6.25

17

Nhữ Văn Hải

17/10/2000

9A

 Thái Hòa

Nhữ Văn Đại

6

18

Nhữ Thị Lan

14/11/2000

9A

 Thái Hòa

Nhữ Văn Đại

6

19

Phạm Hồng Hằng

02/08/2000

9A

 Tân Việt

Vũ Đình Cương

6

20

Vũ Quỳnh Hương

07/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Nhữ Văn Học

5.75

21

Vũ Lan Hương

29/08/2000

9A

 Tân Hồng

Nhữ Văn Thành

5.5

22

Vũ Đình Phương

26/08/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Thị Nhẫn

5.5

23

Phạm Thị Mai Hương

05/10/2000

9B

 Nhân Quyền

Đỗ Thị Hà

5.25

24

Vũ Thị Hương

26/01/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Dương Thị Hà

5

25

Vũ Thị Huyền

23/10/2000

9A

 Vĩnh Tuy

Phạm Thị Nguyệt.

4.75

26

Lê Thị Minh Nguyệt

15/12/2000

9A

 Thái Học

Phạm Viết Cảnh

4.75

27

Vũ Trung Hiếu

10/02/2000

9B

 Thái Dương

Nguyễn Đức Truyền

4.75

28

Bùi Quốc Đạt

05/08/2000

9A

 Nhân Quyền

Đỗ Thị Hà

4.5

29

Phạm Công Tiến

14/03/2000

9A

 Tân Việt

Vũ Đình Cương

4

30

Phạm Thị Phương

04/08/2000

9A

 Cổ Bì

Nguyễn Thị Thu Hằng

4

31

Nguyễn Văn Trường

28/08/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Hay

4

32

Nguyễn Thị Anh

28/11/2000

9B

 Hồng Khê

Đặng Thị Đậm

3.25

33

Vũ Kế Đạt

10/06/2000

9C

 Thái Học

Phạm Viết Cảnh

2.5

34

Phạm Thị Trà My

27/09/2000

9A

 Kẻ Sặt

Vũ Thị Nhất

2.5

35

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

27/10/2000

9B

 Kẻ Sặt

Vũ Thị Nhất

2.5

36

Nguyễn Thị Hải Yến

03/03/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Dương Thị Hà

2.25

37

Vũ Thị Hương Duyên

09/04/2000

9A

 Tân Hồng

Nhữ Văn Thành

2

38

Nguyễn Mạnh Cầm

23/12/2000

9A

 Thái Học

Phạm Viết Cảnh

1.75

 

       MÔN SINH HỌC

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Hà Thị Minh Phương

06/03/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.75

2

Phạm Bích Nhật

13/12/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.75

3

Dương Công Kiên

02/07/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.5

4

Lê Thị Diệu Linh

06/08/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.5

5

Nguyễn Thị Hà Trang

17/02/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.5

6

Nguyễn Văn Quang

25/03/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.5

7

Hoàng Văn Đông

07/04/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.5

8

Phạm Thế Ngọc

25/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8.25

9

Vũ Phú Chí

17/06/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

8

10

Phạm Thị Diệp Anh

24/02/2000

9A

 Vũ Hữu

Khúc Thừa Thuần

7.5

11

Trần Mai Anh

09/07/2000

9B

 Hùng Thắng

Nguyễn Văn Nam

7.5

12

Nguyễn Thị Lan Anh

02/11/2000

9B

 Hùng Thắng

Nguyễn Văn Nam

7.25

13

Nhữ Văn Trọng

23/10/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Hồng Liên

7

14

Nguyễn Văn Duy

14/01/2000

9A

 Tráng Liệt

Vũ Thị Thêu

7

15

Hoàng Thị Vinh

05/03/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Đỗ Thị Thảo

6.75

16

Phạm Thị Hồng Ly

26/12/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Hay

5.75

17

Chu Thị Huyền Trang

28/03/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Hồng Liên

5.5

18

Phạm Thị Lan

05/08/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Đỗ Thị Thảo

5.5

19

Vũ Thị Trang

28/08/2000

9C

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Khoáng

5

20

Vũ Thị Hoa

07/11/2000

9A

 Hồng Khê

Đào Thị Đảm

4.5

21

Vũ Thị Hương

31/10/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Đỗ Thị Thảo

4.5

22

Phạm Thị Doan

06/03/2000

9C

 Cổ Bì

Dương Thị Thơ

4.25

23

Vũ Thị Tuyết

19/12/2000

9B

 Hồng Khê

Đào Thị Đảm

4

24

Nguyễn Thị Hồng Vân

29/06/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Hay

3.75

25

Vũ Thị Minh Họa

07/04/2000

9A

 Hưng Thịnh

Nguyễn Thị Anh

3.75

26

Vũ Thị Ngoan

06/09/2000

9A

 Vĩnh Tuy

Phạm Thị Hà

3.75

27

Lê Văn Phúc

25/01/2000

9B

 Cổ Bì

Dương Thị Thơ

3.5

28

Đặng Thị Thanh Hương

26/01/2000

9A

 Tân Việt

Đoàn Thị Hòe

3.5

29

Vũ Thị Ánh Dương

24/10/2000

9C

 Long Xuyên

Vũ Thị Thơ

3.5

30

Phạm Thu Trang

26/04/2000

9B

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Khoáng

3.5

31

Nguyễn Hải Hưng

19/08/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Huê

3.5

32

Vũ Xuân Toán

17/10/2000

9A

 Tân Hồng

Trần Huy Cầu

3.25

33

Lê Thị Huế

05/09/2000

9C

 Long Xuyên

Vũ Thị Thơ

3.25

34

Vũ Hương Giang

09/06/2000

9C

 Tân Việt

Đoàn Thị Hòe

3.25

35

Vũ Trọng Vinh

13/01/2000

9B

 Tân Hồng

Trần Huy Cầu

2.5

36

Phạm Ngọc Hải

08/10/2000

9B

 Thái Dương

Nguyễn Thị Ngọc Dung

2.25

37

Cao Thị Liên

15/12/2000

9B

 Kẻ Sặt

Nguyễn Thị Huệ

2.25

38

Vũ Thị Hà

04/05/2000

9A

 Thái Học

Vũ Hồng Tăng

2

39

Nguyễn Thị Kiều Trang

09/04/2000

9A

 Bình Minh

Vũ Trọng Giang

1.75

40

Hoàng Đình Sơn

14/03/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Huê

1.5

41

Nguyễn Thị Hải My

27/09/2000

9A

 Thái Học

Vũ Hồng Tăng

0.5

 

 

       MÔN NGỮ VĂN

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Vũ Thị Minh Ánh

12/01/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

8

2

Bùi Thị Ngọc Hân

27/01/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

8

3

Phan Thị Hồng Nhung

03/01/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

7.75

4

Nhữ Thị Mỹ Hiên

22/05/2000

9A

 Thái Hòa

Vũ Thị Ngát

7.75

5

Phan Thị Mai Hương

12/04/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

7.5

6

Phạm Thị Thắm

07/08/2000

9A

 Hùng Thắng

Đặng Thị Phi

7.25

7

Hoàng Thị Yến Linh

21/10/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Năm Tươi

7

8

Nguyễn Thị Son

26/08/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.75

9

Lê Thị Huyền

05/09/2000

9B

 Tân Hồng

Vũ Thị Hạnh

6.75

10

Nguyễn Lan Hương

02/02/2000

9A

 Thái Hòa

Vũ Thị Ngát

6.5

11

Đào Thị Thanh Trúc

20/04/2000

9C

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.5

12

Lương Cúc Phương

03/02/2000

9A

 Long Xuyên

Vũ Thị Hương

6.5

13

Nguyễn Thị Yến

02/09/2000

9A

 Nhân Quyền

Lê Thị Hoa

6.25

14

Nguyễn Thị Thảo

26/05/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

15

Nguyễn Kiều Trinh

09/10/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

16

Hoàng Thu Uyên

27/03/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

17

Vũ Cẩm Tú

31/12/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6.25

18

Đỗ Thị Thạo

12/06/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Lê Thanh Thuỷ

6.25

19

Vũ Thị Huyền Chi

05/10/2000

9C

 Long Xuyên

Vũ Thị Hương

6

20

Vũ Thị Ngọc Lan

06/11/2000

9B

 Tân Hồng

Vũ Thị Hạnh

6

21

Trịnh Phương Phương

29/10/2000

9B

 Vũ Hữu

Phan Thị Bích Thuỷ

6

22

Nguyễn Thị Lương

21/04/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Thị Năm Tươi

6

23

Vũ Thị Ánh

11/03/2000

9A

 Hồng Khê

Vũ Thị Nga

5.5

24

Vũ Thị Lan Anh

17/10/2000

9A

 Nhân Quyền

Lê Thị Hoa

5.5

25

Ngô Thị Thu Trang

01/04/2000

9A

 Kẻ Sặt

Phạm Thị Thanh  Hương

5.5

26

Phạm Thị Lan Anh

28/02/2000

9A

 Kẻ Sặt

Phạm Thị Thanh  Hương

5.5

27

Nguyễn Thị Khánh Linh

20/10/2000

9A

 Tráng Liệt

Nguyễn Thanh Vân

5.25

28

Nguyễn Thị Huyền

11/02/2000

9C

 Cổ Bì

Vũ Thị Cải

5.25

29

Đặng Thị Tuyến

06/06/2000

9B

 Vĩnh Tuy

Nguyễn Thị Thoa

5.25

30

Vũ Thị Mai

27/09/2000

9A

 Bình Minh

Vũ Thị Hiền

5

31

Vũ Ngọc Minh Châu

16/02/2000

9A

 Thúc Kháng

Mạc Thị Ngọc

5

32

Nguyễn Thị Phương Liên

06/04/2000

9B

 Thái Dương

Nguyễn Hồng Hiểu

4.75

33

Vũ Thị Chinh

28/03/2000

9A

 Bình Minh

Vũ Thị Hiền

4.75

34

Vũ Thị Ánh Đào

14/10/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Lê Thanh Thuỷ

4.75

35

Vũ Thị Khánh Huyền

04/12/2000

9B

 Thái Học

Lê Thị Hạnh

4.5

36

Phạm Thị Hồng

10/04/2000

9A

 Tân Việt

Nguyễn Thị Hạnh

4.5

37

Vũ Minh Hằng

19/10/2000

9C

 Tân Việt

Nguyễn Thị Hạnh

4.25

38

Nguyễn Văn Cường

03/02/2000

9B

 Cổ Bì

Vũ Thị Cải

4

39

Nguyễn Thị Ánh Liên

08/09/2000

9B

 Hồng Khê

Vũ Thị Nga

4

40

Đinh Thị Ngọc Uyên

07/07/2000

9A

 Hưng Thịnh

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

4

41

Vũ Thành Thái

06/03/2000

9C

 Thái Học

Lê Thị Hạnh

3.75

42

Vũ Thị Lụa

10/04/2000

9A

 Hưng Thịnh

Nguyễn Thị Bích Thuỷ

2.25

 

MÔN LỊCH SỬ

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Vũ Thị Tươi

09/11/2000

9B

 Thái Dương

Vũ Thị Kiều Oanh

8.75

2

Vũ Thị Diệu Linh

12/12/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8.5

3

Dương Thu Hương

01/12/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8.25

4

Hoàng Thị Thu

17/01/2000

9A

 Bình Xuyên

Vũ Thị Phương

8.25

5

Vũ Thị Sinh

23/01/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

8.25

6

Nguyễn Thị Cẩm Tú

18/07/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

8

7

Nguyễn Thị An

17/07/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.75

8

Vũ Thị Hải Yến

08/01/2000

9B

 Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

7.75

9

Vũ Thị Loan

16/05/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.5

10

Phạm Thị Hoàn

07/07/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7.5

11

Bùi Thị Hoa

25/04/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

7

12

Mạc Thị Phượng

26/05/2000

9A

 Thái Dương

Vũ Thị Kiều Oanh

7

13

Vũ Thị Phương Dung

02/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

6.75

14

Đoàn Thị Huyền

01/08/2000

9A

 Bình Xuyên

Vũ Thị Phương

6.75

15

Phạm Thị Hoa

19/11/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Vũ Thị Hợp

6.75

16

Bùi Thị Loan

11/07/2000

9A

 Hùng Thắng

Vũ Xuân Tài

6.75

17

Nguyễn Thị Hương

01/01/2000

9C

 Nhân Quyền

Phạm Thị Tuyết Mai

6.75

18

Lê Thị Chuyên

27/09/2000

9A

 Hưng Thịnh

Lê Thị Huyền

6.5

19

Nguyễn Thị Thu Hương

27/09/2000

9B

 Nhân Quyền

Phạm Thị Tuyết Mai

6.25

20

Dương Thị Duyên

29/02/2000

9B

 Tráng Liệt

An Thị Huyến

6

21

Phạm Thị An

25/09/2000

9B

 Tráng Liệt

An Thị Huyến

6

22

Phạm Phương Linh

16/06/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

6

23

Vũ Thị Thu Hiền

05/11/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Thu Thủy

5.75

24

Phạm Thị Huyền Trang

26/11/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Thị Việt Anh

5.75

25

Lê Thị Lan Anh

01/11/2000

9A

 Hưng Thịnh

Lê Thị Huyền

5.25

26

Phạm Thị Thúy

14/08/2000

9A

 Nhân Quyền

Phạm Thị Tuyết Mai

5

27

Nhữ Thị Ngọc Huyền

18/12/2000

9A

 Thái Học

Vũ Thị Thu

4.5

28

Khúc Thị Nhung

11/10/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Thu Thủy

4.5

29

Nguyễn Như Mai

07/06/2000

9A

 Bình Minh

Hoàng Thị Nhâm

4.5

30

Vũ Thị Minh Hòa

03/12/2000

9A

 Tân Hồng

Phạm Văn Dược

4.25

31

Nguyễn Thục Chinh

02/02/2000

9A

 Cổ Bì

Phạm Duy Quỳnh

4.25

32

Vũ Thị Huyền

19/07/2000

9A

 Tân Hồng

Phạm Văn Dược

4

33

Nguyễn Cẩm Uyên

09/08/2000

9A

 Vũ Hữu

Đoàn Thị Thu Hải

3.75

34

Phạm Thị Hương Giang

30/10/2000

9A

 Tân Việt

Phạm Thị Liên

3.75

35

Vũ Thị Nhung

02/02/2000

9B

 Long Xuyên

Đồng Thị Thanh Huyền

3.5

36

Vũ Đình Hùng

18/05/2000

9A

 Thúc Kháng

Nguyễn Thị Việt Anh

3.25

37

Nguyễn Thị Tuyến

31/05/2000

9A

 Thái Học

Vũ Thị Thu

3.25

38

Phạm Thị Huyền

08/11/2000

9B

 Long Xuyên

Đồng Thị Thanh Huyền

3

39

Vũ Thị Mai

15/08/2000

9A

 Tân Việt

Phạm Thị Liên

3

40

Nguyễn Thị Thu Mùa

11/10/2000

9B

 Hồng Khê

Hoàng Văn Huỳnh

2.75

41

Bùi Thị Duyên

26/01/2000

9A

 Kẻ Sặt

Lê Thị Phương

2.25

42

Nguyễn Thị Dịu

09/09/2000

9C

 Cổ Bì

Phạm Duy Quỳnh

2.25

43

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

25/02/2000

9B

 Hồng Khê

Hoàng Văn Huỳnh

2

44

Đinh Thị Thường

16/06/2000

9A

 Bình Minh

Hoàng Thị Nhâm

1.75

45

Đặng Thị Yến Linh

11/06/2000

9A

 Vĩnh Tuy

Phạm Văn Cường

1.5

 

       MÔN ĐỊA LÍ

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Bùi Thị Hạnh

06/09/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

9

2

Nguyễn Thị Thảo

05/12/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8.25

3

Vũ Thị Hà Trang

01/09/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8

4

Đỗ Thị Vân Anh

10/02/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

8

5

Vũ Thị Hà

05/11/2000

9A

 Thái Học

Nguyễn Thị Kim Thoa

7.5

6

Nhữ Thị Trang

09/06/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

7.25

7

Phạm Thị Ánh Hồng

11/11/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

7

8

Phạm Thị Hà

21/04/2000

9B

 Hùng Thắng

Trần Huy Tuyến

7

9

Vũ Thị Ngọc Anh

20/07/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.75

10

Hoàng Thị Hương

11/05/2000

9C

 Long Xuyên

Nguyễn Thị Hương

6.75

11

Nguyễn Thị Khuyên

05/02/2000

9D

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.5

12

Vũ Thị Hiền

28/10/2000

9A

 Bình Minh

Phạm Thị Thanh

6.5

13

Bùi Thanh Hằng

26/06/2000

9A

 Thúc Kháng

Đỗ Văn Hội

6.5

14

Nguyễn Thị Hằng

02/07/2000

9A

 Bình Xuyên

Trịnh Thị Tuyên

6.5

15

Vũ Thị Thu Hiền

03/11/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

6.25

16

Nguyễn Ngọc Huyền

19/07/2000

9A

 Tân Hồng

Vũ Trọng Thuấn

6

17

Vũ Thị Thủy Nguyên

28/05/2000

9B

 Tráng Liệt

Đặng Thị Yến

6

18

Hoàng Văn Đức

04/11/2000

9B

 Cổ Bì

Nguyễn Thị Hoàn

5.75

19

Lưu Thị Thu

11/12/2000

9A

 Bình Xuyên

Trịnh Thị Tuyên

5.75

20

Phạm Thị Phương Anh

22/01/2000

9B

 Vũ Hữu

Phạm Thị Ngát

5.75

21

Đinh Thị Linh

22/03/2000

9C

 Vĩnh Hồng

Đào Huy Trung

5.75

22

Vũ Thị Hà

19/01/2000

9A

 Thái Hòa

Vũ Thị Duyên

5.5

23

Vũ Hương Quỳnh

03/10/2000

9A

 Bình Minh

Phạm Thị Thanh

5.25

24

Trần Thị Thảo

17/10/2000

9A

 Thái Dương

Vũ Thị Thu

5.25

25

Nguyễn Thị Hồng Diệp

02/01/2000

9A

 Hồng Khê

Nguyễn Thị Ly

5

26

Vũ Thị Lan Phượng

02/02/2000

9C

 Tân Việt

Vũ Thị Dung

5

27

Nguyễn Thị Thúy Duyên

13/01/2000

9A

 Thái Hòa

Vũ Thị Duyên

5

28

Vũ Trọng Mạnh

09/12/2000

9A

 Thái Học

Nguyễn Thị Kim Thoa

5

29

Nguyễn Thị Thuỷ Chung

19/07/2000

9A

 Vĩnh Tuy

Bùi Thị Loan

5

30

Phạm Thị Phương Thảo

02/12/2000

9A

 Hùng Thắng

Trần Huy Tuyến

5

31

Phạm Thị Mai

13/05/2000

9A

 Long Xuyên

Nguyễn Thị Hương

4.5

32

Bùi Thị Hương

03/01/2000

9A

 Thái Dương

Vũ Thị Thu

4.5

33

Đào Thị Thu Trang

14/12/2000

9A

 Thúc Kháng

Đỗ Văn Hội

4.25

34

Phạm Thị Ngọc Thu

07/08/2000

9B

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Khoáng

4.25

35

Trần Thị Nam

27/03/2000

9B

 Tân Việt

Vũ Thị Dung

4

36

Vũ Thị Tố Uyên

22/11/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Đào Huy Trung

4

37

Phạm Ngọc Ánh

12/11/2000

9B

 Tráng Liệt

Đặng Thị Yến

3.75

38

Trần Ngọc Ánh

26/10/2000

9C

 Cổ Bì

Nguyễn Thị Hoàn

3.5

39

Bùi Thị Anh

29/06/2000

9C

 Nhân Quyền

Nguyễn Văn Khoáng

3.25

40

Nguyễn Phương Thảo

09/06/2000

9A

 Kẻ Sặt

Phạm Thị Thanh

3

 

 

Môn T.ANH

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Trường

Giáo viên dạy

Điểm

1

Nguyễn Minh Thu

16/07/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.9

2

Vũ Phương Thảo

18/02/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.8

3

Vũ Thị Thuỳ Linh

26/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.6

4

Vũ Thanh Lâm

27/05/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.5

5

Vũ Tú Anh

16/10/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.5

6

Nguyễn Tuấn Long

08/08/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.3

7

Phạm Thị Hà Mỹ

23/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8.3

8

Phạm Thị Yến Linh

11/11/2000

9B

 Tráng Liệt

Vũ Thị Quy

8.2

9

Phạm Thị Kim Cúc

14/06/2000

9A

 Hùng Thắng

Tạ Thanh Nga

8.1

10

Vũ Thái An

12/04/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

8

11

Nguyễn Thị Hoàng Uyên

08/01/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

7.8

12

Vũ Duy Tuấn

24/05/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

7.4

13

Bùi Thị Cúc

15/08/2000

9B

 Thái Học

Bùi Tiến Huy

7.4

14

Đặng Cẩm Nhung

08/03/2000

9A

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

7.3

15

Vũ Phương Nga

08/10/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Lưu

7.2

16

Lê Thị Thuỳ Linh

08/10/2000

9D

 Vũ Hữu

Vũ Bá Quyền

6.5

17

Nguyễn Đức Hậu

15/10/2000

9A

 Bình Minh

Nguyễn Xuân Thành

6.3

18

Phạm Hồng Diện

26/04/2000

9B

 Tráng Liệt

Vũ Thị Quy

6.3

19

Phạm Ngọc Linh

06/08/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Phạm Thị Thu Hương

6

20

Vũ Xuân Trọng

04/09/2000

9A

 Bình Minh

Nguyễn Xuân Thành

5.9

21

Đặng Thị Thoan

01/05/2000

9B

 Tân Việt

Nguyễn Diệu Thái

5.8

22

Lê Thị Đào

10/05/2000

9B

 Tân Hồng

Vũ Thị Dung

5.5

23

Quách Bích Ngọc

01/12/2000

9A

 Kẻ Sặt

Lô Thị Bến

5.3

24

Nhữ Thị Linh

21/02/2000

9A

 Thái Hòa

Nguyễn Thị Lưu

5.2

25

Trần Thị Thuý

29/03/2000

9B

 Vĩnh Tuy

Nguyễn Thị Hương

5

26

Nguyễn Thị Hường

23/03/2000

9B

 Thái Học

Bùi Tiến Huy

4.8

27

Vũ Thị Phượng

09/12/2000

9A

 Vĩnh Hồng

Phạm Thị Thu Hương

4.8

28

Vũ Hoàng Long

06/02/2000

9B

 Tân Việt

Nguyễn Diệu Thái

4.7

29

Nguyễn Thị Diễm

08/06/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Văn Thắng

4.5

30

Nguyễn Thị Huyền

10/06/2000

9A

 Long Xuyên

Hoàng Thị Oanh

4.3

31

Vũ Thị Thanh Tâm

26/01/2000

9B

 Thái Dương

Vũ Xuân Hùng

4.3

32

Nguyễn Công Thế

29/08/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Vì

4.3

33

Bùi Thị Thu Hà

05/04/2000

9B

 Thái Học

Bùi Tiến Huy

4.1

34

Vũ Thị Hà Trang

05/11/2000

9C

 Long Xuyên

Hoàng Thị Oanh

3.7

35

Phạm Thị Ngọc

10/07/2000

9A

 Thúc Kháng

Vũ Thị Vì

3.5

36

Phạm Ngọc Ánh

11/5/2000

9A

 Thái Dương

Vũ Xuân Hùng

3.4

37

Hà Tuấn Dũng

15/10/2000

9A

 Cổ Bì

Phạm Thị Nguyên

3.4

38

Vũ Thị Kiều Trinh

15/11/2000

9B

 Hồng Khê

Đặng Thị Thêm

3.3

39

Dương Thị Duyên

24/06/2000

9A

 Nhân Quyền

Lê Huy Khiêm

3.3

40

Phạm Đức Trung

04/08/2000

9A

 Nhân Quyền

Lê Huy Khiêm

3.1

41

Nguyễn Thành Long

04/11/2000

9C

 Cổ Bì

Phạm Thị Nguyên

3

42

Phạm Thị Hảo

15/02/2000

9A

 Bình Xuyên

Nguyễn Văn Thắng

2.3

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG THI HSG LỚP 8

( Năm học 2013 - 2014 - Dùng để đối chiếu tham khảo )

STT

Tên trường

Số học sinh

Điểm Trung bình

Xếp TT

1

THCS Vũ Hữu

295

7.62

1

2

THCS Tráng Liệt

32

6.67

2

3

THCS Thái Hòa

30

5.94

3

4

THCS Bình Xuyên

46

5.92

4

5

THCS Hùng Thắng

39

5.86

5

6

THCS Vĩnh Hồng

44

5.8

6

7

THCS Vĩnh Tuy

21

5.74

7

8

THCS Long Xuyên

28

5.72

8

9

THCS Thái Học

44

5.68

9

10

THCS Cổ Bì

31

5.6

10

11

THCS Hồng Khê

31

5.4

11

12

THCS Thái Dương

34

5.4

11

13

THCS Tân Hồng

30

5.37

13

14

THCS Hưng Thịnh

19

5.33

14

15

THCS Nhân Quyền

39

5.15

15

16

THCS Thúc Kháng

46

5.11

16

17

THCS Tân Việt

29

5.08

17

18

THCS Kẻ Sặt

31

5

18

19

THCS Bình Minh

17

4.57

1

( Nguồn từ PGD Bình Giang )

                                                                NT - Nguyễn Xuân Đích 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thực hiện chương trình giáo dục năm học 2023- 2024 và kế hoạch giao lưu, ủng hộ, quyên góp từ thiện, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Giao lưu với Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề hỗ ... Cập nhật lúc : 14 giờ 36 phút - Ngày 8 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Sáng ngày 20- 11, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Lễ kỷ niệm 41 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam ( 20/11/1982 - 20/11/2023) ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Chiều ngày 07/10/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức thành côn Hội nghị Cán bộ viên chức- Năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 43 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 02/10/2023 Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống & Phát triển tài năng Everest tổ chức chuyên đề An toàn giao thông - Vì nụ cười trẻ thơ ch ... Cập nhật lúc : 18 giờ 20 phút - Ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 19/9/2023, Chi bộ Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên năm 2023 nâng tổng số Đảng viên Chi bộ lên 36 đồng chí. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 58 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 05/9/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ khai giảng năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 48 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 20/3/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hoà phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển tài năng Everst tổ chức Chuyên đề Kỹ năng sống: “Bảo vệ trẻ em an toàn trên ... Cập nhật lúc : 17 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 04/3/2023, Công đoàn Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Đại hội Công đoàn lần thứ I- Nhiệm kỳ 2023 - 2028. ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Trường Tiểu học và THCS Thái hòa phối hợp với Công ty cổ phần GD&Tổ chức sự kiện Tâm Tín Thành- Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển Tài năng Everet tổ chức chuyên đề " Phòng tránh ... Cập nhật lúc : 12 giờ 2 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng phối hợp với Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa Tuyên truyền Pháp luật đảm bảo ATGT- TNGT, Bảo vệ tài sản và kết cấu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 11 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
12345678910111213141516
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi khảo sát đầu năm môn Tiếng Anh ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Ngữ Văn ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Toán ( 5 năm 2012 - 2016 )
Đề + đáp án thi khảo sát giữa học kỳ I 3 môn Toán - Văn - Anh năm học 2016 - 2017
Đề kiểm tra học kỳ II lớp 9 năm học 2015 - 2016 ( 3 môn Toán - Văn - Anh )
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2014 - 2015
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2013 - 2014
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T5)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T4)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T3)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T2)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T1)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T7)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T6)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T5)
123456
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Hướng dẫn kiểm tra học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn của SGD & ĐT Hải Dương về thực hiện chương trình, kiểm tra, đánh giá học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Công văn số 476/MT-VP ngày 01/3/2020 của Cục Quản lý môi trường Y tế - Bộ Y tế.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2019 - 2020
Thông báo nghỉ tết Canh Tý của SGD&ĐT Hải Dương
Lịch trực tết Canh tý 2020.
Thời khóa biểu năm học 2019 - 2020 ( Thực hiện từ tuần 20 )
Điểm trung bình và xếp hạng trong khối sau 3 lần khảo sát học kỳ I năm học 2019 - 2020
Danh sách số điện thoại của cha, mẹ học sinh toàn trường
TKB tuần đầu học kỳ II ( tuần 20 )
Mẫu báo cáo công tác chuyên môn, chủ nhiệm học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp THCS )
Một số lưu ý trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Danh sách phân xe trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Mẫu danh sách học sinh các lớp đăng ký đi học tập, ngoại khóa năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp tiểu học ).
12345678910...