Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6 -17-54 | 1 | 6 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp. |
Thước thẳng
| | Cao Văn Thịnh | Tự nhiên |
ĐS-6-37-114 | 1 | 6 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên. |
Thước thẳng
| | Cao Văn Thịnh | Tự nhiên |
ĐS-6-37-115 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên. |
Thước thẳng
| | Cao Văn Thịnh | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Nguyễn Văn Mạnh | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Nguyễn Văn Mạnh | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước thẳng.
| | Nguyễn Đức Chính | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước thẳng.
| | Nguyễn Đức Chính | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Căn bậc hai |
Thước thẳng
| | Nguyễn Văn Kiên | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức |
Thước thẳng
| | Nguyễn Văn Kiên | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Luyện tập |
Thước thẳng
| | Nguyễn Văn Kiên | Tự nhiên |