STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Hải Linh | 7 B | VHTT-00101 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 3/ 423 / 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
2 | Đỗ Văn Thạo | | SGKC-00264 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 49 |
3 | Đỗ Văn Thạo | | SGKC-00245 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
4 | Đỗ Văn Thạo | | SNV-01096 | Khoa học tự nhiên SGV | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
5 | Hà Kiều Oanh | 6 A | VHTT-00088 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 11/ 391/ 2017 | Trần Minh Hiền | 13/01/2025 | 2 |
6 | Hà Thị Liên | | SGKC-00084 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
7 | Hà Thị Liên | | SGKC-00082 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
8 | Hoàng Minh Thuận | 8 A | TTUT-00534 | Toán tuổi thơ số 235 tháng 10/ 2022. | Trần Hữu Nam | 06/01/2025 | 9 |
9 | Hoàng Thu Hằng | | SGKC-00220 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
10 | Hoàng Thu Hằng | | SGKC-00224 | Tiếng Anh 8: Sách Bài tập. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
11 | Hoàng Thu Hằng | | SNV-01153 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
12 | Lê Duy Anh Khoa | 7 A | VHTT-00094 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 407/ 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
13 | Lê Duy Anh Khoa | 7 A | VHTT-00095 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 9/ 409+410/ 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
14 | Lê Mạnh Tiến | 8 B | TKTO-00437 | Bồi Dưỡng học sinh Toán 8 Đại số | Vũ Hữu Bình | 06/01/2025 | 9 |
15 | Lê Thị Bảo Quyên | 6 B | TTUT-00245 | Toán Tuổi thơ số 154/ T12-2015 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
16 | Nguyễn Anh Thư | 8 B | TKTO-00142 | Các dạng toán và pp giải Toán 8 T2 | Tôn Thân | 06/01/2025 | 9 |
17 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00167 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
18 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00024 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 105 |
19 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00229 | Tin Học 8: SGK-kêt nối | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 105 |
20 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00321 | Tin 9 | Ng Chi Cong | 02/10/2024 | 105 |
21 | Nguyễn Hà My | 7 C | TTUT-00579 | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 2/ 2024. | Trần Hữu Nam | 14/01/2025 | 1 |
22 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7 D | TKTO-00458 | Giai BT Toán 7T1 | Lê Nhứt | 03/01/2025 | 12 |
23 | Nguyễn Khánh Hưng | 7 A | VHTT-00092 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 3/ 401/ 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
24 | Nguyễn Khánh Toàn | 6 C | TTUT-00553 | Toán tuổi thơ số 242 tháng 3/ 2023. | Trần Hữu Nam | 13/01/2025 | 2 |
25 | Nguyễn Khánh Toàn | 6 C | TTUT-00554 | Toán tuổi thơ số 242 tháng 3/ 2023. | Trần Hữu Nam | 13/01/2025 | 2 |
26 | Nguyễn Ngọc Tới | 8 A | TKTO-00438 | Bồi Dưỡng năng lực tự học Toán 8 | Đặng Đức Trọng | 06/01/2025 | 9 |
27 | Nguyễn Nhữ Hồng Ngọc | 7 B | VHTT-00106 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 11/ 439/ 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00272 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/01/2025 | 7 |
29 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00273 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/01/2025 | 7 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01212 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 105 |
31 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00274 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
32 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00269 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
33 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01104 | Công nghệ 7 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 105 |
34 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00040 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 105 |
35 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01199 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
36 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00064 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
37 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00206 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
38 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00053 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
39 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00109 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
40 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 6 C | TTUT-00555 | Toán tuổi thơ số 242 tháng 3/ 2023. | Trần Hữu Nam | 13/01/2025 | 2 |
41 | Nguyễn Thị Minh Trang | 6 B | TTUT-00447 | Toán Tuổi thơ số 207/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
42 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00008 | Lịch sử và Địa lí 7 :bản mẫu. | Đỗ Thanh Bình | 08/01/2025 | 7 |
43 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00312 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 08/01/2025 | 7 |
44 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00311 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 08/01/2025 | 7 |
45 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 105 |
46 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 105 |
47 | Nguyễn Thị Trà My | 7 B | VHTT-00103 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 430+431 / 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
48 | Nguyễn Thị Tường Oanh | 6 A | VHTT-00089 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 12/ 393/ 2017 | Trần Minh Hiền | 13/01/2025 | 2 |
49 | Nguyễn Thị Tường Vi | 8 A | TKTO-00359 | Toán Nâng cao Đại Số 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 06/01/2025 | 9 |
50 | Nguyễn Trà My | 7 B | VHTT-00104 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 9/ 434+435/ 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
51 | Nguyễn Trường Toàn | 8 A | TKTO-00188 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 06/01/2025 | 9 |
52 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00396 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8. | Bùi Văn Tuyên | 05/12/2024 | 41 |
53 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00605 | BT NC và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 05/12/2024 | 41 |
54 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00601 | NC và Phát triển Toán 8/1 | Vũ Hữu Bình | 05/12/2024 | 41 |
55 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00603 | NC và Phát triển Toán 8/2 | Vũ Hữu Bình | 05/12/2024 | 41 |
56 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00248 | Khoa Hoc Tu nhien 7 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
57 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01194 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
58 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00102 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 105 |
59 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00165 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
60 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00163 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
61 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00175 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
62 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00170 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
63 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00185 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 105 |
64 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00271 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
65 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00270 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
66 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01213 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 105 |
67 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00332 | HD trai nghiem huong nghiep 9 | Luu Thu Thuy | 02/10/2024 | 105 |
68 | Nguyễn Vũ Minh | 7 C | TTUT-00457 | Toán Tuổi thơ số 209+210/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 14/01/2025 | 1 |
69 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | VHTT-00086 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 9/ 386+387/ 2017 | Trần Minh Hiền | 13/01/2025 | 2 |
70 | Nhữ Đình Thế | 8 A | VHTT-00102 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 3/ 426+427 / 2019 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 9 |
71 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01196 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 107 |
72 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01076 | Giáo Dục Thể Chất 6 SGV | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 105 |
73 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01158 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐinhQuang Ngọc | 02/10/2024 | 105 |
74 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00221 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
75 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00262 | SGV Thể Dục 6 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 105 |
76 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00255 | SGV Thể Dục 7 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 105 |
77 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00252 | SGV Thể Dục 8 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 105 |
78 | Nhữ Đình Triển | 6 B | TTUT-00450 | Toán Tuổi thơ số 208/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
79 | Nhữ Minh Triết | 6 B | TTUT-00451 | Toán Tuổi thơ số 208/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
80 | Nhữ Nhất Long | 7 A | VHTT-00098 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 12/ 417 / 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
81 | Nhữ Thái Mai | 7 C | TTUT-00456 | Toán Tuổi thơ số 209+210/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 14/01/2025 | 1 |
82 | Nhữ Thị Hà My | 7 C | TTUT-00581 | Toán tuổi thơ số 254 tháng 3/ 2024. | Trần Hữu Nam | 14/01/2025 | 1 |
83 | Nhữ Thị Lan Hương | 7 A | VHTT-00093 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 4/ 404/ 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
84 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | SNV-01181 | SGV Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2024 | 30 |
85 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00629 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 6 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
86 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00633 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
87 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00631 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
88 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00624 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng N Văn 9 | Đào Phương Huệ | 28/10/2024 | 79 |
89 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00625 | HD làm các dạng bài Văn 9 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
90 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00628 | HD làm các dạng bài Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
91 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00627 | HD làm các dạng bài Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 79 |
92 | Nhữ Thị Quỳnh | 8 B | TKNV-00307 | Nhũng bài văn mẫu 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 06/01/2025 | 9 |
93 | Nhữ Thị Thanh Thảo | 6 B | TTUT-00246 | Toán Tuổi thơ số 154/ T12-2015 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
94 | Nhữ Thị Thu | 6 B | TTUT-00247 | Toán Tuổi thơ số 154/ T12-2015 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
95 | Nhữ Thị Thu Trang | 8 A | TKTO-00174 | Toán nâng cao & các chuyên đề Đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 06/01/2025 | 9 |
96 | Nhữ Thiên Phú | 6 A | VHTT-00090 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 1/ 396+397/ 2018 | Trần Minh Hiền | 13/01/2025 | 2 |
97 | Nhữ Tuấn Tú | 8 A | TKTO-00194 | Các dạng toán điển hình 8 T2 | Lê Đức | 06/01/2025 | 9 |
98 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00246 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
99 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00263 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
100 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00275 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 105 |
101 | Nhữ Văn Quang | 8 C | VHTT-00111 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 454/ 2020 | Trần Minh Hiền | 07/01/2025 | 8 |
102 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00067 | Văn Học và tuổi trẻ số 329-321/ 2015 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 9 |
103 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00099 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 1/ 419 / 2019 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 9 |
104 | Nhữ Việt Nam | 7 B | VHTT-00105 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 10/ 437/ 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
105 | Phạm Hải Ký | 7 A | VHTT-00097 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 11/ 415 / 2018 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
106 | Phạm Tuyết Nhi | 6 A | VHTT-00085 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 382+383/ 2017 | Trần Minh Hiền | 13/01/2025 | 2 |
107 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01154 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
108 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00184 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 105 |
109 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00117 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 105 |
110 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00090 | Vở thực hành mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
111 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 105 |
112 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00201 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 105 |
113 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01155 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 105 |
114 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01047 | Công nghệ 6 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 105 |
115 | Trần Đắc Lực | 7 C | TTUT-00455 | Toán Tuổi thơ số 209+210/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 14/01/2025 | 1 |
116 | Trần Thị Thúy Thơm | 6 C | TTUT-00552 | Toán tuổi thơ số 242 tháng 3/ 2023. | Trần Hữu Nam | 13/01/2025 | 2 |
117 | Vũ Bảo Long | 7 A | VHTT-00100 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 2/ 421 / 2019 | Trần Minh Hiền | 14/01/2025 | 1 |
118 | Vũ Đình Thái Bảo | 6 A | VHTT-00096 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 10/ 413 / 2018 | Trần Minh Hiền | 10/01/2025 | 5 |
119 | Vũ Hảo Minh | 7 C | TTUT-00578 | Toán tuổi thơ số 252+253 tháng 2/ 2024. | Trần Hữu Nam | 14/01/2025 | 1 |
120 | Vũ Ngọc Thảo | 8 B | TKNV-00345 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 06/01/2025 | 9 |
121 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | TKDL-00017 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 môn Địa | Lê Thị Hà | 02/10/2024 | 105 |
122 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00215 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 105 |
123 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SNV-01208 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 105 |
124 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00315 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 105 |
125 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00212 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 105 |
126 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00061 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 105 |
127 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00087 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
128 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00080 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
129 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01118 | Ngữ văn 7 T2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
130 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01126 | Ngữ văn 7 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
131 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00012 | Giáo Dục Công Dân 7 :bản mẫu. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 105 |
132 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01128 | Giáo dục công dân 7 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 105 |
133 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00305 | Ngu Van 9/ 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
134 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00310 | Ngu Van 9/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
135 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | STKC-00581 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội 7 | Kiều Bắc | 02/10/2024 | 105 |
136 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | STKC-00559 | BT PTNăng Lực Toán 7 T2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 105 |
137 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01226 | Ngữ Văn 9/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 105 |
138 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00176 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
139 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00171 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
140 | Vũ Thị Quyết | | SNV-01192 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
141 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00159 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
142 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00164 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
143 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00163 | Giai bằng nhiều cách các bài Toán 8 THCS | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 105 |
144 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00196 | BDHSG Toán Đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 02/10/2024 | 105 |
145 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00171 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 105 |
146 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00585 | Củng cố và ôn luyện khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/10/2024 | 105 |
147 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00187 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 105 |
148 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00111 | BD Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 105 |
149 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00405 | Các dạng toán điển hình 8 T2 . | Lê Đức | 02/10/2024 | 105 |
150 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00126 | 500 bài toán chọ lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 105 |
151 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00279 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS môn Toán | Hoàng Văn Minh | 02/10/2024 | 105 |
152 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00113 | Toán nâng cao THCS luyện giải Toán 7 T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 105 |
153 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00118 | PP giải các dạng Toán THCS T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 105 |
154 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00400 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 105 |
155 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00133 | Toán nâng cao & các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 105 |
156 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00070 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T1 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 105 |
157 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00080 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T2 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 105 |
158 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00214 | NC và phát triển toán 9 T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 105 |
159 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00094 | Nâng cao và phát triển Toán 7T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 105 |
160 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00576 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 02/10/2024 | 105 |
161 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00594 | Bồi dưỡng tự học Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 105 |
162 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00588 | Bồi dưỡng NL tự học Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 105 |
163 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 105 |
164 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 105 |
165 | Vũ Thị Thu Trang | 6 B | TTUT-00448 | Toán Tuổi thơ số 208/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 13/01/2025 | 2 |
166 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00323 | Mi Thuat 9 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
167 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00327 | GDCD 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 105 |
168 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 105 |
169 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01174 | SGV Giáo Dục công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 105 |
170 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00096 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
171 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00097 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
172 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00189 | Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
173 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01068 | Mĩ Thuật 6 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
174 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01139 | Mỹ thuậtt 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |
175 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01162 | SGV Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 105 |