PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG TIỂU HỌC & THCS THÁI HÒA
Video hướng dẫn Đăng nhập

TRƯỜNG THCS THÁI HÒA

                      BẢNG ĐIỂM KỲ THI KHẢO SÁT GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014 - 2015

Thông tin chung

Toán

Văn

Anh

KẾT QUẢ

STT

Họ và tên học sinh

Ngày sinh

Lớp

Điểm

Điểm

Điểm

Tổng

Xếp TT

1

Nguyễn Văn Tuấn

11/10/2003

6A

1.6

4

4.4

10

1398/1652

2

Lê Thị Nhạn

1/10/2003

6A

3.6

5

5.6

14.2

1006/1652

3

Lê Văn Luân

30/04/2003

6A

4

5.3

3.9

13.2

1098/1652

4

Lê Đức Hải

13/07/2003

6A

1.9

3

2.4

7.3

1564/1652

5

Nguyễn Thị Thanh Chúc

25/04/2003

6A

6.9

5.5

7.3

19.7

422/1652

6

Nguyễn Tuấn Anh

12/9/2003

6A

7.4

6.8

8.2

22.4

224/1652

7

Đào Ngọc Sơn

3/4/2003

6A

8.6

7.8

8.4

24.8

95/1652

8

Lê Huy Mùi

3/4/2003

6B

5.8

7.3

4.7

17.8

597/1652

9

Phạm Quang Minh

26/01/2003

6B

6.1

6.8

5

17.9

590/1652

10

Nhữ Thị Hồng

10/10/2003

6B

6.5

5.8

5.3

17.6

622/1652

11

Nhữ Thị Lụa

25/05/2003

6B

7

7

6.4

20.4

360/1652

12

Nguyễn Thị Vân

6/12/2003

6B

4.8

6

1.8

12.6

1162/1652

13

Lê Huy Tuấn

9/8/2003

6B

3.4

4.3

2.2

9.9

1406/1652

14

Nhữ Thị Hoàn

19/01/2003

6B

4.3

4.3

3.5

12.1

1211/1652

15

Khúc Thị Hải Yến

27/11/2003

6B

8.4

6

6.9

21.3

299/1652

16

Hà Văn Long

17/10/2003

6B

6.5

5

7.1

18.6

524/1652

17

Nguyễn Thành Long

17/06/2003

6B

6.9

3.8

3.5

14.2

1006/1652

18

Nguyễn Thị Kim Anh

29/06/2003

6B

7.3

6.5

6.5

20.3

371/1652

19

Võ Thị Thu Huyền

8/7/2003

6B

4.5

5.8

4.5

14.8

943/1652

20

Vũ Thị Hồng Mai

17/02/2003

6B

8.3

7.8

6.6

22.7

203/1652

21

Nhữ Văn Quốc

21/08/2003

6A

2.6

2.8

4.1

9.5

1436/1652

22

Hà Văn Cường

6/4/2003

6C

5.9

4.3

6.5

16.7

734/1652

23

Nhữ Văn Minh

16/10/2002

6C

1.4

1.8

2.8

6

1608/1652

24

Nhữ Biên Hòa

8/9/2002

6C

2.5

6.3

3.6

12.4

1187/1652

25

Nhữ Văn Hưng

26/04/2003

6B

3.3

4.8

7

15.1

910/1652

26

Nguyễn Đình Trọng

18/07/2003

6C

3.6

5.5

5

14.1

1021/1652

27

Vũ Thị Ngọc Thương

24/04/2003

6C

4.8

5.3

4.4

14.5

973/1652

28

Nhữ Thị Ngọc Huyền

24/10/2003

6B

6

6.3

6.5

18.8

507/1652

29

Nguyễn Thị Thu Hương

28/07/2003

6B

6

5.8

5.8

17.6

622/1652

30

Nguyễn Thị Thư

23/10/2003

6A

3

4.5

4.1

11.6

1258/1652

31

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

25/04/2003

6C

5.8

5.3

3.8

14.9

935/1652

32

Nguyễn Thu Thủy

19/10/2003

6C

3.3

5.5

3.6

12.4

1187/1652

33

Vũ Thị Thủy

30/12/2003

6C

3.9

5

6.6

15.5

863/1652

34

Nguyễn Thị Hạnh

21/11/2003

6A

4.6

3.3

3.8

11.7

1249/1652

35

Nhữ Văn Bảo

22/05/2003

6A

6.9

6.5

5.2

18.6

524/1652

36

Nhữ Thị Huệ

28/12/2001

6A

0

3.3

5.6

8.9

1479/1652

37

Nhữ Thị Thu Hiền

5/9/2003

6A

2.6

7

3.8

13.4

1077/1652

38

Nhữ Thị Lan Anh

2/9/2003

6A

4.5

4

5.8

14.3

995/1652

39

Vũ Văn An

30/03/2003

6A

4.8

3.3

5

13.1

1106/1652

40

Đào Thu Chi

26/12/2003

6A

6.3

5.5

6.8

18.6

524/1652

41

Đỗ Hồng Trụ

3/6/2003

6A

6.9

7.8

6.8

21.5

287/1652

42

Vũ Minh Đức

6/9/2003

6A

6.9

4.5

4.8

16.2

792/1652

43

Nguyễn Tuấn Anh

30/06/2003

6C

3.4

5.5

4.3

13.2

1098/1652

44

Nhữ Thị Lụa

25/06/2003

6C

5.1

6.8

4.4

16.3

777/1652

45

Nhữ Thị Thủy Tiên

3/2/2003

6C

7

4.3

3.7

15

922/1652

46

Lê Thị Ngân

20/11/2003

6A

6.1

6.8

4.3

17.2

671/1652

47

Lê Thị Mai

19/02/2003

6A

6.6

8.3

6.9

21.8

264/1652

48

Lê Thị Hòa

1/12/2003

6A

3.3

6.5

5.1

14.9

935/1652

49

Nguyễn Thị Huyền Trang

19/04/2003

6C

6.1

7

6

19.1

473/1652

50

Nguyễn Thị Hải

4/8/2003

6C

5

3.5

4.6

13.1

1106/1652

51

Trần Phong Công

16/10/2003

6C

2.4

2.3

2

6.7

1591/1652

52

Nguyễn Thị Xuân Mai

5/10/2003

6C

7.1

6

7.2

20.3

371/1652

53

Hà Minh Hiếu

2/10/2003

6A

6.3

5.8

4.7

16.8

716/1652

54

Vũ Văn Huy

3/11/2002

6A

2.6

5.3

3.1

11

1316/1652

55

Lê Văn Thanh

3/10/2002

6B

5.6

4.8

2.5

12.9

1127/1652

56

Vũ Văn Sinh

26/07/2002

6A

2

3.5

2.6

8.1

1528/1652

57

Vũ Thị Thu Linh

24/10/2003

6C

6

7.3

5.3

18.6

524/1652

58

Nhữ Đình Hoàn

27/06/2003

6A

1.9

5.5

1.9

9.3

1449/1652

59

Nhữ Đình An

27/06/2003

6A

4.4

5.8

4.5

14.7

953/1652

60

Vương Đức Phương Ninh

21/02/2003

6B

7.4

5

4

16.4

767/1652

61

Khúc Công Minh

14/07/2003

6C

8.1

7.5

5.5

21.1

309/1652

62

Chu Quang Trường

10/10/2003

6C

5.3

5.3

3.6

14.2

1006/1652

63

Chu Hoàng Đức

14/05/2003

6C

6.3

3.3

5.5

15.1

910/1652

64

Nhữ Thị Hồng Nhung

7/4/2003

6B

6.8

5.5

6.6

18.9

499/1652

65

Nguyễn Văn Huy

21/07/2003

6C

2.6

3.5

4

10.1

1391/1652

66

Vũ Thị Huyền

19/05/2003

6A

8.9

7.5

5.7

22.1

247/1652

67

Nguyễn Văn Trung

29/05/2002

6A

1.9

3

1.1

6

1608/1652

68

Nguyễn Ngọc Tiến

30/01/2003

6C

6.8

7

6.1

19.9

404/1652

69

Lê Ngọc Châu

15/06/2003

6A

7.8

6.3

8.5

22.6

209/1652

70

Nhữ Thị Dung

15/03/2003

6A

9.3

9

8.3

26.6

27/1652

71

Vũ Thị Huyền Trang

18/09/2003

6B

3.9

5.5

4

13.4

1077/1652

72

Nguyễn Văn Quang

6/12/2002

6B

4

4.8

1.5

10.3

1379/1652

73

Nhữ Văn Linh

24/12/2003

6B

1.3

2.3

6.8

10.4

1370/1652

74

Nhữ Văn Thế Anh

30/07/2003

6A

7

5.8

6.7

19.5

442/1652

75

Cao Thị Hạnh

15/06/2003

6B

6.9

3.8

5.8

16.5

757/1652

76

Nhữ Đình Minh

9/10/2003

6B

3.8

4.5

3.8

12.1

1211/1652

77

Nhữ Văn Thắng

12/12/2002

6B

2

4

2.5

8.5

1506/1652

78

Nhữ Văn Thành

21/12/2002

6B

2.6

1

7.3

10.9

1324/1652

79

Nhữ Minh Trí

17/08/2003

6B

5.8

7

4.6

17.4

645/1652

80

Nguyễn Thị Thảo

30/03/2003

6B

7.9

9

7.9

24.8

95/1652

81

Nguyễn Quốc Sơn

10/4/2003

6B

3.4

4.8

2.8

11

1316/1652

82

Lê Huy Vũ

5/4/2003

6B

6.4

6.8

6.2

19.4

452/1652

83

Hà Quốc Hùng

12/10/2002

6C

2.6

3

5.6

11.2

1300/1652

84

Nguyễn Thị Hoa

13/10/2003

6C

4.3

3.8

4.5

12.6

1162/1652

85

Nguyễn Văn Công

26/05/2003

6C

3.3

3.5

6

12.8

1139/1652

86

Vũ Văn Trọng

3/10/2003

6C

7.3

5.3

4.8

17.4

645/1652

87

Nhữ Văn Thái

14/01/2003

6C

6.6

7

6.2

19.8

413/1652

88

Nguyễn Thị Thu Thủy

20/11/2003

6C

5.5

4.5

2.8

12.8

1139/1652

89

Nguyễn Thị Hà

2/11/2002

6A

2.9

2

5.1

10

1398/1652

90

Phạm Thị Lan

30/01/2003

6C

5.5

6.3

6

17.8

597/1652

91

Trần Văn Hiếu

22/01/2003

6C

6.1

5

6.5

17.6

622/1652

92

Nguyễn Hồng Nhiên

11/11/2003

6C

7.5

8.5

7.6

23.6

155/1652

93

Chu Thị Diễm Quỳnh

30/11/2003

6C

4.8

5.8

3.4

14

1031/1652

94

Trần Văn Hải

27/11/2003

6C

7.5

4.8

6

18.3

551/1652

95

Nhữ Văn An

1/2/2003

6C

3.3

3.8

3.3

10.4

1370/1652

96

Chu Thị Lương

16/10/2003

6C

7.1

7.8

5.5

20.4

360/1652

97

Chu Thị Thu Hiền

23/09/2003

6C

8.3

7.3

8

23.6

155/1652

98

Phạm Thị Thu Hà

24/01/2003

6C

8.4

7

9.2

24.6

109/1652

99

Phạm Thị Anh

26/10/2003

6A

2.6

3.5

5

11.1

1307/1652

100

Hà Thị Vân Thư

14/11/2003

6B

4.9

5

4.5

14.4

985/1652

101

Vũ Văn Tuấn

25/10/2003

6B

4.4

4.8

3.9

13.1

1106/1652

102

Nguyễn Văn Quân

23/05/2003

6B

6.4

5.5

3.7

15.6

851/1652

103

Nhữ Đình Hòa

20/11/2002

6B

2

1.5

4

7.5

1554/1652

104

Nhữ Thị Thảo Vân

25/04/2003

6B

4.9

7

3.7

15.6

851/1652

105

Khúc Thị Tú Uyên

23/06/2003

6B

7.8

7.3

5.1

20.2

381/1652

106

Vũ Thanh Chung

26/06/2002

7B

2.6

4.5

4

11.1

1209/1498

107

Nguyễn Thị Ly

20/04/2002

7B

3

5

5.9

13.9

940/1498

108

Lê Thị Quỳnh Trang

21/07/2002

7B

4.1

5.5

3.9

13.5

998/1498

109

Nguyễn Thị Xuân

1/10/2002

7A

5

7.3

4.8

17.1

646/1498

110

Hà Thị Ngọc

29/05/2002

7A

6.5

7.5

6.2

20.2

389/1498

111

Vũ Hoài Ngọc

16/08/2002

7A

7.6

7.3

6.4

21.3

312/1498

112

Vũ Thị Ngọc

30/05/2002

7A

4.9

6

4.6

15.5

803/1498

113

Nhữ Thị Huyền

24/05/2002

7B

5.3

6.8

5.5

17.6

604/1498

114

Nguyễn Văn Khuyến

2/10/2002

7B

3.3

6.3

3.8

13.4

1008/1498

115

Nguyễn Ngọc Anh

30/10/2002

7B

3.8

6.3

6.8

16.9

665/1498

116

Nguyễn Thu Ngân

3/7/2002

7A

2.1

6.5

2.3

10.9

1227/1498

117

Trần Văn Quân

23/01/2002

7A

3

4.8

4.7

12.5

1102/1498

118

Nhữ Thị Hồng Nhung

7/2/2002

7A

2.4

5

4

11.4

1188/1498

119

Vũ Anh Tuấn

23/11/2002

7A

6.8

7.3

5.1

19.2

465/1498

120

Vũ Mạnh Hùng

22/07/2001

7B

3

4.3

4.2

11.5

1179/1498

121

Nguyễn Thị Mỹ Nguyên

12/10/2002

7A

3.9

5.5

3

12.4

1117/1498

122

Hà Mạnh Quỳnh

15/01/2002

7A

1.9

4.5

3.3

9.7

1322/1498

123

Nguyễn Quang Trường

22/04/2002

7B

1.8

1.8

4.7

8.3

1402/1498

124

Hà Thị Thu Thảo

13/07/2002

7B

5.8

6.8

7.3

19.9

414/1498

125

Nguyễn Khắc Văn

30/12/2002

7B

8.4

7.5

7.2

23.1

193/1498

126

Vũ Văn Lộc

26/08/2002

7A

1.9

2

4.5

8.4

1395/1498

127

Nhữ Công Minh

25/02/2002

7A

5.5

5.3

3

13.8

957/1498

128

Lê Thị Thanh Hương

1/9/2002

7A

4.8

6.5

4.2

15.5

803/1498

129

Nguyễn Duy Quang

17/03/2002

7A

9.3

6.5

5.4

21.2

317/1498

130

Nhữ Thanh Tuyền

29/12/2002

7B

6.5

6.3

4

16.8

670/1498

131

Nguyễn Đức Trọng

1/10/2002

7B

8.5

6.8

8.5

23.8

152/1498

132

Nguyễn Thị Phương Thảo

15/06/2002

7B

5.1

7.3

6.4

18.8

491/1498

133

Nguyễn Thị Thảo

18/11/2002

7B

5.8

6.5

5.6

17.9

567/1498

134

Phạm Văn Đạt

19/07/2002

7A

8

7

4.2

19.2

465/1498

135

Phạm Thanh Hưng

18/09/2002

7A

6.5

7

6.1

19.6

437/1498

136

Hà Quang Sơn

20/08/2002

7A

5.8

5.5

5.4

16.7

688/1498

137

Khúc Thị Đài Trang

6/6/2002

7A

4.4

6

4.4

14.8

864/1498

138

Nhữ Văn Tú

2/10/2002

7A

5.4

6

4.9

16.3

731/1498

139

Đoàn Đức Khang

28/01/2002

7B

5.3

6

3.8

15.1

837/1498

140

Võ Thị Thu Thủy

4/4/2001

7B

5.3

6.8

6.6

18.7

499/1498

141

Lê Văn Quang

15/09/2002

7B

5.9

6

3.2

15.1

837/1498

142

Trần Văn Đông

30/10/2002

7B

4

4.5

3.7

12.2

1130/1498

143

Lê Thị Huyền

26/09/2002

7A

7.5

8.5

5.7

21.7

282/1498

144

Vũ Đình Nguyên

12/7/2002

7A

4.5

6.5

2.8

13.8

957/1498

145

Lê Văn Thái

16/12/2002

7B

4.1

6.8

3.4

14.3

909/1498

146

Lê Duy Thản

5/1/2002

7B

3.8

3.3

2.4

9.5

1337/1498

147

Nguyễn Trung Trọng

23/06/2002

7B

2.8

4.5

4.4

11.7

1167/1498

148

Lê Thanh Tùng

2/12/2002

7B

4.8

5.5

6.2

16.5

706/1498

149

Chu Thị Thanh Hương

17/07/2002

7A

6.3

6.5

4.5

17.3

629/1498

150

Nguyễn Trường Quân

24/08/2002

7A

5.8

5.3

3.9

15

851/1498

151

Nguyễn Thị Thanh Chúc

1/9/2002

7B

6.5

7.5

5.7

19.7

429/1498

152

Nhữ Thanh Bình

7/6/2002

7A

8.6

7.3

6.2

22.1

251/1498

153

Nguyễn Minh Đức

9/12/2002

7A

5.6

7

6.1

18.7

499/1498

154

Lê Thị Thanh Hà

31/10/2001

7A

3.8

5.8

3

12.6

1093/1498

155

Lê Huy Đệ

18/11/2002

7B

8.5

9

5.5

23

202/1498

156

Nhữ Văn Nhật

20/04/2002

7B

8.3

4.3

4

16.6

700/1498

157

Nhữ Thanh Phong

18/12/2002

7B

5.6

7.8

3.1

16.5

706/1498

158

Nguyễn Thị Thu Trang

8/11/2002

7B

8

8.3

9

25.3

92/1498

159

Lê Thị Thùy Trang

24/01/2002

7B

1.3

4.8

4.1

10.2

1279/1498

160

Nguyễn Thị Thanh Sương

25/04/2002

7A

6.3

6.3

5.8

18.4

521/1498

161

Nhữ Thị Thảo

13/03/2002

7A

2.8

5.5

5

13.3

1012/1498

162

Vũ Minh Hùng

29/12/2002

7A

3.9

6.8

4.1

14.8

864/1498

163

Nhữ Văn Khang

27/10/2002

7A

2

4.3

3.3

9.6

1331/1498

164

Nguyễn Thị Thu Phương

13/10/2002

7A

5.4

7.3

4.3

17

654/1498

165

Nguyễn Thị Thu Uyên

21/08/2002

7A

9

8.8

7.2

25

105/1498

166

Nguyễn Văn Quang

30/01/2002

7B

3.1

4.5

3.2

10.8

1238/1498

167

Nhữ Thị Thu Thủy

25/10/2002

7A

4.6

7.5

5.9

18

556/1498

168

Nguyễn Hoàng Hiệp

21/10/2002

7A

3.6

4.5

4.1

12.2

1130/1498

169

Hà Minh Hiếu

31/08/2002

7A

7.5

7

3.2

17.7

593/1498

170

Hà Thị Lan

25/10/2002

7B

4.5

6.8

7.4

18.7

499/1498

171

Hà Thị Kim Loan

14/03/2002

7B

6.6

7.3

7.4

21.3

312/1498

172

Chu Văn Đạt

19/10/2002

7A

2

4

3.2

9.2

1359/1498

173

Nguyễn Hồng Quân

6/12/2002

7B

4.4

6

4

14.4

903/1498

174

Nguyễn Minh Huấn

9/8/2002

7B

4.1

4.5

3.3

11.9

1152/1498

175

Vũ Văn Vang

25/12/2002

7B

7.3

6

4.5

17.8

575/1498

176

Nhữ Thị Hiền...

23/07/2002

7B

4.8

4.3

4

13.1

1042/1498

177

Nhữ Thị Hiền.

16/10/2002

7B

6.9

6.5

4.6

18

556/1498

178

Nguyễn Văn Tuyên

8/2/2002

7A

4.3

4.8

4.2

13.3

1012/1498

179

Phạm Thị Hà Thu

18/09/2002

7B

8.9

7.3

9

25.2

100/1498

180

Nhữ Thị Lý

2/9/2001

8B

3.4

5.8

5.2

14.4

955/1400

181

Khúc Thị Hồng Ngọc

11/12/2001

8B

8.4

8.8

9.7

26.9

87/1400

182

Nhữ Thị Nhàn

14/07/2001

8B

3.5

4.5

4.3

12.3

698/1102

183

Nhữ Thị Minh Tâm

19/03/2001

8B

6.9

5.5

8.1

20.5

432/1400

184

Nguyễn Thị Thúy

3/10/2001

8A

6.6

4.3

7.1

18

649/1400

185

Nguyễn Ngọc Long

21/07/2001

8A

5.6

5.8

5.6

17

730/1400

186

Nguyễn Thành Long

16/03/2001

8B

2.6

6

6.2

14.8

925/1400

187

Nguyễn Văn Trường

25/01/2001

8B

8.3

3

6.7

18

649/1400

188

Nhữ Thị Nhàn

30/08/2001

8A

4.1

7.8

7.8

19.7

500/1400

189

Đào Công Sự

23/12/2001

8A

2.9

3

4.3

10.2

802/1102

190

Đoàn Thị Thủy Tiên

25/05/2001

8A

3.8

2.3

5.1

11.2

796/1102

191

Nhữ Văn Ba

2/10/2001

8B

5.6

4.5

6.3

16.4

792/1400

192

Lê Văn Hĩu

10/8/2001

8A

4.6

6

8.9

19.5

516/1400

193

Trần Văn Hưng

28/01/2001

8A

6.5

3.8

5.8

16.1

822/1400

194

Vũ Thị Thu Hương

24/02/2001

8A

5.9

6.3

6.9

19.1

559/1400

195

Nhữ Đình Anh

1/7/2001

8B

7.9

6

8.2

22.1

333/1400

196

Nhữ Thị Vân Anh

14/01/2001

8B

6

5.3

8.5

19.8

491/1400

197

Nguyễn Văn Đức

10/11/2001

8B

6.5

6.3

7.5

20.3

450/1400

198

Nguyễn Thị Lệ

12/9/2001

8A

3.4

6.8

5.7

15.9

838/1400

199

Vũ Thành Long

16/03/2001

8A

4

5

6.1

15.1

901/1400

200

Nguyễn Hà My

6/6/2001

8A

3.4

6.3

4.8

14.5

945/1400

201

Nguyễn Thị Lệ Quyên

30/09/2001

8A

4.3

3.5

6.7

14.5

945/1400

202

Lê Văn Quyền

3/5/2000

8A

1.3

2

3.7

7

928/1102

203

Vũ Nhất Tân

24/11/2000

8A

1

2

4.1

7.1

896/1102

204

Nhữ Văn Lộc

24/02/2001

8B

3.5

6.3

7.1

16.9

738/1400

205

Vũ Thành Nam

1/9/2001

8B

6.9

4

5.4

16.3

802/1400

206

Nhữ Đình Nhật

15/10/2001

8B

5.4

2

5.8

13.2

1044/1400

207

Hà Thị Thu Huệ

2/5/2001

8A

2.3

5

8.4

15.7

857/1400

208

Nguyễn Phi Hùng

22/10/2001

8A

3.9

4

4.2

12.1

 

209

Nhữ Thị Lan

6/8/2001

8A

8.6

9

9.1

26.7

97/1400

210

Nhữ Thị Nhài Ngân

26/08/2001

8A

4.3

2.8

6.4

13.5

1029/1400

211

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

24/10/2001

8A

1.3

1.5

3.8

6.6

956/1102

212

Hoàng Văn Thuân

31/12/2001

8A

2.4

2.5

3.6

8.5

896/1102

213

Vũ Thị Thu Trang

20/10/2001

8A

8

6.8

7.6

22.4

316/1400

214

Trần Thùy Trang

8/9/2001

8A

7.4

6

4.9

18.3

631/1400

215

Nhữ Thị Giang

19/08/2001

8B

4.9

7.3

7.1

19.3

533/1400

216

Nhữ Thị Hoài

29/04/2001

8B

3.6

4.8

6.3

14.7

933/1400

217

Nguyễn Thành Long

19/09/2001

8B

6.5

7.3

5.6

19.4

525/1400

218

Nhữ Thu Phương

18/08/2001

8B

3.3

3.8

4.9

12

701/1102

219

Phạm Văn Thành

4/2/2001

8B

8.8

5.3

7.3

21.4

370/1400

220

Nguyễn Thị Huyền Trang

17/07/2001

8B

5.5

4.8

6.2

16.5

779/1400

221

Nhữ Văn Sự

28/08/2001

8B

3.9

4.5

5.2

13.6

1023/1400

222

Nhữ Đình Hồng

2/4/2001

8B

4.9

5.5

5.5

15.9

838/1400

223

Chu Thị Huyền

13/01/2001

8B

3.9

6.5

7.5

17.9

658/1400

224

Nguyễn Văn Nam

21/11/2001

8B

2.9

2.5

5.3

10.7

765/1102

225

Phạm Văn Quyền

18/04/2001

8B

4

3

5.4

12.4

720/1102

226

Nguyễn Văn Tuấn

17/02/2001

8B

7.6

2.8

4.4

14.8

925/1400

227

Nhữ Đình Nam

18/02/2001

8A

4.9

3.8

3.4

12.1

810/1102

228

Nhữ Thị Nga

20/12/2001

8A

8.5

7.8

7.9

24.2

200/1400

229

Bùi Trung Vinh

10/10/2001

8B

6.3

5.5

6.1

17.9

658/1400

230

Lê Hải Hòa

12/2/2001

8A

8

5

5.8

18.8

581/1400

231

Nguyễn Văn Hiệp

17/06/2001

8B

4.8

5.8

6.7

17.3

705/1400

232

Nguyễn Văn Hiếu

25/08/2001

8B

1.8

4

7.1

12.9

1065/1400

233

Nguyễn Văn Đại Cương

19/12/2001

8B

7

4.5

8.1

19.6

507/1400

234

Nguyễn Thu Hảo

17/08/2001

8A

6.9

5.8

8.4

21.1

387/1400

235

Phạm Văn Hiệp

10/10/2001

8A

8.5

7

9.2

24.7

176/1400

236

Nhữ Thị Cẩm Vân

16/01/2001

8A

8.4

5.5

5.8

19.7

500/1400

237

Nhữ Công An

23/07/2001

8B

5.1

4.5

3.8

13.4

1036/1400

238

Nhữ Đình Đại

28/04/2001

8A

5.6

6

7.3

18.9

573/1400

239

Nguyễn Phúc Giang

18/01/2001

8A

1.3

1.5

7.9

10.7

 

240

Nguyễn Trung Hiếu

20/05/2001

8A

7.1

6.8

8.9

22.8

282/1400

241

Nhữ Thị Vân Anh

5/7/2000

9B

3.6

6

6.3

15.9

862/1528

242

Nhữ Vân Anh

12/11/2000

9B

4.9

5.3

5.5

15.7

890/1528

243

Trần Văn Duy

30/12/2000

9B

5.1

5

4.7

14.8

984/1528

244

Nguyễn Thị Thúy Duyên

13/01/2000

9A

9

6.5

5.7

21.2

343/1528

245

Nhữ Văn Hưng

23/12/2000

9B

6.6

5.5

3.8

15.9

862/1528

246

Trần Văn Hưng

18/03/2000

9B

3.9

5.3

4.1

13.3

1132/1528

247

Nguyễn Văn Lợi

27/07/2000

9B

5.8

4

3.9

13.7

1090/1528

248

Nhữ Văn Tiến

11/9/2000

9A

8.8

5.5

6.9

21.2

343/1528

249

Nguyễn Văn Tuấn

16/08/2000

9B

4.5

3

3.5

11

1331/1528

250

Hà Văn Sơn

9/11/2000

9C

6

5

5.5

16.5

791/1528

251

Nguyễn Văn Thịnh

13/01/2000

9A

9.6

6.8

5.7

22.1

276/1528

252

Khúc Thị Thoa

22/06/2000

9B

8.3

7

6.2

21.5

319/1528

253

Vũ Văn Hùng

28/03/2000

9A

9.1

5

3.8

17.9

672/1528

254

Lê Thị Hương

22/07/2000

9A

9.8

7

5.8

22.6

254/1528

255

Nhữ Thị Lan

14/11/2000

9A

9.3

7.5

9

25.8

87/1528

256

Nhữ Thị Mỹ Hiên

22/05/2000

9A

8.3

8

6.3

22.6

254/1528

257

Nguyễn Vũ Long

30/06/2000

9A

8.9

5.5

4.2

18.6

584/1528

258

Khúc Thị Nhung

11/10/2000

9A

7.6

7.3

7

21.9

288/1528

259

Nguyễn Văn Sơn

6/6/2000

9C

6.1

6.5

6.5

19.1

544/1528

260

Lê Quốc Bảo

22/04/2000

9A

9.8

6.3

5.7

21.8

294/1528

261

Nhữ Văn Giang

20/11/2000

9C

7.6

5

5.6

18.2

631/1528

262

Nguyễn Thị Lan

7/8/2000

9B

3.9

6.3

5.7

15.9

862/1528

263

Nguyễn Bích Loan

24/09/2000

9B

4.9

5.8

3.1

13.8

1079/1528

264

Nhữ Thị Thủy

25/08/2000

9C

7.9

5

5.3

18.2

631/1528

265

Nguyễn Thị Hương

4/3/2000

9C

1.9

4

3.6

9.5

1420/1528

266

Khúc Thành Công

8/8/2000

9B

4.3

3

4

11.3

1311/1528

267

Nhữ Thế Cường

12/7/2000

9B

2.8

4

1.7

8.5

1458/1528

268

Nguyễn Thị Lan Oanh

22/07/2000

9B

5.1

7

6

18.1

649/1528

269

Vũ Phương Nga

8/10/2000

9A

8.9

8

9.5

26.4

56/1528

270

Trần Đình Oai

24/01/2000

9A

7.5

5.3

5.3

18.1

649/1528

271

Vũ Văn Quang

20/02/2000

9C

4.9

4.8

5.8

15.5

906/1528

272

Nguyễn Văn Sơn

26/10/2000

9C

6.5

6

6.2

18.7

575/1528

273

Đỗ Thiên Phong Lôi Vũ

12/1/2000

9C

4

4.3

3.8

12.1

1243/1528

274

Nhữ Văn Hùng

28/12/2000

9A

7.5

6.5

5.1

19.1

544/1528

275

Nhữ Thị Thúy

20/07/2000

9B

9

6.5

5.5

21

362/1528

276

Nhữ Văn Trường

13/11/2000

9B

5.5

3.5

4.3

13.3

1132/1528

277

Nguyễn Thị Lan

15/02/2000

9A

8.1

5.5

6.3

19.9

459/1528

278

Nhữ Văn Đại

23/10/2000

9C

8.6

5.5

6

20.1

440/1528

279

Lê Thị Thu Hà

12/10/2000

9C

5.4

7

5.1

17.5

700/1528

280

Vũ Thị Hà

19/01/2000

9A

7.4

7

5

19.4

508/1528

281

Vũ Thị Thu Hiền

5/11/2000

9A

8.5

7.5

7.6

23.6

195/1528

282

Cao Trung Hiếu

1/8/2000

9B

6.9

3

4.4

14.3

1033/1528

283

Nhữ Thị Linh

21/02/2000

9A

9

8.3

3.1

20.4

416/1528

284

Nguyễn Hồng Phúc

2/11/2000

9A

8

6.3

5.5

19.8

469/1528

285

Nguyễn Thị Trang

20/12/2000

9B

8.3

6.5

4.5

19.3

523/1528

286

Nhữ Văn Trọng

23/10/2000

9A

8.8

5.5

5

19.3

523/1528

287

Khúc Văn Đạo

12/12/2000

9A

7.8

5.8

6.8

20.4

416/1528

288

Nguyễn Thị Hòa

1/11/2000

9B

5.3

5.5

3.1

13.9

1071/1528

289

Nhữ Văn Hoàn

28/06/2000

9B

5.9

5.3

3.8

15

960/1528

290

Nguyễn Thị Mai

10/8/2000

9B

0.9

5.3

6.4

12.6

1206/1528

291

Nhữ Văn Phong

11/6/2000

9B

7.5

5.5

6.3

19.3

523/1528

292

Vũ Ngọc Sen

23/11/2000

9B

7.3

4.5

3.5

15.3

927/1528

293

Nhữ Văn Dũng

22/06/2000

9C

6.4

5.5

3.8

15.7

890/1528

294

Nguyễn Thị Duyên

7/2/2000

9C

2.4

5.8

6.9

15.1

947/1528

295

Nhữ Văn Hai

19/06/2000

9C

7.5

6.3

4.8

18.6

584/1528

296

Nhữ Văn HưngB

10/7/2000

9C

3.8

5

3.2

12

1252/1528

297

Nhữ Văn Kiên

24/07/2000

9C

1

3.3

3.3

7.6

1491/1528

298

Vũ Quang Linh

16/10/2000

9C

8.1

7

7.2

22.3

268/1528

299

Nguyễn Ngọc Hoàng

15/08/2000

9C

7.6

6.3

5.3

19.2

537/1528

300

Nhữ Văn HưngA

14/05/2000

9C

4

3.3

4.5

11.8

1274/1528

301

Nguyễn Thanh Tùng

9/11/2000

9C

6.4

3.3

2.7

12.4

1223/1528

302

Nguyễn Thị Kim Tuyết

21/07/1999

9B

1

4.5

2

7.5

1497/1528

303

Nhữ Thị Vân Anh

30/09/2000

9C

5.6

5

5

15.6

904/1528

304

Nguyễn Lan Hương

2/2/2000

9A

8

7.5

8.5

24

179/1528

305

Chu Thị Mai

27/07/2000

9C

6

6.3

4.8

17.1

734/1528

306

Nhữ Thị Trâm Oanh

23/09/2000

9C

6

5.5

6.8

18.3

620/1528

307

Nhữ Thị Thu

12/10/2000

9C

3.6

5.5

1.6

10.7

1351/1528

308

Nguyễn Thị Thanh

5/4/2000

9A

7.5

6

6.9

20.4

416/1528

309

Trần Thị Hường

29/07/2000

9A

6.3

7.3

5.3

18.9

556/1528

310

Trần Xuân Thanh

9/4/2000

9A

8.8

6.5

4.7

20

451/1528

311

Chu Văn Hiếu

8/3/2000

9A

8.3

5.8

7.1

21.2

343/1528

312

Nhữ Đình Hiếu

8/9/2000

9A

6.4

5

5.8

17.2

727/1528

313

Nhữ Văn Hải

17/10/2000

9A

8

6.3

6.7

21

362/1528

314

Nguyễn Văn Hợp

10/12/2000

9B

1.6

3

3.5

8.1

1474/1528

315

Nguyễn Thị Thu Huyền

12/8/2000

9B

5

5.3

4.4

14.7

997/1528

316

Khúc Văn Long

29/10/1999

9C

6.3

4

5.7

16

855/1528

317

Nhữ Văn Đức

12/2/2000

9C

7

7

4.9

18.9

556/1528

318

Nguyễn Thị Giang

8/8/2000

9B

4.6

6.8

5.3

16.7

776/1528

319

Nhữ Văn Hiếu

9/11/1999

9B

4.5

2

3.9

10.4

1373/1528

320

Nguyễn Tấn Lực

20/03/2000

9C

6.3

5.5

4

15.8

877/1528

321

Nhữ Duy Thìn

11/6/2000

9A

9.4

8.3

6.4

24.1

172/1528

322

Hà Thị Huệ

28/01/2000

9C

5

4.5

3.9

13.4

1125/1528

323

Nhữ Văn Khương

27/07/2000

9C

1.4

5

3.9

10.3

1376/1528

324

Vũ Anh Tuấn

24/11/2000

9A

8

5.8

3

16.8

768/1528

325

Nguyễn Hoàng Anh

22/08/2000

9B

0.5

3.5

3.7

7.7

1487/1528

326

Chu Thị Huyền Trang

28/03/2000

9A

9.1

7.5

6.3

22.9

238/1528

( Nguồn từ Webstie PGD&ĐT Bình Giang )

NT - Nguyễn Xuân Đích

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Sáng ngày 20- 11, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Lễ kỷ niệm 41 năm Ngày Nhà giáo Việt Nam ( 20/11/1982 - 20/11/2023) ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 11 năm 2023
Xem chi tiết
Chiều ngày 07/10/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức thành côn Hội nghị Cán bộ viên chức- Năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 43 phút - Ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 02/10/2023 Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống & Phát triển tài năng Everest tổ chức chuyên đề An toàn giao thông - Vì nụ cười trẻ thơ ch ... Cập nhật lúc : 18 giờ 20 phút - Ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 19/9/2023, Chi bộ Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên năm 2023 nâng tổng số Đảng viên Chi bộ lên 36 đồng chí. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 58 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 05/9/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Lễ khai giảng năm học 2023 - 2024. ... Cập nhật lúc : 14 giờ 48 phút - Ngày 21 tháng 9 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 20/3/2023, Trường Tiểu học và THCS Thái Hoà phối hợp với Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển tài năng Everst tổ chức Chuyên đề Kỹ năng sống: “Bảo vệ trẻ em an toàn trên ... Cập nhật lúc : 17 giờ 6 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Ngày 04/3/2023, Công đoàn Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa long trọng tổ chức Đại hội Công đoàn lần thứ I- Nhiệm kỳ 2023 - 2028. ... Cập nhật lúc : 17 giờ 28 phút - Ngày 20 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Trường Tiểu học và THCS Thái hòa phối hợp với Công ty cổ phần GD&Tổ chức sự kiện Tâm Tín Thành- Trung tâm Giáo dục Kỹ năng sống và Phát triển Tài năng Everet tổ chức chuyên đề " Phòng tránh ... Cập nhật lúc : 12 giờ 2 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Công ty TNHH MTV Quản lý và khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng phối hợp với Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa Tuyên truyền Pháp luật đảm bảo ATGT- TNGT, Bảo vệ tài sản và kết cấu ... Cập nhật lúc : 14 giờ 11 phút - Ngày 27 tháng 3 năm 2023
Xem chi tiết
Sáng ngày 08 tháng 10 năm 2022, Trường Tiểu học và THCS Thái Hòa tổ chức Hội nghị Cán bộ viên chức năm học 2022- 2023. ... Cập nhật lúc : 15 giờ 2 phút - Ngày 10 tháng 10 năm 2022
Xem chi tiết
12345678910111213141516
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề thi khảo sát đầu năm môn Tiếng Anh ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Ngữ Văn ( 4 năm 2013 - 2016 )
Đề thi khảo sát đầu năm môn Toán ( 5 năm 2012 - 2016 )
Đề + đáp án thi khảo sát giữa học kỳ I 3 môn Toán - Văn - Anh năm học 2016 - 2017
Đề kiểm tra học kỳ II lớp 9 năm học 2015 - 2016 ( 3 môn Toán - Văn - Anh )
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2014 - 2015
Đề thi ( chính thức ) học sinh giỏi trường năm học 2013 - 2014
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T5)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T4)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T3)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T2)
Đề thi HSG trường 2015 - 2016 ( T1)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T7)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T6)
Đề thi HSG trường năm học 2014 - 2015 ( T5)
123456
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Hướng dẫn kiểm tra học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn của SGD & ĐT Hải Dương về thực hiện chương trình, kiểm tra, đánh giá học kỳ II cấp THCS năm học 2019 - 2020.
Công văn số 476/MT-VP ngày 01/3/2020 của Cục Quản lý môi trường Y tế - Bộ Y tế.
Hướng dẫn viết SKKN năm học 2019 - 2020
Thông báo nghỉ tết Canh Tý của SGD&ĐT Hải Dương
Lịch trực tết Canh tý 2020.
Thời khóa biểu năm học 2019 - 2020 ( Thực hiện từ tuần 20 )
Điểm trung bình và xếp hạng trong khối sau 3 lần khảo sát học kỳ I năm học 2019 - 2020
Danh sách số điện thoại của cha, mẹ học sinh toàn trường
TKB tuần đầu học kỳ II ( tuần 20 )
Mẫu báo cáo công tác chuyên môn, chủ nhiệm học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp THCS )
Một số lưu ý trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Danh sách phân xe trong buổi đi trải nghiệm ngày 29/12/2019.
Mẫu danh sách học sinh các lớp đăng ký đi học tập, ngoại khóa năm học 2019 - 2020.
Hướng dẫn kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( cấp tiểu học ).
12345678910...