PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC & THCS THÁI HÒA
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT GIỮA HỌC KỲ I

 

STT

Họ và tên học sinh

Lớp

Điểm Toán

Điểm Văn

Điểm Anh

Tổng

Xếp TT

1

Phạm Thị Thu Hà

6C

8.9

8.3

8.8

26

47/1654

2

Nhữ Thị Dung

6A

8.4

8

8.5

24.9

102/1654

3

Nhữ Thị Hồng Nhung

6B

7.4

8

9.3

24.7

114/1654

4

Chu Thị Thu Hiền

6C

8.8

7.5

6.9

23.2

210/1654

5

Nguyễn Hồng Nhiên

6C

8.4

6.8

7.5

22.7

237/1654

6

Nhữ Văn Thế Anh

6A

8.1

7.3

7.3

22.7

237/1654

7

Đỗ Hồng Trụ

6A

7.6

6.3

8.3

22.2

278/1654

8

Đào Ngọc Sơn

6A

8

7

6.5

21.5

347/1654

9

Vũ Thị Huyền

6A

8

7

6.5

21.5

347/1654

10

Khúc Công Minh

6C

8.5

6.5

6.5

21.5

347/1654

11

Vũ Minh Đức

6A

8.4

7

5.8

21.2

373/1654

12

Vương Đức Phương Ninh

6B

6.9

8.3

6

21.2

373/1654

13

Nguyễn Thị Thảo

6B

6.6

7.8

6.8

21.2

373/1654

14

Nguyễn Thị Thanh Chúc

6A

5.7

6.3

8.5

20.5

444/1654

15

Nguyễn Tuấn Anh

6A

6.1

7.5

6.5

20.1

487/1654

16

Lê Huy Mùi

6B

8

7.5

4.6

20.1

487/1654

17

Lê Thị Mai

6A

7.4

6.5

6.2

20.1

487/1654

18

Vũ Thị Hồng Mai

6B

7.3

6.3

6.3

19.9

513/1654

19

Trần Văn Hải

6C

7.8

6.3

5.8

19.9

513/1654

20

Lê Ngọc Châu

6A

7.1

6.5

6.3

19.9

513/1654

21

Trần Văn Hiếu

6C

7.8

5.3

6.7

19.8

524/1654

22

Nguyễn Thị Kim Anh

6B

7.6

5.5

6.5

19.6

552/1654

23

Chu Hoàng Đức

6C

8.4

5

6.2

19.6

552/1654

24

Nguyễn Ngọc Tiến

6C

6.4

6.8

6.3

19.5

569/1654

25

Nhữ Thị Ngọc Huyền

6B

7.8

5.8

5.8

19.4

575/1654

26

Nguyễn Thành Long

6B

6.5

6

6.9

19.4

575/1654

27

Nguyễn Thị Xuân Mai

6C

8.4

5

6

19.4

575/1654

28

Phạm Quang Minh

6B

6.3

6

6.8

19.1

616/1654

29

Nhữ Minh Trí

6B

5.4

7.8

5.7

18.9

634/1654

30

Đào Thu Chi

6A

6.4

6

6.5

18.9

634/1654

31

Nhữ Thị Lụa

6B

6.7

7

5

18.7

670/1654

32

Võ Thị Thu Huyền

6B

6.9

5.8

6

18.7

670/1654

33

Nguyễn Thị Huyền Trang

6C

7.3

5.8

5.3

18.4

700/1654

34

Nguyễn Thị Hải

6C

7.5

5.3

5.6

18.4

700/1654

35

Nhữ Văn Bảo

6A

6.4

7

5

18.4

700/1654

36

Lê Huy Vũ

6B

6.9

6

5.5

18.4

700/1654

37

Cao Thị Hạnh

6B

5.3

5.5

7.3

18.1

739/1654

38

Nhữ Thị Hồng

6B

7.6

4.8

5.4

17.8

777/1654

39

Khúc Thị Hải Yến

6B

5.3

6.5

5.9

17.7

787/1654

40

Nhữ Văn Thái

6C

6.8

5.3

5.5

17.6

804/1654

41

Khúc Thị Tú Uyên

6B

5.6

6.3

5.7

17.6

804/1654

42

Vũ Văn An

6A

7.1

5.5

4.8

17.4

824/1654

43

Vũ Thị Thu Linh

6C

7.5

4

5.9

17.4

824/1654

44

Nhữ Thị Lan Anh

6A

4.4

7

5.9

17.3

838/1654

45

Nguyễn Văn Quân

6B

6.9

4.5

5.8

17.2

858/1654

46

Nhữ Đình Minh

6B

3.6

6

7.5

17.1

874/1654

47

Chu Thị Lương

6C

7.4

5

4.6

17

890/1654

48

Nguyễn Thu Thủy

6C

6.6

6

4

16.6

919/1654

49

Hà Văn Long

6B

6.3

5.3

4.8

16.4

949/1654

50

Phạm Thị Lan

6C

7

5.8

3.4

16.2

967/1654

51

Hà Minh Hiếu

6A

6.3

5.5

4.3

16.1

979/1654

52

Nguyễn Thị Thu Thủy

6C

6.9

4

5.2

16.1

979/1654

53

Nhữ Thị Thảo Vân

6B

5.8

4.8

5.4

16

992/1654

54

Nhữ Thị Thu Hiền

6A

6.3

5.3

4.4

16

992/1654

55

Nguyễn Thị Hoa

6C

5.5

2.3

8

15.8

1020/1654

56

Vũ Văn Trọng

6C

7.1

5

3.3

15.4

1068/1654

57

Hà Thị Vân Thư

6B

5.1

5

5.3

15.4

1068/1654

58

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

6C

6.6

4

4.8

15.4

1068/1654

59

Lê Thị Hòa

6A

6

5

4.4

15.4

1068/1654

60

Chu Thị Diễm Quỳnh

6C

5.3

5

5

15.3

1083/1654

61

Nhữ Văn Hưng

6B

5

4.5

5.7

15.2

1092/1654

62

Nguyễn Tuấn Anh

6C

5.8

4.5

4.7

15

1111/1654

63

Nguyễn Thị Thu Hương

6B

6.9

5

2.9

14.8

1128/1654

64

Lê Huy Tuấn

6B

6.4

4.5

3.8

14.7

1134/1654

65

Lê Thị Ngân

6A

5.5

4.8

4.3

14.6

1155/1654

66

Nhữ Văn Quốc

6A

6

3

5.5

14.5

1166/1654

67

Lê Văn Luân

6A

5.5

4.5

4.5

14.5

1166/1654

68

Vũ Văn Tuấn

6B

4.4

5

5.1

14.5

1166/1654

69

Nguyễn Đình Trọng

6C

5

3.5

5.8

14.3

1187/1654

70

Nguyễn Quốc Sơn

6B

5.3

4.8

3.8

13.9

1233/1654

71

Vũ Văn Huy

6A

4.8

5

4.1

13.9

1233/1654

72

Nguyễn Thị Hạnh

6A

3.5

5.8

4.5

13.8

1248/1654

73

Lê Văn Thanh

6B

5.3

4.5

3.9

13.7

1263/1654

74

Nhữ Thị Lụa

6C

4.8

4

4.7

13.5

1278/1654

75

Nguyễn Thị Hà

6A

3.5

2.3

7.3

13.1

1317/1654

76

Nhữ Thị Hoàn

6B

2.9

5.3

4.8

13

1332/1654

77

Nhữ Văn An

6C

5.7

4.8

2.3

12.8

1345/1654

78

Nguyễn Thị Vân

6B

2.6

5

5.2

12.8

1345/1654

79

Vũ Thị Ngọc Thương

6C

4.1

4.8

3.9

12.8

1345/1654

80

Trần Phong Công

6C

4.9

3.8

4.1

12.8

1345/1654

81

Nhữ Thị Thủy Tiên

6C

5.9

4

2.8

12.7

1357/1654

82

Nhữ Đình An

6A

4.9

5

2.8

12.7

1357/1654

83

Lê Thị Nhạn

6A

4.5

2.5

5.4

12.4

1377/1654

84

Vũ Thị Thủy

6C

5.6

2

4.8

12.4

1377/1654

85

Nhữ Văn Linh

6B

4.5

2.5

5.2

12.2

1390/1654

86

Nhữ Biên Hòa

6C

4.7

4

3.1

11.8

1415/1654

87

Hà Văn Cường

6C

6.8

2.3

2.5

11.6

1424/1654

88

Hà Quốc Hùng

6C

5.3

3

2.5

10.8

1476/1654

89

Nguyễn Thị Thư

6A

2.6

3.8

4.3

10.7

1480/1654

90

Chu Quang Trường

6C

2.6

4

4

10.6

1485/1654

91

Nhữ Đình Hòa

6B

4

3

3.6

10.6

1485/1654

92

Nhữ Văn Minh

6C

2.4

2.5

5.2

10.1

1514/1654

93

Nguyễn Văn Tuấn

6A

3.6

4

2.1

9.7

1537/1654

94

Phạm Thị Anh

6A

3

3.5

3

9.5

1543/1654

95

Nguyễn Văn Công

6C

3.9

2.5

2.9

9.3

1551/1654

96

Vũ Thị Huyền Trang

6B

1.8

4.5

2.8

9.1

1556/1654

97

Lê Đức Hải

6A

3.3

3.5

1.6

8.4

1586/1654

98

Nguyễn Văn Quang

6B

3.5

3.5

1

8

1607/1654

99

Nhữ Đình Hoàn

6A

2.5

4

1.4

7.9

1609/1654

100

Nguyễn Văn Huy

6C

3.3

2

2.6

7.9

1609/1654

101

Vũ Văn Sinh

6A

1.9

3.5

2.1

7.5

1618/1654

102

Nhữ Văn Thắng

6B

4.5

0.5

2.1

7.1

1621/1654

103

Nguyễn Văn Trung

6A

1.5

2.5

2.6

6.6

1625/1654

104

Nhữ Thị Huệ

6A

2.8

0.3

0.4

3.5

1649/1654

105

Phạm Văn Mạnh

6A

0

0.5

1

1.5

1652/1654

106

Nhữ Văn Thành

6B

0

0

0.8

0.8

1654/1654

107

Nguyễn Thị Thu Trang

7B

9.3

9.8

7

26.1

173/1507

108

Vũ Hoài Ngọc

7A

8.6

9.5

7.8

25.9

178/1507

109

Phạm Thị Hà Thu

7B

8.9

9

6.8

24.7

267/1507

110

Nguyễn Thị Thanh Sương

7A

8.1

8.3

7.3

23.7

337/1507

111

Nguyễn Thị Thu Uyên

7A

9

8

6.3

23.3

364/1507

112

Lê Huy Đệ

7B

8.8

8.5

6

23.3

364/1507

113

Nguyễn Khắc Văn

7B

8.3

8

6.8

23.1

386/1507

114

Nhữ Thị Thu Thủy

7A

8.3

9

5.5

22.8

406/1507

115

Nguyễn Đức Trọng

7B

8

7.5

7

22.5

434/1507

116

Hà Thị Lan

7B

6.8

8

7.5

22.3

450/1507

117

Hà Thị Kim Loan

7B

7.4

8

6.9

22.3

450/1507

118

Nguyễn Thị Thanh Chúc

7B

7

8.3

6.8

22.1

466/1507

119

Vũ Anh Tuấn

7A

8.5

7

6.5

22

472/1507

120

Lê Thị Huyền

7A

7.5

7.8

6.4

21.7

493/1507

121

Vũ Văn Vang

7B

9.4

7.8

4.4

21.6

501/1507

122

Hà Minh Hiếu

7A

7.8

8

5.7

21.5

515/1507

123

Nguyễn Thị Phương Thảo

7B

7.5

8

5.8

21.3

523/1507

124

Võ Thị Thu Thủy

7B

6.8

8.8

5.4

21

549/1507

125

Hà Thị Thu Thảo

7B

7.1

7.5

6.4

21

549/1507

126

Hà Quang Sơn

7A

6.6

8.8

5.5

20.9

563/1507

127

Hà Thị Ngọc

7A

6.4

8

6.3

20.7

586/1507

128

Nguyễn Thị Xuân

7A

5.9

8.5

6.3

20.7

586/1507

129

Nhữ Thanh Phong

7B

5.6

7.5

7.5

20.6

598/1507

130

Nguyễn Trường Quân

7A

7.1

7

6.2

20.3

628/1507

131

Vũ Đình Nguyên

7A

8.9

6.5

4.8

20.2

642/1507

132

Lê Thị Thùy Trang

7B

5

8.8

6.4

20.2

642/1507

133

Chu Thị Thanh Hương

7A

5.9

7.3

6.9

20.1

649/1507

134

Nguyễn Minh Đức

7A

8.1

7

5

20.1

649/1507

135

Nguyễn Duy Quang

7A

8.1

5.5

6.5

20.1

649/1507

136

Phạm Thanh Hưng

7A

6.8

6.5

6.8

20.1

649/1507

137

Nguyễn Thị Thảo

7B

5.3

8.3

6.5

20.1

649/1507

138

Lê Văn Quang

7B

7.6

7

5.1

19.7

686/1507

139

Nhữ Thị Hiền.

7B

6.9

6.3

6.4

19.6

698/1507

140

Nguyễn Thị Thu Phương

7A

5.4

8.3

5.6

19.3

728/1507

141

Nhữ Thanh Bình

7A

7.5

6.3

5.5

19.3

728/1507

142

Vũ Thị Ngọc

7A

6.1

7.5

4.8

18.4

803/1507

143

Nguyễn Ngọc Anh

7B

6.1

5.8

5.8

17.7

873/1507

144

Phạm Văn Đạt

7A

6.6

6.5

4.5

17.6

883/1507

145

Nguyễn Thị Mỹ Nguyên

7A

7.4

7.3

2.8

17.5

891/1507

146

Nhữ Thanh Tuyền

7B

5.4

6.3

5.5

17.2

912/1507

147

Lê Văn Thái

7B

6.5

6.8

3.7

17

930/1507

148

Lê Thị Thanh Hương

7A

3.9

7.3

5.5

16.7

959/1507

149

Nhữ Thị Thảo

7A

5.1

5.8

5.6

16.5

974/1507

150

Lê Thị Thanh Hà

7A

4.6

8

3.8

16.4

983/1507

151

Khúc Thị Đài Trang

7A

5.1

6.8

4.3

16.2

1001/1507

152

Đoàn Đức Khang

7B

6.8

5.3

4.1

16.2

1001/1507

153

Nhữ Văn Tú

7A

5.9

4.8

5.4

16.1

1013/1507

154

Nguyễn Trung Trọng

7B

5.1

6.5

4.5

16.1

1013/1507

155

Lê Thanh Tùng

7B

3.3

6.8

6

16.1

1013/1507

156

Nhữ Thị Huyền

7B

5

6.3

4.6

15.9

1030/1507

157

Nhữ Thị Hiền...

7B

6.4

6.3

3

15.7

1045/1507

158

Nhữ Văn Nhật

7B

7.4

3.8

4.4

15.6

1049/1507

159

Lê Thị Quỳnh Trang

7B

3.6

6.8

5.2

15.6

1049/1507

160

Hà Mạnh Quỳnh

7A

5

5.5

4.7

15.2

1076/1507

161

Nhữ Thị Hồng Nhung

7A

4.3

6.3

4.4

15

1087/1507

162

Nguyễn Thị Ly

7B

3.9

7.5

3.6

15

1087/1507

163

Nguyễn Minh Huấn

7B

6.5

4.8

3.6

14.9

1096/1507

164

Nguyễn Văn Tuyên

7A

4.3

6.5

4

14.8

1104/1507

165

Nhữ Văn Quang

7B

6.5

6

2.2

14.7

1117/1507

166

Nhữ Công Minh

7A

4.8

5

4.8

14.6

1127/1507

167

Nguyễn Thu Ngân

7A

5

6.5

2.8

14.3

1151/1507

168

Nguyễn Văn Khuyến

7B

4.3

6.3

3.6

14.2

1157/1507

169

Nguyễn Hoàng Hiệp

7A

4.3

5.8

4.1

14.2

1157/1507

170

Trần Văn Quân

7A

5.1

5.5

3.2

13.8

1195/1507

171

Vũ Minh Hùng

7A

5.8

6

1.8

13.6

1206/1507

172

Nguyễn Hồng Quân

7B

3.4

7.5

2.5

13.4

1224/1507

173

Vũ Mạnh Hùng

7B

4.3

4

5

13.3

1234/1507

174

Chu Văn Đạt

7A

5

4.3

3.8

13.1

1250/1507

175

Lê Duy Thản

7B

3.4

5

4.4

12.8

1267/1507

176

Trần Văn Đông

7B

5.6

3.5

2.9

12

1311/1507

177

Vũ Văn Lộc

7A

2.9

5

3.9

11.8

1323/1507

178

Nhữ Văn Khang

7A

3

5

3.4

11.4

1347/1507

179

Vũ Thanh Chung

7B

3.8

5

2.3

11.1

1356/1507

180

Nguyễn Quang Trường

7B

4.3

5

1.5

10.8

1370/1507

181

Nguyễn Văn Quang

7B

3

5.8

1.7

10.5

1385/1507

182

Nhữ Thị Lan

8A

9.5

8.5

8.3

26.3

91/1414

183

Khúc Thị Hồng Ngọc

8B

8.5

8

9.5

26

104/1414

184

Nhữ Thị Nga

8A

9.4

7

9.3

25.7

118/1414

185

Phạm Văn Hiệp

8A

9.5

6.3

8.3

24.1

215/1414

186

Nhữ Thị Minh Tâm

8B

9.1

7.3

6.2

22.6

308/1414

187

Nhữ Thị Cẩm Vân

8A

9.1

7.3

5.7

22.1

340/1414

188

Nguyễn Trung Hiếu

8A

7.9

6.8

7.3

22

350/1414

189

Nguyễn Văn Trường

8B

9.1

6.3

6.4

21.8

360/1414

190

Nguyễn Văn Đại Cương

8B

8.7

7

5.9

21.6

381/1414

191

Vũ Thị Thu Trang

8A

9.3

7

5.3

21.6

381/1414

192

Phạm Văn Thành

8B

8.8

6.8

5.9

21.5

387/1414

193

Nguyễn Thị Huyền Trang

8B

8.3

7.3

5.4

21

418/1414

194

Nhữ Đình Đại

8A

9.3

6.5

5.2

21

418/1414

195

Trần Thùy Trang

8A

6.3

7.5

7

20.8

437/1414

196

Nguyễn Thị Thúy

8A

7.6

7.3

5.2

20.1

496/1414

197

Nhữ Thị Nhàn

8A

4.8

7.5

7.7

20

502/1414

198

Lê Văn Hĩu

8A

7.5

6.3

5.9

19.7

530/1414

199

Bùi Trung Vinh

8B

7.6

7.5

4.6

19.7

530/1414

200

Nguyễn Thành Long

8B

8.4

6.5

4.7

19.6

542/1414

201

Nguyễn Văn Hiệp

8B

7.6

7.3

4.6

19.5

554/1414

202

Nhữ Văn Sự

8B

7.4

5.5

6.3

19.2

592/1414

203

Nguyễn Ngọc Long

8A

7.5

6

5.5

19

605/1414

204

Nhữ Đình Hồng

8B

7

5.5

6.3

18.8

625/1414

205

Vũ Thành Nam

8B

8.3

6

4.4

18.7

635/1414

206

Lê Hải Hòa

8A

7.4

6.8

4.4

18.6

642/1414

207

Nguyễn Văn Tuấn

8B

7.5

6

5.1

18.6

642/1414

208

Nhữ Thị Lý

8B

6.4

6.5

5.5

18.4

655/1414

209

Hà Thị Thu Huệ

8A

7

7

4.1

18.1

681/1414

210

Nhữ Đình Nhật

8B

7

5.5

5.3

17.8

710/1414

211

Chu Thị Huyền

8B

6

6

5.5

17.5

736/1414

212

Nhữ Văn Ba

8B

6.6

5.3

5.5

17.4

740/1414

213

Nhữ Đình Anh

8B

5.4

6

5.9

17.3

746/1414

214

Nguyễn Thu Hảo

8A

5.8

6

5.5

17.3

746/1414

215

Nhữ Đình Nam

8A

7.6

5.3

4.4

17.3

746/1414

216

Đào Công Sự

8A

5.5

6.3

5.4

17.2

763/1414

217

Nguyễn Văn Đức

8B

6.3

5.5

5.3

17.1

770/1414

218

Vũ Thành Long

8A

5.9

6.3

4.4

16.6

818/1414

219

Nhữ Thị Vân Anh

8B

5.9

5.8

4.8

16.5

829/1414

220

Nhữ Thu Phương

8B

4.9

7

4.3

16.2

859/1414

221

Nguyễn Phúc Giang

8A

4.5

5.5

6

16

877/1414

222

Nhữ Thị Nhài Ngân

8A

5.3

5.5

5.1

15.9

890/1414

223

Nhữ Văn Lộc

8B

5

7

3.4

15.4

939/1414

224

Trần Văn Hưng

8A

6.5

4.5

4.1

15.1

970/1414

225

Nhữ Thị Hoài

8B

5.4

6

3.7

15.1

970/1414

226

Nhữ Thị Giang

8B

3.3

6.8

4.8

14.9

985/1414

227

Đoàn Thị Thủy Tiên

8A

6.6

4

4.3

14.9

985/1414

228

Nguyễn Hà My

8A

3.8

6.5

4.6

14.9

985/1414

229

Nguyễn Thị Lệ Quyên

8A

5.8

5.5

3.6

14.9

985/1414

230

Nhữ Công An

8B

6.8

5

3

14.8

998/1414

231

Nhữ Thị Nhàn

8B

5.1

5

4.6

14.7

1002/1414

232

Vũ Thị Thu Hương

8A

4.1

6.8

3.6

14.5

1012/1414

233

Nguyễn Văn Hiếu

8B

4.5

4.3

4.6

13.4

1089/1414

234

Nguyễn Thành Long

8B

5.9

4.8

2.2

12.9

1116/1414

235

Nguyễn Văn Nam

8B

5.9

3.5

3.1

12.5

1147/1414

236

Nguyễn Thị Lệ

8A

4.8

4

3.5

12.3

1162/1414

237

Lê Văn Quyền

8A

3.4

2.5

4.7

10.6

1263/1414

238

Hoàng Văn Thuân

8A

2.5

4

4.1

10.6

1263/1414

239

Nguyễn Phi Hùng

8A

3.1

4.3

2.5

9.9

1301/1414

240

Vũ Nhất Tân

8A

3.1

3.5

3.1

9.7

1311/1414

241

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

8A

1.9

3.3

4

9.2

1337/1414

242

Vũ Phương Nga

9A

9.1

9

9.8

27.9

22/1538

243

Nhữ Thị Linh

9A

9.3

8

9

26.3

103/1538

244

Lê Thị Hương

9A

9.6

8

8.1

25.7

136/1538

245

Nhữ Thị Lan

9A

9.8

7

8.8

25.6

140/1538

246

Khúc Thị Nhung

9A

9.1

8.5

7.3

24.9

174/1538

247

Nhữ Duy Thìn

9A

9.8

9

6

24.8

179/1538

248

Nguyễn Lan Hương

9A

9.4

7.5

7.8

24.7

186/1538

249

Vũ Thị Thu Hiền

9A

9.6

7.3

7.7

24.6

194/1538

250

Nguyễn Thị Thanh

9A

9.5

8.5

6.4

24.4

207/1538

251

Nhữ Thị Mỹ Hiên

9A

9.5

8.5

6.3

24.3

210/1538

252

Vũ Thị Hà

9A

9.1

8

6.2

23.3

274/1538

253

Nguyễn Văn Thịnh

9A

9.9

6.5

6.8

23.2

278/1538

254

Nhữ Thị Thủy

9C

9

8

6.2

23.2

278/1538

255

Chu Thị Mai

9C

8.9

7

7.3

23.2

278/1538

256

Nguyễn Thị Thúy Duyên

9A

9.8

6.5

6.8

23.1

288/1538

257

Nguyễn Thị Lan

9A

9.5

7.5

5.6

22.6

325/1538

258

Vũ Anh Tuấn

9A

9.1

8

5.4

22.5

335/1538

259

Chu Thị Huyền Trang

9A

9.4

7.5

5.3

22.2

369/1538

260

Nhữ Thị Vân Anh

9C

8.8

7.8

5.6

22.2

369/1538

261

Nguyễn Hồng Phúc

9A

8.9

6.8

6.4

22.1

379/1538

262

Nguyễn Vũ Long

9A

9.6

7

5.4

22

390/1538

263

Nhữ Văn Phong

9B

8.9

7.3

5.7

21.9

398/1538

264

Lê Quốc Bảo

9A

9.5

6

6.3

21.8

411/1538

265

Nhữ Văn Hải

9A

9.5

5.5

6.8

21.8

411/1538

266

Nhữ Văn Tiến

9A

9.6

6.3

5.8

21.7

425/1538

267

Trần Xuân Thanh

9A

8.4

8

4.9

21.3

456/1538

268

Trần Đình Oai

9A

9.3

5.3

6.3

20.9

502/1538

269

Vũ Quang Linh

9C

8.3

7.5

5

20.8

512/1538

270

Nhữ Văn Trọng

9A

9.4

7

4.4

20.8

512/1538

271

Nhữ Thị Thúy

9B

8.6

7

4.8

20.4

544/1538

272

Nguyễn Thị Lan Oanh

9B

7.5

6.8

5.7

20

579/1538

273

Chu Văn Hiếu

9A

8.8

5

6.1

19.9

585/1538

274

Nguyễn Thị Lan

9B

8

5.8

5.9

19.7

596/1538

275

Khúc Văn Đạo

9A

8.4

6.8

4.2

19.4

620/1538

276

Nhữ Văn Đại

9C

8.1

5.8

5.4

19.3

634/1538

277

Nhữ Văn Hùng

9A

9.6

4.5

5.2

19.3

634/1538

278

Vũ Văn Hùng

9A

9.3

4.8

5.2

19.3

634/1538

279

Hà Văn Sơn

9C

7.9

5.8

5.5

19.2

643/1538

280

Nhữ Thị Trâm Oanh

9C

8.3

5.8

5.1

19.2

643/1538

281

Khúc Thị Thoa

9B

7.1

7

5

19.1

652/1538

282

Khúc Văn Long

9C

5.8

5.8

7.4

19

662/1538

283

Vũ Ngọc Sen

9B

8.6

4.8

5.4

18.8

683/1538

284

Nguyễn Thị Trang

9B

7.8

5.8

4.7

18.3

731/1538

285

Khúc Thành Công

9B

9

3.8

5.4

18.2

744/1538

286

Trần Văn Hưng

9B

9

4.8

4.3

18.1

749/1538

287

Nguyễn Bích Loan

9B

7.8

5

5.2

18

755/1538

288

Nhữ Vân Anh

9B

7.6

5.3

4.4

17.3

820/1538

289

Nhữ Văn Hưng

9B

9

4.3

3.8

17.1

836/1538

290

Vũ Văn Quang

9C

7.6

6.3

3.2

17.1

836/1538

291

Nhữ Văn Giang

9C

8.1

3.3

5.7

17.1

836/1538

292

Nhữ Văn Hai

9C

8

4.3

4.6

16.9

862/1538

293

Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ

9C

6.1

5.5

5.2

16.8

872/1538

294

Nguyễn Thị Thu Huyền

9B

6.6

5

5.2

16.8

872/1538

295

Trần Thị Hường

9A

8

6.5

2.3

16.8

872/1538

296

Nguyễn Tấn Lực

9C

7

4.5

5.2

16.7

889/1538

297

Nguyễn Văn Lợi

9B

6

6

4.7

16.7

889/1538

298

Nhữ Đình Hiếu

9A

7.4

3

6.1

16.5

917/1538

299

Nhữ Văn Dũng

9C

8.6

3.8

3.9

16.3

925/1538

300

Nhữ Văn Đức

9C

6.6

5.3

4.4

16.3

925/1538

301

Nguyễn Ngọc Hoàng

9C

8.8

4

3.4

16.2

937/1538

302

Nguyễn Văn Sơn

9C

7

4.8

4.4

16.2

937/1538

303

Nguyễn Văn Sơn

9C

7.6

5

3.6

16.2

937/1538

304

Hà Thị Huệ

9C

7.4

5

3.3

15.7

988/1538

305

Nguyễn Thị Duyên

9C

4.9

6

4.1

15

1055/1538

306

Nguyễn Thị Mai

9B

4.6

5.5

4.2

14.3

1098/1538

307

Nguyễn Thanh Tùng

9C

7.1

2.8

4.2

14.1

1119/1538

308

Nguyễn Thị Hương

9C

3.6

5.5

4.7

13.8

1144/1538

309

Nhữ Thế Cường

9B

6.6

2.3

4.9

13.8

1144/1538

310

Nhữ Văn Trường

9B

7.8

2

3.9

13.7

1158/1538

311

Nhữ Văn HưngA

9C

3.5

5

5.1

13.6

1168/1538

312

Nhữ Thị Vân Anh

9B

6.9

3

3.7

13.6

1168/1538

313

Nhữ Văn Hoàn

9B

6

4.5

3

13.5

1176/1538

314

Trần Văn Duy

9B

5.8

4

3.3

13.1

1208/1538

315

Nguyễn Văn Tuấn

9B

5.8

2

5.2

13

1217/1538

316

Nguyễn Thị Giang

9B

4.1

5.5

3.2

12.8

1234/1538

317

Lê Thị Thu Hà

9C

5.1

3.8

3.6

12.5

1256/1538

318

Nhữ Thị Thu

9C

4.5

4.5

3.4

12.4

1269/1538

319

Cao Trung Hiếu

9B

8.3

2.3

1.6

12.2

1288/1538

320

Nguyễn Thị Hòa

9B

3.9

4.5

3.8

12.2

1288/1538

321

Nguyễn Hoàng Anh

9B

5.4

3.3

3.3

12

1305/1538

322

Nguyễn Thị Kim Tuyết

9B

1.1

5

4.2

10.3

1405/1538

323

Nhữ Văn HưngB

9C

4

2.5

3.1

9.6

1433/1538

324

Nhữ Văn Kiên

9C

0.5

3.8

4.9

9.2

1451/1538

325

Nhữ Văn Khương

9C

0.6

5.3

3.3

9.2

1451/1538

 

                                  BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG TRONG HUYỆN

 

STT

 

Tên trường

Số học sinh

Điểm TB Toán

Điểm TB Văn

Điểm TB Anh

Tổng TB

Xếp TT

1

THCS Vũ Hữu

610

9.28

8.05

8.78

26.11

1

2

THCS Tráng Liệt

386

6.86

6.34

6.85

20.05

2

3

THCS Hưng Thịnh

139

6.61

5.99

5.83

18.43

3

4

THCS Hùng Thắng

222

7.11

6.21

5.11

18.43

3

5

THCS Long Xuyên

359

6.45

5.8

5.24

17.49

5

6

THCS Bình Xuyên

422

6.57

5.72

5.09

17.38

6

7

THCS Kẻ Sặt

238

6.42

5.43

5.48

17.33

7

8

THCS Thái Hòa

325

6.42

5.75

5.06

17.23

8

9

THCS Thúc Kháng

300

6

5.59

5.61

17.2

9

10

THCS Hồng Khê

296

6.04

5.19

5.94

17.17

10

11

THCS Cổ Bì

362

6.42

5.52

5.14

17.08

11

12

THCS Tân Việt

279

6.26

5.51

4.86

16.63

12

13

THCS Tân Hồng

301

5.93

4.95

5.74

16.62

13

14

THCS Nhân Quyền

364

6.01

5.53

5.03

16.57

14

15

THCS Vĩnh Tuy

171

6.22

5.37

4.93

16.52

15

16

THCS Thái Học

428

5.95

5.06

5.31

16.32

16

17

THCS Thái Dương

287

5.14

5.23

5.4

15.77

17

18

THCS Vĩnh Hồng

421

5.83

5.24

4.62

15.69

18

19

THCS Bình Minh

203

4.88

5.17

5.4

15.45

19


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thực hiện chương trình giáo dục năm học 2023- 2024 và kế hoạch giao lưu, ủng hộ, quyên góp từ thiện, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Giao lưu với Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề hỗ ... Cập nhật lúc : 14 giờ 36 phút - Ngày 8 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
Sáng ngày 20- 11, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Lễ kỷ niệm 41 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam ( 20/11/1982 - 20/11/2023) ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Chiều ngày 07/10/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức thành côn Hội nghị Cán bộ viên chức- Năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 43 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 02/10/2023 Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống & Phát triển tài năng Everest tổ chức chuyên đề An toàn giao thông - Vì nụ cười trẻ thơ ch ... Cập nhật lúc : 18 giờ 20 phút - Ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 19/9/2023, Chi bộ Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên năm 2023 nâng tổng số Đảng viên Chi bộ lên 36 đồng chí. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 58 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 05/9/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ khai giảng năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 48 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 20/3/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hoà phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển tài năng Everst tổ chức Chuyên đề Kỹ năng sống: “Bảo vệ trẻ em an toàn trên ... Cập nhật lúc : 17 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 04/3/2023, Công đoàn Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Đại hội Công đoàn lần thứ I- Nhiệm kỳ 2023 - 2028. ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Trường Tiểu học và THCS Thái hòa phối hợp với Công ty cổ phần GD&Tổ chức sự kiện Tâm Tín Thành- Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển Tài năng Everet tổ chức chuyên đề " Phòng tránh ... Cập nhật lúc : 12 giờ 2 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng phối hợp với Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa Tuyên truyền Pháp luật đảm bảo ATGT- TNGT, Bảo vệ tài sản và kết cấu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 11 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
12345678910111213141516
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi khảo sát đầu năm môn Tiếng Anh ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Ngữ Văn ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Toán ( 5 năm 2012 - 2016 )
Đề + đáp án thi khảo sát giữa học kỳ I 3 môn Toán - Văn - Anh năm học 2016 - 2017
Đề kiểm tra học kỳ II lớp 9 năm học 2015 - 2016 ( 3 môn Toán - Văn - Anh )
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2014 - 2015
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2013 - 2014
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T5)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T4)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T3)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T2)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T1)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T7)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T6)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T5)
123456
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Hướng dẫn kiểm tra học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn của SGD & ĐT Hải Dương về thực hiện chương trình, kiểm tra, đánh giá học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Công văn số 476/MT-VP ngày 01/3/2020 của Cục Quản lý môi trường Y tế - Bộ Y tế.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2019 - 2020
Thông báo nghỉ tết Canh Tý của SGD&ĐT Hải Dương
Lịch trực tết Canh tý 2020.
Thời khóa biểu năm học 2019 - 2020 ( Thực hiện từ tuần 20 )
Điểm trung bình và xếp hạng trong khối sau 3 lần khảo sát học kỳ I năm học 2019 - 2020
Danh sách số điện thoại của cha, mẹ học sinh toàn trường
TKB tuần đầu học kỳ II ( tuần 20 )
Mẫu báo cáo công tác chuyên môn, chủ nhiệm học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp THCS )
Một số lưu ý trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Danh sách phân xe trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Mẫu danh sách học sinh các lớp đăng ký đi học tập, ngoại khóa năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp tiểu học ).
12345678910...