STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 2
|
3
|
42900
|
2 |
Tin học THCS quyển 1
|
8
|
84500
|
3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
11
|
0
|
4 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
11
|
0
|
5 |
Tham khảo y học
|
13
|
844000
|
6 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
14
|
0
|
7 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
22
|
220000
|
8 |
Sách thiếu nhi
|
26
|
211800
|
9 |
Sách tham khảo công dân
|
27
|
173000
|
10 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
33
|
390300
|
11 |
Hóa học
|
38
|
341800
|
12 |
Bài tập hoá học
|
39
|
286700
|
13 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
44
|
219500
|
14 |
Sách đạo đức
|
45
|
503700
|
15 |
Văn nghệ Hải Dương
|
62
|
684000
|
16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
63
|
1757100
|
17 |
Sách pháp luật
|
75
|
6006200
|
18 |
Ngữ văn tập 1
|
78
|
712500
|
19 |
Sách tham khảo địa
|
79
|
1239200
|
20 |
Giáo dục công dân
|
81
|
272200
|
21 |
Sinh học
|
91
|
1119200
|
22 |
Tiếng Anh
|
93
|
1971600
|
23 |
Bài tập vật lí
|
97
|
381200
|
24 |
Toán tập 1
|
97
|
655500
|
25 |
Vật lí
|
99
|
542900
|
26 |
Lịch sử
|
105
|
952500
|
27 |
Mỹ thuật và âm nhạc
|
106
|
1574500
|
28 |
Ngữ văn tập 2
|
116
|
899100
|
29 |
Công nghệ
|
119
|
1058000
|
30 |
Bài tập tiếng Anh
|
119
|
1354556
|
31 |
Sách tham khảo sinh
|
120
|
2074300
|
32 |
Địa lí
|
122
|
1138600
|
33 |
Toán tập 2
|
123
|
652500
|
34 |
Văn học và tuổi trẻ
|
141
|
1741300
|
35 |
Sách tham khảo hoá
|
144
|
3420700
|
36 |
Bài tập ngữ văn tập 2
|
144
|
942400
|
37 |
Bài tập toán tập 1
|
145
|
1262800
|
38 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
154
|
953500
|
39 |
Bài tập toán tập 2
|
157
|
1009800
|
40 |
Sách tham khảo lịch sử
|
163
|
3357200
|
41 |
Dạy và học ngày nay
|
165
|
3270000
|
42 |
Toán học tuổi trẻ
|
170
|
2031000
|
43 |
Sách tham khảo lí
|
170
|
2999500
|
44 |
Vật lí tuổi trẻ
|
171
|
1800900
|
45 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
173
|
3901000
|
46 |
Thế giới mới
|
177
|
2467400
|
47 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
184
|
4122500
|
48 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
186
|
5648500
|
49 |
Sách giáo khoa
|
356
|
8206000
|
50 |
Tạp chí giáo dục
|
357
|
7886600
|
51 |
Sách tham khảo toán
|
475
|
12186600
|
52 |
Sách tham khảo văn
|
547
|
15786500
|
53 |
Toán tuổi thơ
|
569
|
6506000
|
54 |
Sách tham khảo
|
640
|
25634395
|
55 |
Sách nghiệp vụ
|
1229
|
24330520
|
|
TỔNG
|
8796
|
167828971
|