STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Bích | STKC-00580 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội 7 | Kiều Bắc | 19/09/2023 | 220 |
2 | Bùi Thị Bích | STKC-00551 | BT PTnl Ngữ Văn 7 T2 | Lê Quang Hưng | 19/09/2023 | 220 |
3 | Bùi Thị Bích | STKC-00552 | BT PTnl Ngữ Văn 7 T1 | Lê Quang Hưng | 19/09/2023 | 220 |
4 | Cao Văn Thịnh | SNV-01197 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 233 |
5 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00202 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 233 |
6 | Cao Văn Thịnh | SNV-01190 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
7 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00174 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
8 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00173 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
9 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00161 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
10 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00168 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
11 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00147 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 18/09/2023 | 221 |
12 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00132 | BT cơ bản và nâng cao Vật Lí 8 . | Nguyễn Đức Hiệp. | 18/09/2023 | 221 |
13 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00016 | Vật lý nâng cao 9 | Trương Thọ Lương | 18/09/2023 | 221 |
14 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00142 | 500 bài tập Vật Lí 9 . | Mai Lễ. | 18/09/2023 | 221 |
15 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00122 | BD HSG Vật Lí 9. | Ngô Quốc Quýnh. | 18/09/2023 | 221 |
16 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00130 | Tuyển Chọn đề thi HSG môn Vật Lí . | Nguyễn Đức Tài | 19/09/2023 | 220 |
17 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00121 | Chuyên đề BD HSG THCS Môn Vật Lí. | Nguyễn Minh Huân. | 19/09/2023 | 220 |
18 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00134 | Tuyển Chọn đề thi tuyển sinh vào 10 chuyên môn Vật Lí . | Nguyễn Đức Tài. | 19/09/2023 | 220 |
19 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00065 | 200Bài tập Vật Lí chọn lọc:dành cho HS khá giỏi THCS. | Vũ Thanh Khiết | 19/09/2023 | 220 |
20 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00126 | NCao và phát triển Vật Lí 9. | Nguyễn Cảnh Hòe | 19/09/2023 | 220 |
21 | Cao Văn Thịnh | TKVL-00127 | NCao và phát triển Vật Lí 9. | Nguyễn Cảnh Hòe | 19/09/2023 | 220 |
22 | Cao Văn Thịnh | BTT1-00112 | BT Toán 9 T1 | Tôn Thân | 19/09/2023 | 220 |
23 | Cao Văn Thịnh | BTT2-00140 | BT Toán 9 T2 | Tôn Thân | 19/09/2023 | 220 |
24 | Cao Văn Thịnh | GKT2-00110 | Toán 9 T2 | Pham Đức Chính | 19/09/2023 | 220 |
25 | Cao Văn Thịnh | GKT1-00080 | Toán 8 T1 | Pham Đức Chính | 19/09/2023 | 220 |
26 | Cao Văn Thịnh | BTT1-00130 | BT Toán 8 T1 | Tôn Thân | 19/09/2023 | 220 |
27 | Cao Văn Thịnh | BTT2-00157 | BT Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
28 | Cao Văn Thịnh | BTT1-00145 | BT Toán 6T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
29 | Cao Văn Thịnh | GKT2-00122 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
30 | Cao Văn Thịnh | GKT1-00098 | Toán 6 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
31 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00019 | Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
32 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00034 | Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
33 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00025 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
34 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00047 | BT Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
35 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00043 | BT Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
36 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00051 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
37 | Cao Văn Thịnh | SNV-01102 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
38 | Cao Văn Thịnh | SNV-01093 | Khoa học tự nhiên SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
39 | Cao Văn Thịnh | GKVL-00030 | Vật Lí 9 | Vũ Quang | 19/09/2023 | 220 |
40 | Cao Văn Thịnh | STKC-00577 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 19/09/2023 | 220 |
41 | Cao Văn Thịnh | STKC-00592 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thu Hà | 19/09/2023 | 220 |
42 | Cao Văn Thịnh | TKTO-00477 | Nâng cao và phát triển Toán 7T2 | Vũ Hữu Bình | 19/09/2023 | 220 |
43 | Hà Thị Liên | SGKC-00155 | Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 221 |
44 | Hà Thị Liên | SGKC-00149 | Ngữ Văn 8 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 221 |
45 | Hà Thị Liên | SGKC-00142 | BTNgữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 221 |
46 | Hà Thị Liên | SGKC-00144 | BTNgữ Văn 8 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2023 | 221 |
47 | Hà Thị Liên | SGKC-00062 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2023 | 221 |
48 | Hoàng Thu Hằng | SNV-01151 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 221 |
49 | Hoàng Thu Hằng | SGKC-00217 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 221 |
50 | Hoàng Thu Hằng | SGKC-00222 | Tiếng Anh 8: Sách Bài tập. | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 221 |
51 | Khúc Thị Nhanh | STKC-00142 | Kho Tàng tri thức nhân loại: Vật Lí. | Nguyễn Nguyên Hy | 19/09/2023 | 220 |
52 | Khúc Thị Nhanh | STKC-00143 | Từ Điển :Anh-Anh-Việt :400 000 từ. | Thanh Việt | 19/09/2023 | 220 |
53 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00178 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
54 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00230 | Tin Học 8: SGK-kêt nối | Nguyễn Chí Công | 18/09/2023 | 221 |
55 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00009 | Toán 7 Tập 2 :bản mẫu. | Đỗ Đức Thái | 18/09/2023 | 221 |
56 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00006 | Toán 7 Tập 1:bản mẫu. | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 233 |
57 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00023 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 233 |
58 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00160 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 17/10/2023 | 192 |
59 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01199 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
60 | Nguyễn Thị Hồng Liên | GKSH-00064 | Sinh Học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 19/09/2023 | 220 |
61 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00206 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
62 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00053 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
63 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00109 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
64 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00125 | Bài TậpKHTN 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
65 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01094 | Khoa học tự nhiên SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
66 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01099 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
67 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00027 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
68 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00089 | BT GDCD 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19/09/2023 | 220 |
69 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00124 | Bài TậpKHTN 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
70 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00237 | BT Khoa học tự nhiên 8 -kêt nối | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
71 | Nguyễn Thị Lưu | TKNN-00184 | Em Học Giỏi Tiếng Anh 7 T2 | Đại Lợi | 19/09/2023 | 220 |
72 | Nguyễn Thị Lưu | TKNN-00183 | Bài tập Tiếng Anh 7 T2 | Mai Lan Hương | 19/09/2023 | 220 |
73 | Nguyễn Thị Lưu | STKC-00578 | Kĩ năng đọc hiểu Tiếng anh 7 | Khánh Hà | 19/09/2023 | 220 |
74 | Nguyễn Thị Lưu | STKC-00062 | Cẩm nang giao dục Kĩ năng sống cho H S trung học :dành cho G V | Bùi Ngọc Diệp | 19/09/2023 | 220 |
75 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-01164 | SGV Lịch Sử và Địa Lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2023 | 220 |
76 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-01133 | Lịch sử và địa lý 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2023 | 220 |
77 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00216 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 19/09/2023 | 220 |
78 | Nguyễn Thị Thu Thủy | GKLS-00083 | Lịch Sử 9 | Phan ngọc Liên | 19/09/2023 | 220 |
79 | Nguyễn Văn Kiên | SNV-01110 | Toán 7 SGV | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
80 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00017 | Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
81 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00037 | Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
82 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00049 | BT Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
83 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00044 | BT Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
84 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00111 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
85 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00029 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 163 |
86 | Nguyễn Văn Kiên | GKT2-00123 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 13/12/2023 | 135 |
87 | Nguyễn Văn Kiên | TKTO-00401 | Toán nâng cao và phát triển 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 24/11/2023 | 154 |
88 | Nguyễn Văn Kiên | TKTO-00363 | Nâng cao và PT Toán 7 T2. | Vũ Hữu Bình | 24/11/2023 | 154 |
89 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00048 | BT Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/01/2024 | 98 |
90 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00033 | Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/01/2024 | 98 |
91 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00026 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 19/01/2024 | 98 |
92 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00054 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 19/01/2024 | 98 |
93 | Nguyễn Văn Mạnh | SNV-01101 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 19/01/2024 | 98 |
94 | Nguyễn Văn Mạnh | BTT1-00131 | BT Toán 8 T1 | Tôn Thân | 19/09/2023 | 220 |
95 | Nguyễn Văn Mạnh | GKT1-00034 | Toán 8 T1 | Phan Đức Chính | 19/09/2023 | 220 |
96 | Nguyễn Văn Mạnh | GKT1-00037 | Toán 8 T1 | Phan Đức Chính | 19/09/2023 | 220 |
97 | Nguyễn Văn Mạnh | BTT2-00138 | BT Toán 8 T2 | Tôn Thân | 19/09/2023 | 220 |
98 | Nguyễn Văn Mạnh | GKT2-00021 | Toán 8 T2 | Phan Đức Chính | 19/09/2023 | 220 |
99 | Nguyễn Văn Mạnh | GKT2-00120 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
100 | Nguyễn Xuân Đích | BTT1-00093 | Bài tập Toán 9 T1 | Tôn Thân | 06/09/2023 | 233 |
101 | Nguyễn Xuân Đích | BTT2-00111 | Bài tập toán 9 T 2 | Tôn Thân | 06/09/2023 | 233 |
102 | Nguyễn Xuân Đích | GKT1-00097 | Toán 6 T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 233 |
103 | Nguyễn Xuân Đích | GKT2-00121 | Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 233 |
104 | Nguyễn Xuân Đích | BTT1-00143 | BT Toán 6T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 233 |
105 | Nguyễn Xuân Đích | BTT2-00156 | BT Toán 6 T2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 233 |
106 | Nguyễn Xuân Đích | GKT1-00078 | Toán 9 T1 | Pham Đức Chính | 18/09/2023 | 221 |
107 | Nguyễn Xuân Đích | GKT2-00116 | Toán 9 T2 | Pham Đức Chính | 18/09/2023 | 221 |
108 | Nhữ Đình Toản | SNV-01158 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐinhQuang Ngọc | 19/09/2023 | 220 |
109 | Nhữ Đình Toản | SNV-01076 | Giáo Dục Thể Chất 6 SGV | Lưu Quang Hiệp | 19/09/2023 | 220 |
110 | Nhữ Đình Toản | SNV-00262 | SGV Thể Dục 6 | Trần Đồng Lâm | 20/02/2024 | 66 |
111 | Nhữ Đình Toản | SNV-00255 | SGV Thể Dục 7 | Trần Đồng Lâm | 20/02/2024 | 66 |
112 | Nhữ Đình Toản | SNV-00252 | SGV Thể Dục 8 | Trần Đồng Lâm | 20/02/2024 | 66 |
113 | Nhữ Đình Toản | SNV-00252 | SGV Thể Dục 8 | Trần Đồng Lâm | 20/02/2024 | 66 |
114 | Nhữ Đình Toản | SGKC-00221 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 21/11/2023 | 157 |
115 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00559 | Hướng dẫn học tốt Ngữ Văn 7T2 | Kiêù Bắc | 06/09/2023 | 233 |
116 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00581 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội 7 | Kiều Bắc | 06/09/2023 | 233 |
117 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00550 | BT PTnl Ngữ Văn 7 T2 | Lê Quang Hưng | 06/09/2023 | 233 |
118 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00554 | BT PTnl Ngữ Văn 7 T1 | Lê Quang Hưng | 06/09/2023 | 233 |
119 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00154 | Các Dạng bài TLV và cảm thụ thơ văn 8 | Cao Bích Xuân | 06/09/2023 | 233 |
120 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00557 | Bồi Dưỡng Ngữ Văn 6 | Lê Xuân Soan | 06/09/2023 | 233 |
121 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00553 | Luyện kĩ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Văn 6 Q1 | Nguyễn Thị Hậu | 06/09/2023 | 233 |
122 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00551 | Luyện kĩ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại viết Văn 6 Q2 | Nguyễn Thị Hậu | 06/09/2023 | 233 |
123 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00282 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 06/09/2023 | 233 |
124 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00433 | Các dạng bài TLV và cảm thụ thơ Văn 6 . | Cao Bích Xuân | 06/09/2023 | 233 |
125 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00324 | 162 bài văn chọn lọc 6. | Huy Huân | 06/09/2023 | 233 |
126 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00571 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 6 | Nguyễn Việt Hùng | 06/09/2023 | 233 |
127 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | TKNV-00555 | Phát triển Năng lực Ngữ Văn 6 | Nguyễn Việt Hùng | 06/09/2023 | 233 |
128 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00574 | Hướng dẫn thực hành nói và nghe trong môn Ngữ văn 6 | Trần Thị Hạnh Phương | 06/09/2023 | 233 |
129 | Nhữ Văn Đại | SNV-01100 | Khoa học tự nhiên 7 SGV | Vũ Văn Hùng | 18/09/2023 | 221 |
130 | Nhữ Văn Đại | GKHH-00035 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 18/09/2023 | 221 |
131 | Nhữ Văn Đại | TKHH-00005 | BT nâng cao Hóa Học 8 | Nguyễn Xuân Trường | 18/09/2023 | 221 |
132 | Nhữ Văn Đại | TKHH-00016 | BT về chuỗi phản ứng và lập công thức | Huỳnh Văn Út | 18/09/2023 | 221 |
133 | Nhữ Văn Đại | TKHH-00017 | BT về chuỗi phản ứng và lập công thức | Huỳnh Văn Út | 18/09/2023 | 221 |
134 | Nhữ Văn Đại | TKHH-00087 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 18/09/2023 | 221 |
135 | Nhữ Văn Đại | TKHH-00029 | Ôn tập và luyện thị vào 10 Hóa | Cao Thị Thiên An | 18/09/2023 | 221 |
136 | Nhữ Văn Đại | SNV-01198 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 233 |
137 | Nhữ Văn Đại | SGKC-00205 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 233 |
138 | Nhữ Văn Đại | SGKC-00110 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/11/2023 | 148 |
139 | Phạm Văn Tùng | SNV-01155 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 15/11/2023 | 163 |
140 | Phạm Văn Tùng | SNV-01047 | Công nghệ 6 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 15/11/2023 | 163 |
141 | Phạm Văn Tùng | SNV-01154 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 19/09/2023 | 220 |
142 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00184 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2023 | 220 |
143 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00117 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2023 | 220 |
144 | Phạm Văn Tùng | GKCN-00090 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 19/09/2023 | 220 |
145 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 19/09/2023 | 220 |
146 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00201 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 19/09/2023 | 220 |
147 | Vũ Thị Duyên | TKDL-00017 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 môn Địa | Lê Thị Hà | 19/09/2023 | 220 |
148 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00061 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 163 |
149 | Vũ Thị Duyên | SNV-01039 | Lịch sử Địa lí 6 SGV | Đõ Thanh Bình | 15/11/2023 | 163 |
150 | Vũ Thị Duyên | SNV-01132 | Lịch sử và địa lý 7 SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 163 |
151 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00215 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 163 |
152 | Vũ Thị Duyên | SNV-01165 | SGV Lịch Sử và Địa Lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 163 |
153 | Vũ Thị Ngát | SNV-01079 | Ngữ văn 6 tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 220 |
154 | Vũ Thị Ngát | BTV1-00152 | BT Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/09/2023 | 220 |
155 | Vũ Thị Ngát | GKV1-00080 | Ngữ văn 6 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 220 |
156 | Vũ Thị Ngát | SNV-01180 | SGV Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 220 |
157 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00141 | BTNgữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 220 |
158 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00156 | Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2023 | 220 |
159 | Vũ Thị Ngát | STKC-00570 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 | Lê Xuân Soan | 19/09/2023 | 220 |
160 | Vũ Thị Ngát | TKNV-00546 | BT đọc hiểu Ngữ Văn 6 T1 | Phạm Thị Thu Hiền | 19/09/2023 | 220 |
161 | Vũ Thị Ngát | TKNV-00554 | Luyện kĩ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Văn 6 Q1 | Nguyễn Thị Hậu | 19/09/2023 | 220 |
162 | Vũ Thị Ngát | TKNV-00556 | Phát triển Năng lực Ngữ Văn 6 | Nguyễn Việt Hùng | 19/09/2023 | 220 |
163 | Vũ Thị Ngát | STKC-00573 | Củng cố và ôn luyện Ngữ văn 6 | Nguyễn Việt Hùng | 19/09/2023 | 220 |
164 | Vũ Thị Quyết | SNV-01108 | Hoạt động trải nghiệp, hướng nghiệp 7 SGV | Lưu Thu Thủy | 19/09/2023 | 220 |
165 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00101 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2023 | 220 |
166 | Vũ Thị Quyết | SNV-01113 | Toán 7 SGV | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
167 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00021 | Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
168 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00041 | BT Toán 7 T1 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
169 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00036 | Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
170 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00046 | BT Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
171 | Vũ Thị Quyết | SNV-01089 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp SGV | Lưu Thu Thủy | 19/09/2023 | 220 |
172 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00134 | BT HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 19/09/2023 | 220 |
173 | Vũ Thị Quyết | SNV-01064 | Toán 6 SGV | Đỗ Đức Thái | 19/09/2023 | 220 |
174 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00445 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 19/09/2023 | 220 |
175 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00394 | Toán cơ bản và nâng cao 7tập 1 | Vũ Thế Hựu | 19/09/2023 | 220 |
176 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00452 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T2 | Vũ Hữu Bình | 19/09/2023 | 220 |
177 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00453 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 19/09/2023 | 220 |
178 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00125 | 500 bài toán chọ lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/09/2023 | 220 |
179 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00063 | Tuyển chọn 400 BT Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 19/09/2023 | 220 |
180 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00062 | BD và phất triển Toán 6 THCS | Đặng Phương Trang | 19/09/2023 | 220 |
181 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00064 | Các bài toán có lời giải thông minh Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 19/09/2023 | 220 |
182 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00026 | PP giải Toán 6 theo chủ đề Hình học | Phan Doãn Thoại | 19/09/2023 | 220 |
183 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00478 | Nâng cao và phát triển Toán 7T2 | Vũ Hữu Bình | 19/09/2023 | 220 |
184 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00475 | HD học và giải các dạng bài tập Toán 6 T2 | Trịnh Văn Bằng | 19/09/2023 | 220 |
185 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00467 | Rèn kỹ năng giải Toán 6 T2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/09/2023 | 220 |
186 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00469 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 | Nguyễn Đỗ Chiến | 19/09/2023 | 220 |
187 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00465 | Rèn kỹ năng giải các dạng bài Toán cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Xuân Nam | 19/09/2023 | 220 |
188 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00471 | Nâng cao và phát triển Toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 19/09/2023 | 220 |
189 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00476 | Đố vui để học Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 19/09/2023 | 220 |
190 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00473 | Rèn kĩ năng giải các dạng bài cơ bản và Nâng cao Toán 6 T1 | Nguyễn Xuân Nam | 19/09/2023 | 220 |
191 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00464 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Đức Tấn | 19/09/2023 | 220 |
192 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00112 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2023 | 220 |
193 | Vũ Thị Quyết | GKH1-00005 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2023 | 220 |
194 | Vũ Xuân Quang | SNV-01174 | SGV Giáo Dục công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 233 |
195 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00076 | BT Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2023 | 233 |
196 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2023 | 233 |
197 | Vũ Xuân Quang | SNV-01068 | Mĩ Thuật 6 SGV | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
198 | Vũ Xuân Quang | SNV-01139 | Mỹ thuậtt 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
199 | Vũ Xuân Quang | SNV-01162 | SGV Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
200 | Vũ Xuân Quang | SNV-00675 | SGV Mĩ Thuật 9 | Đàm Luyện | 18/09/2023 | 221 |
201 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00096 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
202 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00097 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
203 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00189 | Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 18/09/2023 | 221 |
204 | Vũ Xuân Quang | GKMT-00064 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 18/09/2023 | 221 |
205 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00077 | BT Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 18/09/2023 | 221 |