| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Bích | SGKC-00647 | TL GD địa phương tỉnh Hải Dương 8 | Lương văn Việt | 29/10/2025 | 13 |
| 2 | Hà Thị Liên | SGKC-00648 | TL GD địa phương tỉnh Hải Dương 9 | Lương văn Việt | 29/10/2025 | 13 |
| 3 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00430 | BTKHTN 6 | Đỗ Đức Thái | 28/10/2025 | 14 |
| 4 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00051 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 14 |
| 5 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00236 | BT Khoa học tự nhiên 8 -kêt nối | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 14 |
| 6 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00269 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 14 |
| 7 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SGKC-00645 | TL GD địa phương tỉnh Hải Dương 6 | Lương văn Việt | 29/10/2025 | 13 |
| 8 | Nhữ Đình Toản | SNV-01158 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐinhQuang Ngọc | 29/10/2025 | 13 |
| 9 | Nhữ Đình Toản | SNV-01136 | Giáo dục thể chất 7 SGV | Lưu Quang Hiệp | 29/10/2025 | 13 |
| 10 | Nhữ Đình Toản | SNV-01201 | SGV Giao duc the chat 9 | Dinh Quang Ngoc | 29/10/2025 | 13 |
| 11 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00310 | Ngu Van 9/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 13 |
| 12 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00646 | TL GD địa phương tỉnh Hải Dương 7 | Lương văn Việt | 29/10/2025 | 13 |
| 13 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00093 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 29/10/2025 | 13 |
| 14 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00016 | Mĩ Thuật 7 :bản mẫu. | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 13 |
| 15 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00427 | H Đ trải nghiệm 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 13 |
| 16 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00323 | Mi Thuat 9 | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 13 |
| 17 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00076 | BT Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 13 |