STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Đào Quỳnh Chi | 6 C | TKTO-00463 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Đức Tấn | 17/02/2025 | 6 |
2 | Đỗ Thị Hải Giang | 7 D | TTUT-00096 | Toán Tuổi thơ số 135+136/5+6/2014 | Vũ Kim Thủy | 19/02/2025 | 4 |
3 | Đỗ Văn Thạo | | SGKC-00264 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/11/2024 | 88 |
4 | Đỗ Văn Thạo | | SGKC-00245 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
5 | Đỗ Văn Thạo | | SNV-01096 | Khoa học tự nhiên SGV | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
6 | Hà Anh Dũng | 8 A | TTUT-00490 | Toán Tuổi thơ số 220 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 19/02/2025 | 4 |
7 | Hà Đình Cương | 6 C | TKTO-00465 | Rèn kỹ năng giải các dạng bài Toán cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Xuân Nam | 17/02/2025 | 6 |
8 | Hà Quang Đức | 6 B | TKTO-00052 | Toán cơ bản và nâng cao 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 14/02/2025 | 9 |
9 | Hà Quốc Bảo | 9 C | TKTO-00288 | HD Làm bài tập Toán 9 T1 | Dương Đức Kim | 13/02/2025 | 10 |
10 | Hà Thị Liên | | SGKC-00084 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
11 | Hà Thị Liên | | SGKC-00082 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
12 | Hà Thu Hiền | 6 B | TKTO-00003 | Các dạng toán và pp giải Toán 6 T1 | Tôn Thân | 14/02/2025 | 9 |
13 | Hà Việt Anh | 6 A | TKTO-00407 | Nâng cao và phát triển toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 14/02/2025 | 9 |
14 | Hà Việt Anh | 7 C | TKNV-00425 | Những bài tập làm văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 06/02/2025 | 17 |
15 | Hà Việt Anh | 7 C | TKTO-00453 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 06/02/2025 | 17 |
16 | Hoàng Thu Hằng | | SGKC-00220 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
17 | Hoàng Thu Hằng | | SGKC-00224 | Tiếng Anh 8: Sách Bài tập. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
18 | Hoàng Thu Hằng | | SNV-01153 | SGV Tiếng Anh 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
19 | Khúc Thành Đạt | 7 B | TTUT-00298 | Toán Tuổi thơ số 168+169/ 2017 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
20 | Khúc Thị Hồng Hà | 8 B | TTUT-00483 | Toán Tuổi thơ số 219 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
21 | Khúc Vũ Tiến Duy | 8 B | VHTT-00097 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 11/ 415 / 2018 | Trần Minh Hiền | 21/02/2025 | 2 |
22 | Lê Dương Công Anh | 9 A | VHTT-00089 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 12/ 393/ 2017 | Trần Minh Hiền | 11/02/2025 | 12 |
23 | Lê Duy Đạt | 7 A | TKTO-00452 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T2 | Vũ Hữu Bình | 17/02/2025 | 6 |
24 | Lê Huy Bảo An | 9 B | TKTO-00250 | Ôn tập thi vào 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 11/02/2025 | 12 |
25 | Lê Mạnh Tiến | 8 B | TKTO-00437 | Bồi Dưỡng học sinh Toán 8 Đại số | Vũ Hữu Bình | 06/01/2025 | 48 |
26 | Lê Phan Tuấn Anh | 9 A | VHTT-00060 | Văn Học và tuổi trẻ số 301 số 2 / 2014 . | Nguyễn Văn Tùng. | 11/02/2025 | 12 |
27 | Lê Thế Đệ | 6 C | STKC-00608 | Đột phá Tư duy Toán 6/2 | Trịnh Hoàng Anh | 17/02/2025 | 6 |
28 | Lê Thị Ngọc Ánh | 9 A | VHTT-00085 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 382+383/ 2017 | Trần Minh Hiền | 11/02/2025 | 12 |
29 | Lê Thị Ngọc Bến | 7 B | VHTT-00112 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 4/ 450+451/ 2020 | Trần Minh Hiền | 18/02/2025 | 5 |
30 | Lê Thị Thanh Hân | 8 A | TTUT-00534 | Toán tuổi thơ số 235 tháng 10/ 2022. | Trần Hữu Nam | 19/02/2025 | 4 |
31 | Lê Trí Đại | 7 D | VHTT-00096 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 10/ 413 / 2018 | Trần Minh Hiền | 19/02/2025 | 4 |
32 | Lê Tuấn Anh | 8 A | VHTT-00066 | Văn Học và tuổi trẻ số 327/ 2015 | Trần Minh Hiền | 07/02/2025 | 16 |
33 | Nguyễn Anh Thư | 8 B | TKTO-00142 | Các dạng toán và pp giải Toán 8 T2 | Tôn Thân | 06/01/2025 | 48 |
34 | Nguyễn Bình An | 9 A | TTUT-00514 | Toán tuổi thơ số 230 tháng 3/ 2022. | Trần Hữu Nam | 11/02/2025 | 12 |
35 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00167 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
36 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00024 | Tin 7 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 144 |
37 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00229 | Tin Học 8: SGK-kêt nối | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 144 |
38 | Nguyễn Đức Chính | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00321 | Tin 9 | Ng Chi Cong | 02/10/2024 | 144 |
39 | Nguyễn Hải Đăng | 7 D | VHTT-00084 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 4/ 378+379/ 2017 | Trần Minh Hiền | 19/02/2025 | 4 |
40 | Nguyễn Hoàng Bảo | 6 A | TKTO-00040 | Nâng cao và phát triển Toán 6 T2 | Vũ Hữu Bình | 14/02/2025 | 9 |
41 | Nguyễn Mạnh Duy | 8 C | TTUT-00427 | Toán Tuổi thơ số 202/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
42 | Nguyễn Minh Chí | 7 D | TTUT-00478 | Toán Tuổi thơ số 218 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 19/02/2025 | 4 |
43 | Nguyễn Minh Cường | 6 C | TKTO-00467 | Rèn kỹ năng giải Toán 6 T2 | Nguyễn Đức Tấn | 17/02/2025 | 6 |
44 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 C | TTUT-00452 | Toán Tuổi thơ số 208/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
45 | Nguyễn Nam Cường | 8 C | TTUT-00442 | Toán Tuổi thơ số 206/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
46 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 6 A | TKTO-00378 | BT Nâng cao và 1 số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 14/02/2025 | 9 |
47 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 B | TKTO-00116 | Toán nâng cao THCS luyện giải Toán 7 T1 | Phan Văn Đức | 06/02/2025 | 17 |
48 | Nguyễn Thành Đạt | 7 C | TTUT-00405 | Toán Tuổi thơ số 223/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
49 | Nguyễn Thảo Chi | 8 C | TTUT-00398 | Toán Tuổi thơ số 196/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
50 | Nguyễn Thị Chuyên | 9 A | TTUT-00073 | Toán Tuổi thơ số 128/10/2013 | Vũ Kim Thủy | 11/02/2025 | 12 |
51 | Nguyễn Thị Dịu | 9 C | TKTO-00352 | TT đề thi môn toán THCS:Thi vào 10,Thi HSG K9. | Vũ Dương Thụy | 13/02/2025 | 10 |
52 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00272 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/01/2025 | 46 |
53 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00273 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/01/2025 | 46 |
54 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01212 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 144 |
55 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00274 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
56 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00269 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
57 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01104 | Công nghệ 7 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 144 |
58 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00040 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 144 |
59 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01199 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
60 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00064 | Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
61 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00206 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
62 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00053 | BT Khoa học tự nhiên7 T2 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
63 | Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00109 | Khoa học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
64 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 C | TKTO-00291 | HD Làm bài tập Toán 9 T2 | Dương Đức Kim | 13/02/2025 | 10 |
65 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00008 | Lịch sử và Địa lí 7 :bản mẫu. | Đỗ Thanh Bình | 08/01/2025 | 46 |
66 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00312 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 08/01/2025 | 46 |
67 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SGKC-00311 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 08/01/2025 | 46 |
68 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 144 |
69 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Giáo viên ??? | SNV-01207 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 144 |
70 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 A | TKTO-00134 | PP giải các dạng Toán 7 T1: bài tập cơ bản và mở rộng | Nguyễn Văn Nho | 17/02/2025 | 6 |
71 | Nguyễn Tuấn Đạt | 8 A | TTUT-00499 | Toán Tuổi thơ số 224+ 225 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 19/02/2025 | 4 |
72 | Nguyễn Văn Bắc | 9 C | TKTO-00244 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Tóan 9 THCS T1 | Vũ Ninh Giang | 13/02/2025 | 10 |
73 | Nguyễn Văn Bắc | 6 A | TKTO-00395 | Lí thuyết và bài tập nâng cao Toán 6. | Ngô Long Hậu | 14/02/2025 | 9 |
74 | Nguyễn Văn Duy | 7 C | VHTT-00098 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 12/ 417 / 2018 | Trần Minh Hiền | 18/02/2025 | 5 |
75 | Nguyễn Văn Hà | 8 C | TTUT-00459 | Toán Tuổi thơ số 211/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
76 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00396 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 8. | Bùi Văn Tuyên | 05/12/2024 | 80 |
77 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00605 | BT NC và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 05/12/2024 | 80 |
78 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00601 | NC và Phát triển Toán 8/1 | Vũ Hữu Bình | 05/12/2024 | 80 |
79 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | STKC-00603 | NC và Phát triển Toán 8/2 | Vũ Hữu Bình | 05/12/2024 | 80 |
80 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00129 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 10/02/2025 | 13 |
81 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00101 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 10/02/2025 | 13 |
82 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00248 | Khoa Hoc Tu nhien 7 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
83 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01194 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
84 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00102 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 144 |
85 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00165 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
86 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00163 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
87 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00175 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
88 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00170 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
89 | Nguyễn Văn Kiên | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00185 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 144 |
90 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00271 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
91 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00270 | BT Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
92 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01213 | SGV Khoa Hoc Tu Nhien 9 | Vu Van Hung | 02/10/2024 | 144 |
93 | Nguyễn Văn Mạnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00332 | HD trai nghiem huong nghiep 9 | Luu Thu Thuy | 02/10/2024 | 144 |
94 | Nguyễn Văn Minh Hiệp | 6 B | TKTO-00446 | Ôn tập Toán 6 | Nguyễn Ngoc Đạm | 14/02/2025 | 9 |
95 | Nhữ Bảo An | 9 B | TKTO-00234 | Câu hỏi và bài tập Toán 9 T2 | Phan Văn Đức | 11/02/2025 | 12 |
96 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01196 | SGV Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 146 |
97 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01076 | Giáo Dục Thể Chất 6 SGV | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 144 |
98 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01158 | SGV Giáo dục thể chất 8 | ĐinhQuang Ngọc | 02/10/2024 | 144 |
99 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00221 | Tiếng Anh 8: Sách Học Sinh. | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
100 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00262 | SGV Thể Dục 6 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 144 |
101 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00255 | SGV Thể Dục 7 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 144 |
102 | Nhữ Đình Toản | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00252 | SGV Thể Dục 8 | Trần Đồng Lâm | 02/10/2024 | 144 |
103 | Nhữ Hải Đăng | 8 B | VHTT-00069 | Văn Học và tuổi trẻ số 339-340/ 2015 | Trần Minh Hiền | 21/02/2025 | 2 |
104 | Nhữ Hoàng Anh | 9 B | TKTO-00301 | T Chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ:Q1 | | 11/02/2025 | 12 |
105 | Nhữ Hoàng Bình | 9 C | TKTO-00239 | Các dạng toán điển hình 9 T2 | Lê Đức | 13/02/2025 | 10 |
106 | Nhữ Minh Đạt | 7 A | TKNV-00534 | Học tốt Ngữ văn 7T1 | Nguyễn Trí | 17/02/2025 | 6 |
107 | Nhữ Minh Đoàn | 6 B | TKTO-00369 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề :Phần số học | Phan Doãn Thoại | 14/02/2025 | 9 |
108 | Nhữ Ngọc Cảnh | 8 C | TKNV-00490 | Học tốt Ngữ văn 8T2 | Trần Văn Sáu | 10/02/2025 | 13 |
109 | Nhữ Nguyễn Ngọc Châu | 8 C | STKC-00622 | Đề ôn luyện và Kiểm tra N Văn 9: Ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 10/02/2025 | 13 |
110 | Nhữ Thành Đạt | 7 B | TTUT-00300 | Toán Tuổi thơ số 171 /thang 8+9/ 2017 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
111 | Nhữ Thành Đạt | 8 B | VHTT-00093 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 4/ 404/ 2018 | Trần Minh Hiền | 21/02/2025 | 2 |
112 | Nhữ Thị Bảo Hân | 7 C | TTUT-00417 | Toán Tuổi thơ số 197+198/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
113 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | SNV-01181 | SGV Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/12/2024 | 69 |
114 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00629 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 6 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
115 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00633 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
116 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00631 | HD làm bài KT định kì , đề giao lưu HSG N Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
117 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00624 | Ngữ liệu đọc hiểu mở rộng N Văn 9 | Đào Phương Huệ | 28/10/2024 | 118 |
118 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00625 | HD làm các dạng bài Văn 9 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
119 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00628 | HD làm các dạng bài Văn 7 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
120 | Nhữ Thị Mỹ Hiên | | STKC-00627 | HD làm các dạng bài Văn 8 | Lê Nga | 28/10/2024 | 118 |
121 | Nhữ Thị Quỳnh | 8 B | TKNV-00307 | Nhũng bài văn mẫu 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 06/01/2025 | 48 |
122 | Nhữ Thị Thu Dịu | 8 A | TTUT-00556 | Toán tuổi thơ số 243 tháng 4/ 2023. | Trần Hữu Nam | 19/02/2025 | 4 |
123 | Nhữ Thu Chang | 8 C | TKNV-00495 | 162 đề chọn lọc Ngữ Văn 8 | Phan Mậu Cảnh | 10/02/2025 | 13 |
124 | Nhữ Tiến Đạt | 7 A | TKNV-00288 | Tư liệu ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 17/02/2025 | 6 |
125 | Nhữ Tiến Đạt | 7 A | TKNV-00526 | Học tốt Ngữ văn 7T2 | Trần Văn Sáu | 17/02/2025 | 6 |
126 | Nhữ Tuấn Tú | 8 A | TKTO-00194 | Các dạng toán điển hình 8 T2 | Lê Đức | 06/01/2025 | 48 |
127 | Nhữ Văn An | 9 B | TKTO-00270 | Ẩn Sau Định Lí PTÔ LÊ MÊ | Lê Quốc Hán | 11/02/2025 | 12 |
128 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00246 | Khoa Hoc Tu nhien 6 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
129 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00263 | Khoa Học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
130 | Nhữ Văn Đại | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00275 | Khoa Học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 144 |
131 | Nhữ Văn Quang | 8 C | VHTT-00111 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 454/ 2020 | Trần Minh Hiền | 07/01/2025 | 47 |
132 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00067 | Văn Học và tuổi trẻ số 329-321/ 2015 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 48 |
133 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00099 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 1/ 419 / 2019 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 48 |
134 | Nhữ Văn Tuấn Duy | 6 B | TKTO-00026 | PP giải Toán 6 theo chủ đề Hình học | Phan Doãn Thoại | 14/02/2025 | 9 |
135 | Phạm Chí Dũng | 7 B | TTUT-00345 | Toán Tuổi thơ số 183/ 2018 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
136 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01154 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
137 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00184 | Hoạt độngtrải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2024 | 144 |
138 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00117 | Tin Học 6 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2024 | 144 |
139 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00090 | Vở thực hành mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
140 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00039 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 144 |
141 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SGKC-00201 | Công Nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 144 |
142 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01155 | SGV Công Nghệ 8 | Hoàng Văn Vân | 02/10/2024 | 144 |
143 | Phạm Văn Tùng | Giáo viên ??? | SNV-01047 | Công nghệ 6 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 02/10/2024 | 144 |
144 | Phùng Minh An | 9 B | TKTO-00260 | Luyện Giải Toán có giá Trị tuyệt đối | Nguyễn Văn Ban | 11/02/2025 | 12 |
145 | Trần Minh Đăng | 8 B | TTUT-00389 | Toán Tuổi thơ số 195/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
146 | Trần Minh Duy | 6 C | TKTO-00466 | Rèn kỹ năng giải các dạng bài Toán cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Xuân Nam | 17/02/2025 | 6 |
147 | Vũ Bình Đạt | 8 C | TTUT-00498 | Toán Tuổi thơ số 224+ 225 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 2 |
148 | Vũ Đình Thái Bảo | 6 A | TKTO-00027 | Lí thuyết và bài tập Toán 6 NCao | Ngô Long Hậu | 14/02/2025 | 9 |
149 | Vũ Minh Hiếu | 8 A | TKTO-00220 | 500 Bài tập Toán chọn lọc | Đậu Thế Cấp | 17/01/2025 | 37 |
150 | Vũ Ngọc Thảo | 8 B | TKNV-00345 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 06/01/2025 | 48 |
151 | Vũ Thái Dương | 7 D | VHTT-00068 | Văn Học và tuổi trẻ số 333-335/ 2015 | Trần Minh Hiền | 19/02/2025 | 4 |
152 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | TKDL-00017 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào 10 môn Địa | Lê Thị Hà | 02/10/2024 | 144 |
153 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00215 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 144 |
154 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SNV-01208 | SGV Lich su Dia li 9 | Vu Minh Giang | 02/10/2024 | 144 |
155 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00315 | Lich Su Dia li 9 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 144 |
156 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00212 | Lịch sử và Địa lí 8 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 144 |
157 | Vũ Thị Duyên | Giáo viên Xã hội | SGKC-00061 | Lịch sử địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 02/10/2024 | 144 |
158 | Vũ Thị Minh Hằng | 7 C | TTUT-00408 | Toán Tuổi thơ số 223/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 18/02/2025 | 5 |
159 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00087 | Ngữ văn 7 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
160 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00080 | Ngữ văn 7 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
161 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01118 | Ngữ văn 7 T2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
162 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01126 | Ngữ văn 7 T1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
163 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00012 | Giáo Dục Công Dân 7 :bản mẫu. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 144 |
164 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01128 | Giáo dục công dân 7 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 144 |
165 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00305 | Ngu Van 9/ 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
166 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SGKC-00310 | Ngu Van 9/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
167 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | STKC-00581 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận xã hội 7 | Kiều Bắc | 02/10/2024 | 144 |
168 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | STKC-00559 | BT PTNăng Lực Toán 7 T2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 144 |
169 | Vũ Thị Ngát | Giáo viên Xã hội | SNV-01226 | Ngữ Văn 9/1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2024 | 144 |
170 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00176 | Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
171 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00171 | Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
172 | Vũ Thị Quyết | | SNV-01192 | SGV Toán 8 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
173 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00159 | BT Toán 8 T1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
174 | Vũ Thị Quyết | | SGKC-00164 | BT Toán 8 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
175 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00163 | Giai bằng nhiều cách các bài Toán 8 THCS | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 144 |
176 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00196 | BDHSG Toán Đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 02/10/2024 | 144 |
177 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00171 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2024 | 144 |
178 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00585 | Củng cố và ôn luyện khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/10/2024 | 144 |
179 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00187 | 500 bài toán chọn lọc 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 144 |
180 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00111 | BD Toán 7 T2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2024 | 144 |
181 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00405 | Các dạng toán điển hình 8 T2 . | Lê Đức | 02/10/2024 | 144 |
182 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00126 | 500 bài toán chọ lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2024 | 144 |
183 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00279 | Tuyển chọn đề thi HSG THCS môn Toán | Hoàng Văn Minh | 02/10/2024 | 144 |
184 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00113 | Toán nâng cao THCS luyện giải Toán 7 T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 144 |
185 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00118 | PP giải các dạng Toán THCS T1 | Phan Văn Đức | 02/10/2024 | 144 |
186 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00400 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
187 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00133 | Toán nâng cao & các chuyên đề Hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2024 | 144 |
188 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00070 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T1 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 144 |
189 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00080 | Các dạng toán và pp giải Toán 7 T2 | Tôn Thân | 02/10/2024 | 144 |
190 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00214 | NC và phát triển toán 9 T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 144 |
191 | Vũ Thị Quyết | | TKTO-00094 | Nâng cao và phát triển Toán 7T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2024 | 144 |
192 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00576 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 02/10/2024 | 144 |
193 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00594 | Bồi dưỡng tự học Khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 144 |
194 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00588 | Bồi dưỡng NL tự học Khoa học tự nhiên 6 | Nguyễn Văn Biên | 02/10/2024 | 144 |
195 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 144 |
196 | Vũ Thị Quyết | | STKC-00591 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 02/10/2024 | 144 |
197 | Vũ Tuấn Cương | 8 A | TTUT-00555 | Toán tuổi thơ số 242 tháng 3/ 2023. | Trần Hữu Nam | 19/02/2025 | 4 |
198 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00323 | Mi Thuat 9 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
199 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00327 | GDCD 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 144 |
200 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00190 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 144 |
201 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01174 | SGV Giáo Dục công Dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/10/2024 | 144 |
202 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00096 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
203 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00097 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
204 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SGKC-00189 | Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
205 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01068 | Mĩ Thuật 6 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
206 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01139 | Mỹ thuậtt 7 SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |
207 | Vũ Xuân Quang | Giáo viên Xã hội | SNV-01162 | SGV Mĩ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 02/10/2024 | 144 |