| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Bài tập toán 6 T 2 | Tôn Thân | 33 |
| 2 | Bài tập Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
| 3 | Bài tập Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
| 4 | BT Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 21 |
| 5 | BT Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 6 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 7 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 17 |
| 8 | Bài tập Toán 7 T1 | Tôn Thân | 16 |
| 9 | Toán 7 T2 | Phan Đức Chính | 16 |
| 10 | BT Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 11 | lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 15 |
| 12 | Địa Lí 7 | Nguyễn Dược | 14 |
| 13 | Bài tập Ngữ văn 8 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 14 | Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 12 |
| 15 | Giáo Dục PL về trật tự ATGT. | Bộ GD-ĐT | 12 |
| 16 | Bài tập Vật lí 7 | Đoàn Duy Hinh | 11 |
| 17 | Ngữ văn 7/1 | Ng Minh Thuyết | 11 |
| 18 | BT Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 19 | Bài tập Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 20 | Ngữ văn 6 T2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 21 | Sinh Học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 10 |
| 22 | Bài tập Vật lí 6 | Đoàn Duy Hinh | 10 |
| 23 | Giáo Dục Trật Tự An Toàn Giao Thông. | UB ATGT Quốc Gia | 10 |
| 24 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 10 |
| 25 | Toán Tuổi thơ số 173+174 / 2017 | Vũ Kim Thủy | 9 |
| 26 | Toán Tuổi thơ số 188+189/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 9 |
| 27 | Toán Tuổi thơ số 83/1/2010 | Vũ Kim Thủy | 9 |
| 28 | Toán 6 T1 | Phan Đức Chính | 9 |
| 29 | BT Toán 8 /1 | Đỗ Đức Thái | 9 |
| 30 | Bài tập Ngữ văn 8 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 31 | BT Vật Lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 9 |
| 32 | Hướng dẫn Phòng tránh đuối nước:dành cho HS trung học | Lê Văn Xem | 9 |
| 33 | Ngữ văn 6/2 | Ng Minh Thuyết | 8 |
| 34 | Địa Lí 6 | Nguyễn Dược | 8 |
| 35 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 8 |
| 36 | LS-ĐL 6 | Đỗ Thanh Bình | 8 |
| 37 | Toán 9 T1 | Phan Đức Chính | 8 |
| 38 | BT Toán 7 T1 | Tôn Thân | 8 |
| 39 | Toán Tuổi thơ số 85/3/2010 | Vũ Kim Thủy | 8 |
| 40 | Toán Tuổi thơ số 107 | Vũ Kim Thủy | 8 |
| 41 | KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 8 |
| 42 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 7 |
| 43 | Toán Tuổi thơ số 84/2/2010 | Vũ Kim Thủy | 7 |
| 44 | BT Toán 7 T2 | Tôn Thân | 7 |
| 45 | Bài tập Toán 8 T1 | Tôn Thân | 7 |
| 46 | Toán 6/2 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 47 | Toán 7/1 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 48 | Toán 7/2 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 49 | Ngữ Văn 7/2 | Ng Minh Thuyết | 7 |
| 50 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 7 |
| 51 | BT Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 52 | Học và làm theo pháp luật : Hỏi -Đáp T2 | Lê Hồng Sơn | 7 |
| 53 | Công nghệ 6:Kinh Tế Gia Đình | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 54 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 55 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 6 |
| 56 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 57 | HD Thực hiện chuẩn Ngữ Văn T2 THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
| 58 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 6 |
| 59 | GD Thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 6 |
| 60 | Hđộng trải nghiệm 6 | Lưu Thu Thủy | 6 |
| 61 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 6 |
| 62 | Bài tập Hóa 8 | Nguyễn Cương | 6 |
| 63 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 6 |
| 64 | BT Toan 9/ 1 | Ha Huy Khoai | 6 |
| 65 | BT Toán 6 T2 | Tôn Thân | 6 |
| 66 | Bài tập toán 8 T 2 | Tôn Thân | 5 |
| 67 | Bài tập toán 6 T1 | Tôn Thân | 5 |
| 68 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng Nam vào chương Trình THCS T1:Văn,Sử,Địa,Công dân,Nhạc,Mĩ,Anh. | Phan Thị Lạc | 5 |
| 69 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng Nam vào chương Trình THCS T2:Hóa ,Sinh,công nghệ.GDNGLL,các Chuyên đề. | Phan Thị Lạc | 5 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 228+229 tháng 2/ 2022. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 231 tháng 4/ 2022. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 72 | Toán tuổi thơ số 239 tháng 1/ 2023. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 240+241 tháng 2/ 2023. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 244 tháng 5/ 2023. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 245+246 tháng 9/ 2023. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 251 tháng 1/ 2024. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 256 tháng 5/ 2024. | Trần Hữu Nam | 5 |
| 78 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 5 |
| 79 | Toán 8 T2 | Phan Đức Chính | 5 |
| 80 | Toán học và tuổi trẻ số 238/ 2-2023 | Trần Hữu Nam | 5 |
| 81 | Toán Tuổi thơ số 224/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 82 | Toán Tuổi thơ số 191/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 83 | Toán Tuổi thơ số 192+193/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 84 | Toán Tuổi thơ số 194/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 85 | Toán Tuổi thơ số 179/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 86 | Toán Tuổi thơ số 180+181/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 87 | Toán Tuổi thơ số 182/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 88 | Toán Tuổi thơ số 199/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 89 | Toán Tuổi thơ số 203/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 90 | Toán Tuổi thơ số 187/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 91 | Toán Tuổi thơ số 101/7/2011 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 92 | Toán Tuổi thơ số 111+112/5+6/2012 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 93 | Toán Tuổi thơ số 119/1/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 94 | Toán Tuổi thơ số 121/3/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 95 | Toán Tuổi thơ số 122/4/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 96 | Toán Tuổi thơ số 130/12/2013 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 97 | Toán Tuổi thơ số 131/1/2014 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 98 | Toán Tuổi thơ số 132/2/2014 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 99 | Toán Tuổi thơ số 133/3/2014 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 100 | Toán Tuổi thơ số 139/9/2014 | Vũ Kim Thủy | 5 |
|