Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | 1 | Căn bậc hai | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
1 | 2 | Căn bậc hai và hằng đẳng thức | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
1 | 3 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
2 | 4 | Liên hệ phép nhân và phép khai phương | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
2 | 5 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
2 | 6 | Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
3 | 7 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
4 | 8 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
5 | 9 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
5 | 10 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
6 | 11 | Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai (tiếp) | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
6 | 12 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
7 | 13 | Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
7 | 14 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
8 | 15 | Căn bậc ba | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
8 | 16 | Ôn tập chương I | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
9 | 17 | Ôn tập chương I (tiếp) | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
9 | 18 | Kiểm tra chương I | | Nguyễn Văn Kiên |
10 | 19 | Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
10 | 20 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
11 | 21 | Hàm số bậc nhất | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
11 | 22 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
12 | 23 | Đồ thị hàm số y = ax + b | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
12 | 24 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
13 | 25 | Đường thẳng song song, đường thẳng cắt nhau | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
13 | 26 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
14 | 27 | Hệ số góc của đường thẳng y =a.x + b | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
14 | 28 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
15 | 29 | Ôn tập chương II | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
15 | 30 | Kiểm tra 45' | | Nguyễn Văn Kiên |
15 | 31 | Phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
16 | 32 | Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
16 | 33 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
16 | 34 | Ôn tập học kì I | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
17 | 35 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế
| Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
17 | 36 | Kiểm tra học kì I (cả Đại số và Hình Học) | | Nguyễn Văn Kiên |
17 | 37 | Kiểm tra học kì I (cả Đại số và Hình Học) | | Nguyễn Văn Kiên |
18 | 38 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
18 | 39 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
18 | 40 | Trả bài kiểm tra học kì I (Đại số) | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
19 | 41 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
19 | 42 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (tiếp) | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
20 | 43 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
20 | 44 | Ôn tập chương III | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
21 | 45 | Ôn tập chương III | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
21 | 46 | Kiểm tra chương III | | Nguyễn Văn Kiên |
22 | 47 | Hàm số y = a.x.x (a khác 0) | | Nguyễn Văn Kiên |
22 | 48 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
23 | 49 | Đồ thị hàm số y = a.x.x (a khác 0) | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
23 | 50 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
24 | 51 | Phương trình bậc hai một ẩn số | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
24 | 52 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
25 | 53 | Chủ đề: Công thức nghiệm của phương trình bậc hai
| Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
25 | 54 | Chủ đề: Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
26 | 55 | Chủ đề: Công thức nghiệm thu gọn
| Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
26 | 56 | Chủ đề 6: Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
27 | 57 | Hệ thức Vi-et và ứng dụng | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
27 | 58 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
28 | 59 | Kiểm tra 45' | | Nguyễn Văn Kiên |
28 | 60 | Phương trình quy về phương trình bậc hai
| hước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
29 | 61 | Luyện tập
| Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
29 | 62 | Giải bài toán bằng cách lập phương trình
| Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
30 | 63 | Ôn tập chương IV | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
30 | 64 |
Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
31 | 65 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
31 | 66 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
32 | 67 | Ôn tập cuối năm
Kiểm tra cuối năm (cả Đại số và Hình học)
| | Nguyễn Văn Kiên |
32 | 68 | Kiểm tra cuối năm (cả Đại số và Hình học) | | Nguyễn Văn Kiên |
33 | 69 |
Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |
34 | 70 | Trả bài kiểm tra cuối năm. | Thước thẳng | Nguyễn Văn Kiên |