BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG THI HSG VÒNG I
STT
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
84
|
7.85
|
1
|
2
|
THCS Hùng Thắng
|
10
|
7.19
|
2
|
3
|
THCS Thái Hòa
|
17
|
6.64
|
3
|
4
|
THCS Tráng Liệt
|
14
|
6.38
|
4
|
5
|
THCS Vĩnh Hồng
|
19
|
5.77
|
5
|
6
|
THCS Bình Xuyên
|
17
|
5.66
|
6
|
7
|
THCS Thái Dương
|
12
|
5.31
|
7
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
15
|
5.12
|
8
|
9
|
THCS Tân Hồng
|
14
|
4.93
|
9
|
10
|
THCS Vĩnh Tuy
|
8
|
4.91
|
10
|
11
|
THCS Nhân Quyền
|
18
|
4.88
|
11
|
12
|
THCS Bình Minh
|
12
|
4.87
|
12
|
13
|
THCS Thúc Kháng
|
15
|
4.75
|
13
|
14
|
THCS Thái Học
|
19
|
4.74
|
14
|
15
|
THCS Tân Việt
|
16
|
4.73
|
15
|
16
|
THCS Hưng Thịnh
|
5
|
4.35
|
16
|
17
|
THCS Cổ Bì
|
15
|
4.08
|
17
|
18
|
THCS Hồng Khê
|
11
|
4.05
|
18
|
19
|
THCS Kẻ Sặt
|
10
|
3.58
|
19
|
Xếp hạng các đội tuyển của nhà trường
Môn Toán xếp thứ 5/19 - Môn Lý 2/19 - Môn Hóa 7/19 - Môn Sinh4/19
Môn Văn xếp thứ 2/19 - Môn Sử 9/19 - Môn Địa 9/19 - Môn T.Anh 4/19
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT CỦA CÁC EM THI HSG VÒNG I
MÔN TOÁN
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Vũ Duy Thanh
|
07/11/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9.5
|
2
|
Vũ Thị Việt Phương
|
19/03/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9.5
|
3
|
Lê Thị Hương
|
22/07/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Xuân Đích
|
9.5
|
4
|
Vũ Thị Sao Chi
|
05/11/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Hoang Văn Nam
|
9.5
|
5
|
Vũ Thành Công
|
25/03/2000
|
9C
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9
|
6
|
Đặng Quang Dũng
|
09/05/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9
|
7
|
Phạm Hải Anh
|
15/08/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9
|
8
|
Đỗ Hương Giang
|
25/12/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
9
|
9
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
17/01/2000
|
9A
|
Tráng Liệt
|
Vũ Văn Quảng
|
9
|
10
|
Trần Huyền Anh
|
29/08/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
8.75
|
11
|
Nguyễn Văn Dũng
|
21/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
8.75
|
12
|
Nguyễn Thị Phượng
|
22/02/2000
|
9B
|
Cổ Bì
|
Vũ Văn Hảo
|
8.75
|
13
|
Lê Ngọc Hà
|
26/07/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Phạm Thị Duy
|
8.75
|
14
|
Nguyễn Ngọc Dương
|
11/02/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Phạm Đình Hiệp
|
8.75
|
15
|
Vũ Việt Dũng
|
07/04/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Đình Biên
|
8.5
|
16
|
Lê Hữu Chung
|
15/04/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
8.5
|
17
|
Hà Đình Tú
|
26/04/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
8.25
|
18
|
Phạm Quốc Huy
|
23/02/2000
|
9B
|
Tân Việt
|
Phạm Thị Thảo
|
8.25
|
19
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
12/05/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Hoang Văn Nam
|
8
|
20
|
Lưu Thị Ngọc Châm
|
13/10/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Phạm Đình Hiệp
|
8
|
21
|
Vũ Xuân Sơn
|
06/07/2000
|
9B
|
Vĩnh Tuy
|
Vũ Đăng Mậu
|
8
|
22
|
Phạm Thế Hiển
|
01/11/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Vũ Xuân Tính
|
8
|
23
|
Nguyễn Trường Xuốt
|
22/07/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Phạm Việt Phương
|
8
|
24
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
11/10/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Vũ Văn Quảng
|
7.75
|
25
|
Nguyễn Vũ Long
|
30/06/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Xuân Đích
|
7.75
|
26
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
13/01/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Xuân Đích
|
7.5
|
27
|
Vũ Huy Huấn
|
30/09/2000
|
9B
|
Tân Hồng
|
Nhữ Đình Vi
|
7.5
|
28
|
Vũ Anh Đức
|
01/03/2000
|
9C
|
Thái Học
|
Vũ Đình Dũng
|
7.5
|
29
|
Trần Thế Dương
|
12/06/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Giảng
|
7.25
|
30
|
Nguyễn Văn Thắng
|
02/06/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Nhữ Đình Vi
|
7
|
31
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
13/11/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Phạm Văn Đại
|
7
|
32
|
Phạm Quang Sang
|
21/05/2000
|
9C
|
Thái Học
|
Vũ Đình Dũng
|
7
|
33
|
Mai Huy Tân
|
15/09/2000
|
9B
|
Thái Học
|
Vũ Đình Dũng
|
6.75
|
34
|
Vũ Thị Diệu Chi
|
10/01/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Vũ Xuân Tính
|
6.5
|
35
|
Đỗ Thanh Niêm
|
16/02/2000
|
9A
|
Hồng Khê
|
Vũ Duy Mạnh
|
6.25
|
36
|
Đặng Quốc Phong
|
01/05/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Phạm Thị Duy
|
6
|
37
|
Vũ Thị Trang
|
18/02/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
6
|
38
|
Phạm Tuấn Anh
|
22/07/2000
|
9B
|
Tân Việt
|
Phạm Thị Thảo
|
5.75
|
39
|
Nguyễn Công Đồng
|
06/04/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Đình Biên
|
5.5
|
40
|
Phạm Thị Thuỳ Dương
|
25/02/2000
|
9B
|
Kẻ Sặt
|
Nguyễn Huy Thịnh
|
5
|
41
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
13/04/2000
|
9B
|
Cổ Bì
|
Vũ Văn Hảo
|
4.5
|
42
|
Nguyễn Văn Phúc
|
25/06/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
4.25
|
MÔN VẬT LÝ
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Vũ Đức Anh
|
30/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
9
|
2
|
Vũ Thị Phương Thảo
|
26/02/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
9
|
3
|
Vũ Thế Toàn
|
11/01/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
9
|
4
|
Lê Quốc Bảo
|
22/04/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Cao Văn Thịnh
|
9
|
5
|
Nguyễn Thị Khánh Hoà
|
20/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
8.75
|
6
|
Hà Thị Minh Hiền
|
16/10/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
8.75
|
7
|
Phạm Quốc Đức
|
27/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
8.25
|
8
|
Vũ Thị Hoà
|
21/02/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
8
|
9
|
Hoàng Khánh Huyền
|
08/02/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
8
|
10
|
Nguyễn Quốc Huy
|
08/01/2000
|
9C
|
Thái Học
|
Vũ Xuân Chí
|
7.75
|
11
|
Nguyễn Đăng Hiển
|
27/08/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Vũ Thị Huyền
|
7.75
|
12
|
Vũ Thị Hương
|
30/08/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Nguyễn Thị Hồng
|
7.5
|
13
|
Lê Thị Lan Anh
|
08/05/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
7.5
|
14
|
Nhữ Duy Thìn
|
11/06/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Cao Văn Thịnh
|
7.25
|
15
|
Nguyễn Nhật Long
|
28/03/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nguyễn Văn Hào
|
7.25
|
16
|
Đoàn Minh Sự
|
07/09/2000
|
9C
|
Nhân Quyền
|
Vũ Đức Oánh
|
6.75
|
17
|
Vũ Thị Hải
|
24/09/2000
|
9A
|
Vĩnh Tuy
|
Nguyễn Thị Cần
|
6
|
18
|
Nguyễn Thị Thuý Mơ
|
23/10/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Nguyễn Thị Hồng
|
6
|
19
|
Vũ Thị Thanh Hằng
|
19/09/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Vũ Thị Nương
|
5.75
|
20
|
Nguyễn Đức Tiến
|
03/10/2000
|
9A
|
Tráng Liệt
|
Vũ Ngọc Linh
|
5.75
|
21
|
Nguyễn Thị Bích
|
18/08/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Thanh Quỳnh
|
5.75
|
22
|
Lưu Thị Thương
|
04/05/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Vũ Thị Hải
|
5
|
23
|
Trần Thị Dinh
|
16/05/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Vũ Thị Hải
|
4.75
|
24
|
Nguyễn Thị Thu Uyên
|
23/06/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Vũ Xuân Chí
|
4.75
|
25
|
Vũ Thị Huyền Thư
|
01/12/2000
|
9B
|
Long Xuyên
|
Vũ Đình Hà
|
4.75
|
26
|
Dương Như Thuần
|
14/04/2000
|
9A
|
Cổ Bì
|
Nguyễn Xuân Ngân
|
4.5
|
27
|
Vũ Đình Duy
|
05/06/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Vũ Đức Oánh
|
4.5
|
28
|
Vũ Minh Thăng
|
20/07/2000
|
9C
|
Nhân Quyền
|
Vũ Đức Oánh
|
4.5
|
29
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
13/03/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Đỗ Văn Thạo
|
4.5
|
30
|
Vũ Thị Nguyệt
|
21/06/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Đỗ Văn Thạo
|
4.25
|
31
|
Vũ Thị Tuệ Khanh
|
07/03/2000
|
9C
|
Tân Việt
|
Vũ Thị Nương
|
4.25
|
32
|
Phạm Khánh Hưng
|
30/05/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Vũ Ngọc Linh
|
4
|
33
|
Nguyễn Thị Thảo
|
03/11/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Nguyễn Thị Hà
|
4
|
34
|
Hoàng Thị Thùy
|
26/05/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Vũ Thị Duyên
|
4
|
35
|
Vũ Đình Hiệp
|
26/10/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Vũ Thị Lan
|
3.5
|
36
|
Vũ Phi Hùng
|
04/10/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Nguyễn Thị Hồng
|
3.25
|
37
|
Lê Thị Thu Hương
|
15/07/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Vũ Đình Hà
|
3
|
38
|
Nguyễn Văn Thắng
|
17/01/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Vũ Thị Hải
|
2.75
|
39
|
Đào Thị Nhàn
|
28/07/2000
|
9B
|
Kẻ Sặt
|
Vũ Thị Quỳnh Anh
|
2
|
40
|
Đào Văn Tới
|
23/11/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Thanh Quỳnh
|
1.25
|
41
|
Vũ Thị Đào
|
03/05/2000
|
9A
|
Cổ Bì
|
Nguyễn Xuân Ngân
|
0.25
|
MÔN HÓA HỌC
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Vũ Như Hải
|
10/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
9.75
|
2
|
Nguyễn Lan Hương
|
29/11/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
9.5
|
3
|
Vũ Xuân Thạch
|
20/09/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
9.5
|
4
|
Vũ Quý Tuấn
|
27/06/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
9.5
|
5
|
Vũ Ngọc Bích
|
27/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
7.75
|
6
|
Phạm Thanh Hoa
|
23/10/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
7.5
|
7
|
Lưu Thị Hồng Vân
|
19/04/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Quách Duy Phương
|
7.5
|
8
|
Vũ Bảo Trung
|
07/04/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Thị Nhẫn
|
7.25
|
9
|
Vũ Ngọc Sơn
|
29/11/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
7.25
|
10
|
Võ Thị Miền
|
14/06/2000
|
9B
|
Hùng Thắng
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
7.25
|
11
|
Vũ Tiến Lộc
|
14/06/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
7
|
12
|
Đỗ Thị Hà Trang
|
06/07/2000
|
9A
|
Tráng Liệt
|
Quách Duy Phương
|
6.75
|
13
|
Tô Thị Tuyển
|
21/02/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Ngô Thị Quyên
|
6.5
|
14
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
03/11/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Hay
|
6.5
|
15
|
Vũ Thị Phương
|
27/09/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
6.25
|
16
|
Lê Thị Hương
|
01/08/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Trịnh Thị Dịu
|
6.25
|
17
|
Nhữ Văn Hải
|
17/10/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nhữ Văn Đại
|
6
|
18
|
Nhữ Thị Lan
|
14/11/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nhữ Văn Đại
|
6
|
19
|
Phạm Hồng Hằng
|
02/08/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Vũ Đình Cương
|
6
|
20
|
Vũ Quỳnh Hương
|
07/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Nhữ Văn Học
|
5.75
|
21
|
Vũ Lan Hương
|
29/08/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Nhữ Văn Thành
|
5.5
|
22
|
Vũ Đình Phương
|
26/08/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Thị Nhẫn
|
5.5
|
23
|
Phạm Thị Mai Hương
|
05/10/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Đỗ Thị Hà
|
5.25
|
24
|
Vũ Thị Hương
|
26/01/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Dương Thị Hà
|
5
|
25
|
Vũ Thị Huyền
|
23/10/2000
|
9A
|
Vĩnh Tuy
|
Phạm Thị Nguyệt.
|
4.75
|
26
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
15/12/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Phạm Viết Cảnh
|
4.75
|
27
|
Vũ Trung Hiếu
|
10/02/2000
|
9B
|
Thái Dương
|
Nguyễn Đức Truyền
|
4.75
|
28
|
Bùi Quốc Đạt
|
05/08/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Đỗ Thị Hà
|
4.5
|
29
|
Phạm Công Tiến
|
14/03/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Vũ Đình Cương
|
4
|
30
|
Phạm Thị Phương
|
04/08/2000
|
9A
|
Cổ Bì
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
4
|
31
|
Nguyễn Văn Trường
|
28/08/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Hay
|
4
|
32
|
Nguyễn Thị Anh
|
28/11/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Đặng Thị Đậm
|
3.25
|
33
|
Vũ Kế Đạt
|
10/06/2000
|
9C
|
Thái Học
|
Phạm Viết Cảnh
|
2.5
|
34
|
Phạm Thị Trà My
|
27/09/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Vũ Thị Nhất
|
2.5
|
35
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
27/10/2000
|
9B
|
Kẻ Sặt
|
Vũ Thị Nhất
|
2.5
|
36
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
03/03/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Dương Thị Hà
|
2.25
|
37
|
Vũ Thị Hương Duyên
|
09/04/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Nhữ Văn Thành
|
2
|
38
|
Nguyễn Mạnh Cầm
|
23/12/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Phạm Viết Cảnh
|
1.75
|
MÔN SINH HỌC
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Hà Thị Minh Phương
|
06/03/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.75
|
2
|
Phạm Bích Nhật
|
13/12/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.75
|
3
|
Dương Công Kiên
|
02/07/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.5
|
4
|
Lê Thị Diệu Linh
|
06/08/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.5
|
5
|
Nguyễn Thị Hà Trang
|
17/02/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.5
|
6
|
Nguyễn Văn Quang
|
25/03/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.5
|
7
|
Hoàng Văn Đông
|
07/04/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.5
|
8
|
Phạm Thế Ngọc
|
25/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8.25
|
9
|
Vũ Phú Chí
|
17/06/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
8
|
10
|
Phạm Thị Diệp Anh
|
24/02/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Khúc Thừa Thuần
|
7.5
|
11
|
Trần Mai Anh
|
09/07/2000
|
9B
|
Hùng Thắng
|
Nguyễn Văn Nam
|
7.5
|
12
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
02/11/2000
|
9B
|
Hùng Thắng
|
Nguyễn Văn Nam
|
7.25
|
13
|
Nhữ Văn Trọng
|
23/10/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
7
|
14
|
Nguyễn Văn Duy
|
14/01/2000
|
9A
|
Tráng Liệt
|
Vũ Thị Thêu
|
7
|
15
|
Hoàng Thị Vinh
|
05/03/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Đỗ Thị Thảo
|
6.75
|
16
|
Phạm Thị Hồng Ly
|
26/12/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Hay
|
5.75
|
17
|
Chu Thị Huyền Trang
|
28/03/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
5.5
|
18
|
Phạm Thị Lan
|
05/08/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Đỗ Thị Thảo
|
5.5
|
19
|
Vũ Thị Trang
|
28/08/2000
|
9C
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Khoáng
|
5
|
20
|
Vũ Thị Hoa
|
07/11/2000
|
9A
|
Hồng Khê
|
Đào Thị Đảm
|
4.5
|
21
|
Vũ Thị Hương
|
31/10/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Đỗ Thị Thảo
|
4.5
|
22
|
Phạm Thị Doan
|
06/03/2000
|
9C
|
Cổ Bì
|
Dương Thị Thơ
|
4.25
|
23
|
Vũ Thị Tuyết
|
19/12/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Đào Thị Đảm
|
4
|
24
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
29/06/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Hay
|
3.75
|
25
|
Vũ Thị Minh Họa
|
07/04/2000
|
9A
|
Hưng Thịnh
|
Nguyễn Thị Anh
|
3.75
|
26
|
Vũ Thị Ngoan
|
06/09/2000
|
9A
|
Vĩnh Tuy
|
Phạm Thị Hà
|
3.75
|
27
|
Lê Văn Phúc
|
25/01/2000
|
9B
|
Cổ Bì
|
Dương Thị Thơ
|
3.5
|
28
|
Đặng Thị Thanh Hương
|
26/01/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Đoàn Thị Hòe
|
3.5
|
29
|
Vũ Thị Ánh Dương
|
24/10/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Vũ Thị Thơ
|
3.5
|
30
|
Phạm Thu Trang
|
26/04/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Khoáng
|
3.5
|
31
|
Nguyễn Hải Hưng
|
19/08/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Huê
|
3.5
|
32
|
Vũ Xuân Toán
|
17/10/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Trần Huy Cầu
|
3.25
|
33
|
Lê Thị Huế
|
05/09/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Vũ Thị Thơ
|
3.25
|
34
|
Vũ Hương Giang
|
09/06/2000
|
9C
|
Tân Việt
|
Đoàn Thị Hòe
|
3.25
|
35
|
Vũ Trọng Vinh
|
13/01/2000
|
9B
|
Tân Hồng
|
Trần Huy Cầu
|
2.5
|
36
|
Phạm Ngọc Hải
|
08/10/2000
|
9B
|
Thái Dương
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
2.25
|
37
|
Cao Thị Liên
|
15/12/2000
|
9B
|
Kẻ Sặt
|
Nguyễn Thị Huệ
|
2.25
|
38
|
Vũ Thị Hà
|
04/05/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Vũ Hồng Tăng
|
2
|
39
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
09/04/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Vũ Trọng Giang
|
1.75
|
40
|
Hoàng Đình Sơn
|
14/03/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Huê
|
1.5
|
41
|
Nguyễn Thị Hải My
|
27/09/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Vũ Hồng Tăng
|
0.5
|
MÔN NGỮ VĂN
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Vũ Thị Minh Ánh
|
12/01/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
8
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Hân
|
27/01/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
8
|
3
|
Phan Thị Hồng Nhung
|
03/01/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
7.75
|
4
|
Nhữ Thị Mỹ Hiên
|
22/05/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Vũ Thị Ngát
|
7.75
|
5
|
Phan Thị Mai Hương
|
12/04/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
7.5
|
6
|
Phạm Thị Thắm
|
07/08/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Đặng Thị Phi
|
7.25
|
7
|
Hoàng Thị Yến Linh
|
21/10/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Năm Tươi
|
7
|
8
|
Nguyễn Thị Son
|
26/08/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.75
|
9
|
Lê Thị Huyền
|
05/09/2000
|
9B
|
Tân Hồng
|
Vũ Thị Hạnh
|
6.75
|
10
|
Nguyễn Lan Hương
|
02/02/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Vũ Thị Ngát
|
6.5
|
11
|
Đào Thị Thanh Trúc
|
20/04/2000
|
9C
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.5
|
12
|
Lương Cúc Phương
|
03/02/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Vũ Thị Hương
|
6.5
|
13
|
Nguyễn Thị Yến
|
02/09/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Lê Thị Hoa
|
6.25
|
14
|
Nguyễn Thị Thảo
|
26/05/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.25
|
15
|
Nguyễn Kiều Trinh
|
09/10/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.25
|
16
|
Hoàng Thu Uyên
|
27/03/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.25
|
17
|
Vũ Cẩm Tú
|
31/12/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6.25
|
18
|
Đỗ Thị Thạo
|
12/06/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Lê Thanh Thuỷ
|
6.25
|
19
|
Vũ Thị Huyền Chi
|
05/10/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Vũ Thị Hương
|
6
|
20
|
Vũ Thị Ngọc Lan
|
06/11/2000
|
9B
|
Tân Hồng
|
Vũ Thị Hạnh
|
6
|
21
|
Trịnh Phương Phương
|
29/10/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phan Thị Bích Thuỷ
|
6
|
22
|
Nguyễn Thị Lương
|
21/04/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Thị Năm Tươi
|
6
|
23
|
Vũ Thị Ánh
|
11/03/2000
|
9A
|
Hồng Khê
|
Vũ Thị Nga
|
5.5
|
24
|
Vũ Thị Lan Anh
|
17/10/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Lê Thị Hoa
|
5.5
|
25
|
Ngô Thị Thu Trang
|
01/04/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
5.5
|
26
|
Phạm Thị Lan Anh
|
28/02/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
5.5
|
27
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
20/10/2000
|
9A
|
Tráng Liệt
|
Nguyễn Thanh Vân
|
5.25
|
28
|
Nguyễn Thị Huyền
|
11/02/2000
|
9C
|
Cổ Bì
|
Vũ Thị Cải
|
5.25
|
29
|
Đặng Thị Tuyến
|
06/06/2000
|
9B
|
Vĩnh Tuy
|
Nguyễn Thị Thoa
|
5.25
|
30
|
Vũ Thị Mai
|
27/09/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Vũ Thị Hiền
|
5
|
31
|
Vũ Ngọc Minh Châu
|
16/02/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Mạc Thị Ngọc
|
5
|
32
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
06/04/2000
|
9B
|
Thái Dương
|
Nguyễn Hồng Hiểu
|
4.75
|
33
|
Vũ Thị Chinh
|
28/03/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Vũ Thị Hiền
|
4.75
|
34
|
Vũ Thị Ánh Đào
|
14/10/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Lê Thanh Thuỷ
|
4.75
|
35
|
Vũ Thị Khánh Huyền
|
04/12/2000
|
9B
|
Thái Học
|
Lê Thị Hạnh
|
4.5
|
36
|
Phạm Thị Hồng
|
10/04/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
4.5
|
37
|
Vũ Minh Hằng
|
19/10/2000
|
9C
|
Tân Việt
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
4.25
|
38
|
Nguyễn Văn Cường
|
03/02/2000
|
9B
|
Cổ Bì
|
Vũ Thị Cải
|
4
|
39
|
Nguyễn Thị Ánh Liên
|
08/09/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Vũ Thị Nga
|
4
|
40
|
Đinh Thị Ngọc Uyên
|
07/07/2000
|
9A
|
Hưng Thịnh
|
Nguyễn Thị Bích Thuỷ
|
4
|
41
|
Vũ Thành Thái
|
06/03/2000
|
9C
|
Thái Học
|
Lê Thị Hạnh
|
3.75
|
42
|
Vũ Thị Lụa
|
10/04/2000
|
9A
|
Hưng Thịnh
|
Nguyễn Thị Bích Thuỷ
|
2.25
|
MÔN LỊCH SỬ
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Vũ Thị Tươi
|
09/11/2000
|
9B
|
Thái Dương
|
Vũ Thị Kiều Oanh
|
8.75
|
2
|
Vũ Thị Diệu Linh
|
12/12/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
8.5
|
3
|
Dương Thu Hương
|
01/12/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
8.25
|
4
|
Hoàng Thị Thu
|
17/01/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Vũ Thị Phương
|
8.25
|
5
|
Vũ Thị Sinh
|
23/01/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Vũ Thị Hợp
|
8.25
|
6
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
18/07/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
8
|
7
|
Nguyễn Thị An
|
17/07/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
7.75
|
8
|
Vũ Thị Hải Yến
|
08/01/2000
|
9B
|
Vĩnh Hồng
|
Vũ Thị Hợp
|
7.75
|
9
|
Vũ Thị Loan
|
16/05/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
7.5
|
10
|
Phạm Thị Hoàn
|
07/07/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
7.5
|
11
|
Bùi Thị Hoa
|
25/04/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
7
|
12
|
Mạc Thị Phượng
|
26/05/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Vũ Thị Kiều Oanh
|
7
|
13
|
Vũ Thị Phương Dung
|
02/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
6.75
|
14
|
Đoàn Thị Huyền
|
01/08/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Vũ Thị Phương
|
6.75
|
15
|
Phạm Thị Hoa
|
19/11/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Vũ Thị Hợp
|
6.75
|
16
|
Bùi Thị Loan
|
11/07/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Vũ Xuân Tài
|
6.75
|
17
|
Nguyễn Thị Hương
|
01/01/2000
|
9C
|
Nhân Quyền
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
6.75
|
18
|
Lê Thị Chuyên
|
27/09/2000
|
9A
|
Hưng Thịnh
|
Lê Thị Huyền
|
6.5
|
19
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
27/09/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
6.25
|
20
|
Dương Thị Duyên
|
29/02/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
An Thị Huyến
|
6
|
21
|
Phạm Thị An
|
25/09/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
An Thị Huyến
|
6
|
22
|
Phạm Phương Linh
|
16/06/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
6
|
23
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
05/11/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
5.75
|
24
|
Phạm Thị Huyền Trang
|
26/11/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Thị Việt Anh
|
5.75
|
25
|
Lê Thị Lan Anh
|
01/11/2000
|
9A
|
Hưng Thịnh
|
Lê Thị Huyền
|
5.25
|
26
|
Phạm Thị Thúy
|
14/08/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
5
|
27
|
Nhữ Thị Ngọc Huyền
|
18/12/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Vũ Thị Thu
|
4.5
|
28
|
Khúc Thị Nhung
|
11/10/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
4.5
|
29
|
Nguyễn Như Mai
|
07/06/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Hoàng Thị Nhâm
|
4.5
|
30
|
Vũ Thị Minh Hòa
|
03/12/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Phạm Văn Dược
|
4.25
|
31
|
Nguyễn Thục Chinh
|
02/02/2000
|
9A
|
Cổ Bì
|
Phạm Duy Quỳnh
|
4.25
|
32
|
Vũ Thị Huyền
|
19/07/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Phạm Văn Dược
|
4
|
33
|
Nguyễn Cẩm Uyên
|
09/08/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Đoàn Thị Thu Hải
|
3.75
|
34
|
Phạm Thị Hương Giang
|
30/10/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Phạm Thị Liên
|
3.75
|
35
|
Vũ Thị Nhung
|
02/02/2000
|
9B
|
Long Xuyên
|
Đồng Thị Thanh Huyền
|
3.5
|
36
|
Vũ Đình Hùng
|
18/05/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Nguyễn Thị Việt Anh
|
3.25
|
37
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
31/05/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Vũ Thị Thu
|
3.25
|
38
|
Phạm Thị Huyền
|
08/11/2000
|
9B
|
Long Xuyên
|
Đồng Thị Thanh Huyền
|
3
|
39
|
Vũ Thị Mai
|
15/08/2000
|
9A
|
Tân Việt
|
Phạm Thị Liên
|
3
|
40
|
Nguyễn Thị Thu Mùa
|
11/10/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Hoàng Văn Huỳnh
|
2.75
|
41
|
Bùi Thị Duyên
|
26/01/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Lê Thị Phương
|
2.25
|
42
|
Nguyễn Thị Dịu
|
09/09/2000
|
9C
|
Cổ Bì
|
Phạm Duy Quỳnh
|
2.25
|
43
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
25/02/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Hoàng Văn Huỳnh
|
2
|
44
|
Đinh Thị Thường
|
16/06/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Hoàng Thị Nhâm
|
1.75
|
45
|
Đặng Thị Yến Linh
|
11/06/2000
|
9A
|
Vĩnh Tuy
|
Phạm Văn Cường
|
1.5
|
MÔN ĐỊA LÍ
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Bùi Thị Hạnh
|
06/09/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
9
|
2
|
Nguyễn Thị Thảo
|
05/12/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
8.25
|
3
|
Vũ Thị Hà Trang
|
01/09/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
8
|
4
|
Đỗ Thị Vân Anh
|
10/02/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
8
|
5
|
Vũ Thị Hà
|
05/11/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
7.5
|
6
|
Nhữ Thị Trang
|
09/06/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
7.25
|
7
|
Phạm Thị Ánh Hồng
|
11/11/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
7
|
8
|
Phạm Thị Hà
|
21/04/2000
|
9B
|
Hùng Thắng
|
Trần Huy Tuyến
|
7
|
9
|
Vũ Thị Ngọc Anh
|
20/07/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
6.75
|
10
|
Hoàng Thị Hương
|
11/05/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Nguyễn Thị Hương
|
6.75
|
11
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
05/02/2000
|
9D
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
6.5
|
12
|
Vũ Thị Hiền
|
28/10/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Phạm Thị Thanh
|
6.5
|
13
|
Bùi Thanh Hằng
|
26/06/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Đỗ Văn Hội
|
6.5
|
14
|
Nguyễn Thị Hằng
|
02/07/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Trịnh Thị Tuyên
|
6.5
|
15
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
03/11/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
6.25
|
16
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
19/07/2000
|
9A
|
Tân Hồng
|
Vũ Trọng Thuấn
|
6
|
17
|
Vũ Thị Thủy Nguyên
|
28/05/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Đặng Thị Yến
|
6
|
18
|
Hoàng Văn Đức
|
04/11/2000
|
9B
|
Cổ Bì
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
5.75
|
19
|
Lưu Thị Thu
|
11/12/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Trịnh Thị Tuyên
|
5.75
|
20
|
Phạm Thị Phương Anh
|
22/01/2000
|
9B
|
Vũ Hữu
|
Phạm Thị Ngát
|
5.75
|
21
|
Đinh Thị Linh
|
22/03/2000
|
9C
|
Vĩnh Hồng
|
Đào Huy Trung
|
5.75
|
22
|
Vũ Thị Hà
|
19/01/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Vũ Thị Duyên
|
5.5
|
23
|
Vũ Hương Quỳnh
|
03/10/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Phạm Thị Thanh
|
5.25
|
24
|
Trần Thị Thảo
|
17/10/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Vũ Thị Thu
|
5.25
|
25
|
Nguyễn Thị Hồng Diệp
|
02/01/2000
|
9A
|
Hồng Khê
|
Nguyễn Thị Ly
|
5
|
26
|
Vũ Thị Lan Phượng
|
02/02/2000
|
9C
|
Tân Việt
|
Vũ Thị Dung
|
5
|
27
|
Nguyễn Thị Thúy Duyên
|
13/01/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Vũ Thị Duyên
|
5
|
28
|
Vũ Trọng Mạnh
|
09/12/2000
|
9A
|
Thái Học
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
5
|
29
|
Nguyễn Thị Thuỷ Chung
|
19/07/2000
|
9A
|
Vĩnh Tuy
|
Bùi Thị Loan
|
5
|
30
|
Phạm Thị Phương Thảo
|
02/12/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Trần Huy Tuyến
|
5
|
31
|
Phạm Thị Mai
|
13/05/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Nguyễn Thị Hương
|
4.5
|
32
|
Bùi Thị Hương
|
03/01/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Vũ Thị Thu
|
4.5
|
33
|
Đào Thị Thu Trang
|
14/12/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Đỗ Văn Hội
|
4.25
|
34
|
Phạm Thị Ngọc Thu
|
07/08/2000
|
9B
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Khoáng
|
4.25
|
35
|
Trần Thị Nam
|
27/03/2000
|
9B
|
Tân Việt
|
Vũ Thị Dung
|
4
|
36
|
Vũ Thị Tố Uyên
|
22/11/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Đào Huy Trung
|
4
|
37
|
Phạm Ngọc Ánh
|
12/11/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Đặng Thị Yến
|
3.75
|
38
|
Trần Ngọc Ánh
|
26/10/2000
|
9C
|
Cổ Bì
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
3.5
|
39
|
Bùi Thị Anh
|
29/06/2000
|
9C
|
Nhân Quyền
|
Nguyễn Văn Khoáng
|
3.25
|
40
|
Nguyễn Phương Thảo
|
09/06/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Phạm Thị Thanh
|
3
|
Môn T.ANH
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Giáo viên dạy
|
Điểm
|
1
|
Nguyễn Minh Thu
|
16/07/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.9
|
2
|
Vũ Phương Thảo
|
18/02/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.8
|
3
|
Vũ Thị Thuỳ Linh
|
26/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.6
|
4
|
Vũ Thanh Lâm
|
27/05/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.5
|
5
|
Vũ Tú Anh
|
16/10/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.5
|
6
|
Nguyễn Tuấn Long
|
08/08/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.3
|
7
|
Phạm Thị Hà Mỹ
|
23/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8.3
|
8
|
Phạm Thị Yến Linh
|
11/11/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Vũ Thị Quy
|
8.2
|
9
|
Phạm Thị Kim Cúc
|
14/06/2000
|
9A
|
Hùng Thắng
|
Tạ Thanh Nga
|
8.1
|
10
|
Vũ Thái An
|
12/04/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
8
|
11
|
Nguyễn Thị Hoàng Uyên
|
08/01/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
7.8
|
12
|
Vũ Duy Tuấn
|
24/05/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
7.4
|
13
|
Bùi Thị Cúc
|
15/08/2000
|
9B
|
Thái Học
|
Bùi Tiến Huy
|
7.4
|
14
|
Đặng Cẩm Nhung
|
08/03/2000
|
9A
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
7.3
|
15
|
Vũ Phương Nga
|
08/10/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Lưu
|
7.2
|
16
|
Lê Thị Thuỳ Linh
|
08/10/2000
|
9D
|
Vũ Hữu
|
Vũ Bá Quyền
|
6.5
|
17
|
Nguyễn Đức Hậu
|
15/10/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Nguyễn Xuân Thành
|
6.3
|
18
|
Phạm Hồng Diện
|
26/04/2000
|
9B
|
Tráng Liệt
|
Vũ Thị Quy
|
6.3
|
19
|
Phạm Ngọc Linh
|
06/08/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Phạm Thị Thu Hương
|
6
|
20
|
Vũ Xuân Trọng
|
04/09/2000
|
9A
|
Bình Minh
|
Nguyễn Xuân Thành
|
5.9
|
21
|
Đặng Thị Thoan
|
01/05/2000
|
9B
|
Tân Việt
|
Nguyễn Diệu Thái
|
5.8
|
22
|
Lê Thị Đào
|
10/05/2000
|
9B
|
Tân Hồng
|
Vũ Thị Dung
|
5.5
|
23
|
Quách Bích Ngọc
|
01/12/2000
|
9A
|
Kẻ Sặt
|
Lô Thị Bến
|
5.3
|
24
|
Nhữ Thị Linh
|
21/02/2000
|
9A
|
Thái Hòa
|
Nguyễn Thị Lưu
|
5.2
|
25
|
Trần Thị Thuý
|
29/03/2000
|
9B
|
Vĩnh Tuy
|
Nguyễn Thị Hương
|
5
|
26
|
Nguyễn Thị Hường
|
23/03/2000
|
9B
|
Thái Học
|
Bùi Tiến Huy
|
4.8
|
27
|
Vũ Thị Phượng
|
09/12/2000
|
9A
|
Vĩnh Hồng
|
Phạm Thị Thu Hương
|
4.8
|
28
|
Vũ Hoàng Long
|
06/02/2000
|
9B
|
Tân Việt
|
Nguyễn Diệu Thái
|
4.7
|
29
|
Nguyễn Thị Diễm
|
08/06/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Văn Thắng
|
4.5
|
30
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10/06/2000
|
9A
|
Long Xuyên
|
Hoàng Thị Oanh
|
4.3
|
31
|
Vũ Thị Thanh Tâm
|
26/01/2000
|
9B
|
Thái Dương
|
Vũ Xuân Hùng
|
4.3
|
32
|
Nguyễn Công Thế
|
29/08/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Vì
|
4.3
|
33
|
Bùi Thị Thu Hà
|
05/04/2000
|
9B
|
Thái Học
|
Bùi Tiến Huy
|
4.1
|
34
|
Vũ Thị Hà Trang
|
05/11/2000
|
9C
|
Long Xuyên
|
Hoàng Thị Oanh
|
3.7
|
35
|
Phạm Thị Ngọc
|
10/07/2000
|
9A
|
Thúc Kháng
|
Vũ Thị Vì
|
3.5
|
36
|
Phạm Ngọc Ánh
|
11/5/2000
|
9A
|
Thái Dương
|
Vũ Xuân Hùng
|
3.4
|
37
|
Hà Tuấn Dũng
|
15/10/2000
|
9A
|
Cổ Bì
|
Phạm Thị Nguyên
|
3.4
|
38
|
Vũ Thị Kiều Trinh
|
15/11/2000
|
9B
|
Hồng Khê
|
Đặng Thị Thêm
|
3.3
|
39
|
Dương Thị Duyên
|
24/06/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Lê Huy Khiêm
|
3.3
|
40
|
Phạm Đức Trung
|
04/08/2000
|
9A
|
Nhân Quyền
|
Lê Huy Khiêm
|
3.1
|
41
|
Nguyễn Thành Long
|
04/11/2000
|
9C
|
Cổ Bì
|
Phạm Thị Nguyên
|
3
|
42
|
Phạm Thị Hảo
|
15/02/2000
|
9A
|
Bình Xuyên
|
Nguyễn Văn Thắng
|
2.3
|
BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG THI HSG LỚP 8
( Năm học 2013 - 2014 - Dùng để đối chiếu tham khảo )
STT
|
Tên trường
|
Số học sinh
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
295
|
7.62
|
1
|
2
|
THCS Tráng Liệt
|
32
|
6.67
|
2
|
3
|
THCS Thái Hòa
|
30
|
5.94
|
3
|
4
|
THCS Bình Xuyên
|
46
|
5.92
|
4
|
5
|
THCS Hùng Thắng
|
39
|
5.86
|
5
|
6
|
THCS Vĩnh Hồng
|
44
|
5.8
|
6
|
7
|
THCS Vĩnh Tuy
|
21
|
5.74
|
7
|
8
|
THCS Long Xuyên
|
28
|
5.72
|
8
|
9
|
THCS Thái Học
|
44
|
5.68
|
9
|
10
|
THCS Cổ Bì
|
31
|
5.6
|
10
|
11
|
THCS Hồng Khê
|
31
|
5.4
|
11
|
12
|
THCS Thái Dương
|
34
|
5.4
|
11
|
13
|
THCS Tân Hồng
|
30
|
5.37
|
13
|
14
|
THCS Hưng Thịnh
|
19
|
5.33
|
14
|
15
|
THCS Nhân Quyền
|
39
|
5.15
|
15
|
16
|
THCS Thúc Kháng
|
46
|
5.11
|
16
|
17
|
THCS Tân Việt
|
29
|
5.08
|
17
|
18
|
THCS Kẻ Sặt
|
31
|
5
|
18
|
19
|
THCS Bình Minh
|
17
|
4.57
|
1
|
( Nguồn từ PGD Bình Giang )
NT - Nguyễn Xuân Đích