STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00298 | Toan 9/ 1 | Ha Huy Khoai | 02/10/2024 | 51 |
2 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00282 | Toan 9/ 2 | Ha Huy Khoai | 02/10/2024 | 51 |
3 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00287 | BT Toan 9/ 1 | Ha Huy Khoai | 02/10/2024 | 51 |
4 | Cao Văn Thịnh | SGKC-00342 | BT Toán 9/2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 51 |
5 | Đỗ Văn Thạo | SGKC-00245 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
6 | Đỗ Văn Thạo | SNV-01096 | Khoa học tự nhiên SGV | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
7 | Hà Thị Liên | SGKC-00084 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
8 | Hà Thị Liên | SGKC-00082 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
9 | Hoàng Thu Hằng | SGKC-00220 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
10 | Hoàng Thu Hằng | SGKC-00224 | Tiếng Anh 8: Sách Bài tập. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
11 | Hoàng Thu Hằng | SNV-01153 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
12 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00167 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
13 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00024 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 51 |
14 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00229 | Tin Học 8: SGK-kêt nối | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 51 |
15 | Nguyễn Đức Chính | SGKC-00321 | Tin 9 | Ng Chi Cong | 02/10/2024 | 51 |
16 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01212 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 51 |
17 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00274 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
18 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00269 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
19 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01104 | Công nghệ 7 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 51 |
20 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00040 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 51 |
21 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SNV-01199 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
22 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00064 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
23 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00206 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
24 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00053 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
25 | Nguyễn Thị Hồng Liên | SGKC-00109 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
26 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 51 |
27 | Nguyễn Thị Thu Thủy | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 51 |
28 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00248 | Khoa Hoc Tu nhien 7 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
29 | Nguyễn Văn Kiên | SNV-01194 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
30 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00102 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 51 |
31 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00165 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
32 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00163 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
33 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00175 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
34 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00170 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
35 | Nguyễn Văn Kiên | SGKC-00185 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 51 |
36 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00271 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
37 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00270 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
38 | Nguyễn Văn Mạnh | SNV-01213 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 51 |
39 | Nguyễn Văn Mạnh | SGKC-00332 | HD trai nghiem huong nghiep 9 | Luu Thu Thuy | 02/10/2024 | 51 |
40 | Nhữ Đình Toản | SNV-01196 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 53 |
41 | Nhữ Đình Toản | SNV-01076 | Giáo Dục Thể Chất 6 SGV | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 51 |
42 | Nhữ Đình Toản | SNV-01158 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐinhQuang Ngọc | 02/10/2024 | 51 |
43 | Nhữ Đình Toản | SGKC-00221 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
44 | Nhữ Đình Toản | SNV-00262 | SGV Thể Dục 6 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 51 |
45 | Nhữ Đình Toản | SNV-00255 | SGV Thể Dục 7 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 51 |
46 | Nhữ Đình Toản | SNV-00252 | SGV Thể Dục 8 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 51 |
47 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00629 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 6 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
48 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00633 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
49 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00631 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
50 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00624 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng N Văn 9 | Đào Phương Huệ | 28/10/2024 | 25 |
51 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00625 | HD làm các dạng bài Văn 9 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
52 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00628 | HD làm các dạng bài Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
53 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | STKC-00627 | HD làm các dạng bài Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 25 |
54 | Nhữ Văn Đại | SGKC-00246 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
55 | Nhữ Văn Đại | SGKC-00263 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
56 | Nhữ Văn Đại | SGKC-00275 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 51 |
57 | Phạm Văn Tùng | SNV-01154 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
58 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00184 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 51 |
59 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00117 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 51 |
60 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00090 | Vở thực hành mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
61 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 51 |
62 | Phạm Văn Tùng | SGKC-00201 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 51 |
63 | Phạm Văn Tùng | SNV-01155 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 51 |
64 | Phạm Văn Tùng | SNV-01047 | Công nghệ 6 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 51 |
65 | Vũ Thị Duyên | TKDL-00017 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 môn Địa | Lê Thị Hà | 02/10/2024 | 51 |
66 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00215 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 51 |
67 | Vũ Thị Duyên | SNV-01208 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 51 |
68 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00315 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 51 |
69 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00212 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 51 |
70 | Vũ Thị Duyên | SGKC-00061 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 51 |
71 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00087 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
72 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00080 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
73 | Vũ Thị Ngát | SNV-01118 | Ngữ văn 7 T2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
74 | Vũ Thị Ngát | SNV-01126 | Ngữ văn 7 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
75 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00012 | Giáo Dục Công Dân 7 :bản mẫu. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 51 |
76 | Vũ Thị Ngát | SNV-01128 | Giáo dục công dân 7 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 51 |
77 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00305 | Ngu Van 9/ 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
78 | Vũ Thị Ngát | SGKC-00310 | Ngu Van 9/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
79 | Vũ Thị Ngát | STKC-00581 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội 7 | Kiều Bắc | 02/10/2024 | 51 |
80 | Vũ Thị Ngát | STKC-00559 | BT PTNăng Lực Toán 7 T2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 51 |
81 | Vũ Thị Ngát | SNV-01226 | Ngữ Văn 9/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 51 |
82 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00176 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
83 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00171 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
84 | Vũ Thị Quyết | SNV-01192 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
85 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00159 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
86 | Vũ Thị Quyết | SGKC-00164 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
87 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00163 | Giai bằng nhiều cách các bài Toán 8 THCS | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 51 |
88 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00196 | BDHSG Toán Đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 02/10/2024 | 51 |
89 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00171 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 51 |
90 | Vũ Thị Quyết | STKC-00585 | Củng cố và ôn luyện khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/10/2024 | 51 |
91 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00187 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 51 |
92 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00111 | BD Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 51 |
93 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00405 | Các dạng toán điển hình 8 T2 . | Lê Đức | 02/10/2024 | 51 |
94 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00126 | 500 bài toán chọ lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 51 |
95 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00279 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS môn Toán | Hoàng Văn Minh | 02/10/2024 | 51 |
96 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00113 | Toán nâng cao THCS luyện giải Toán 7 T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 51 |
97 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00118 | PP giải các dạng Toán THCS T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 51 |
98 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00400 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 51 |
99 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00133 | Toán nâng cao & các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 51 |
100 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00070 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T1 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 51 |
101 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00080 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T2 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 51 |
102 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00214 | NC và phát triển toán 9 T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 51 |
103 | Vũ Thị Quyết | TKTO-00094 | Nâng cao và phát triển Toán 7T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 51 |
104 | Vũ Thị Quyết | STKC-00576 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 02/10/2024 | 51 |
105 | Vũ Thị Quyết | STKC-00594 | Bồi dưỡng tự học Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 51 |
106 | Vũ Thị Quyết | STKC-00588 | Bồi dưỡng NL tự học Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 51 |
107 | Vũ Thị Quyết | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 51 |
108 | Vũ Thị Quyết | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 51 |
109 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00323 | Mi Thuat 9 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
110 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00327 | GDCD 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 51 |
111 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 51 |
112 | Vũ Xuân Quang | SNV-01174 | SGV Giáo Dục công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 51 |
113 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00096 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
114 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00097 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
115 | Vũ Xuân Quang | SGKC-00189 | Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
116 | Vũ Xuân Quang | SNV-01068 | Mĩ Thuật 6 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
117 | Vũ Xuân Quang | SNV-01139 | Mỹ thuậtt 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |
118 | Vũ Xuân Quang | SNV-01162 | SGV Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 51 |