Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TBGD-00037
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 76 tháng 12 năm 2011 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 12000 |
2 |
TBGD-00038
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 77 tháng 1 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
3 |
TBGD-00039
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 78 tháng 2 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
4 |
TBGD-00040
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 79 tháng 3 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
5 |
TBGD-00041
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 80 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
6 |
TBGD-00042
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 81 tháng 5 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
7 |
TBGD-00043
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 82 tháng6 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
8 |
TBGD-00044
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 83 tháng 7 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
9 |
TBGD-00045
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 87 tháng11 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
10 |
TBGD-00046
| Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam | Tạp chí Thiết bị giáo dục số 88 tháng12 năm 2012 | Giáo dục Việt Nam | H | 2012 | 025 | 15000 |
|