STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Quốc Bảo | 9 C | TKTO-00288 | HD Làm bài tập Toán 9 T1 | Dương Đức Kim | 13/02/2025 | 110 |
2 | Khúc Thành Dương | 9 A | TKNV-00507 | Ôn tập thi vào 10 Ngữ văn (2014-2015) | Nguyễn Thị Lương | 24/02/2025 | 99 |
3 | Khúc Thị Hồng Hà | 8 B | TTUT-00483 | Toán Tuổi thơ số 219 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
4 | Lê Hải Hiệp | 8 A | TTUT-00478 | Toán Tuổi thơ số 218 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 07/03/2025 | 88 |
5 | Lê Huy Hoàng | 7 D | VHTT-00092 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 3/ 401/ 2018 | Trần Minh Hiền | 28/02/2025 | 95 |
6 | Lê Mạnh Tiến | 8 B | TKTO-00437 | Bồi Dưỡng học sinh Toán 8 Đại số | Vũ Hữu Bình | 06/01/2025 | 148 |
7 | Lê Thị Thu Hằng | 6 C | TKTO-00067 | BTTN và các đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 26/02/2025 | 97 |
8 | Lê Tuấn Anh | 8 A | VHTT-00066 | Văn Học và tuổi trẻ số 327/ 2015 | Trần Minh Hiền | 07/02/2025 | 116 |
9 | Nguyễn Anh Thư | 8 B | TKTO-00142 | Các dạng toán và pp giải Toán 8 T2 | Tôn Thân | 06/01/2025 | 148 |
10 | Nguyễn Đức Cường | 6 A | TKTO-00464 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 6 T2 | Nguyễn Đức Tấn | 25/02/2025 | 98 |
11 | Nguyễn Hùng Hưng | 7 D | VHTT-00095 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 9/ 409+410/ 2018 | Trần Minh Hiền | 28/02/2025 | 95 |
12 | Nguyễn Khắc Đức | 6 C | TKTO-00015 | Tự luyện Violympic Toán 6 T1 | Nguyễn Hải Châu | 26/02/2025 | 97 |
13 | Nguyễn Mạnh Duy | 8 C | TTUT-00427 | Toán Tuổi thơ số 202/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
14 | Nguyễn Minh Hiền | 8 B | VHTT-00082 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 2/ 373/ 2017 | Trần Minh Hiền | 07/03/2025 | 88 |
15 | Nguyễn Nam Cường | 8 C | TTUT-00442 | Toán Tuổi thơ số 206/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
16 | Nguyễn Ngọc Hà | 8 B | VHTT-00076 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 05/ 358+359/ 2016 | Trần Minh Hiền | 07/03/2025 | 88 |
17 | Nguyễn Ngọc Huy | 9 A | TKNV-00150 | HD làm bài tập Tiếng việt 9 | Lê Văn Hoa | 24/02/2025 | 99 |
18 | Nguyễn Phi Hiệp | 9 C | TKTO-00367 | Rèn luyện kĩ năng giải BT Toán 9 T1:Tự luận và trắc nghiệm. | Nguyễn Văn Lộc | 25/02/2025 | 98 |
19 | Nguyễn Thảo Chi | 8 C | TTUT-00398 | Toán Tuổi thơ số 196/ 2019 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
20 | Nguyễn Thị Dịu | 9 C | TKTO-00352 | TT đề thi môn toán THCS:Thi vào 10,Thi HSG K9. | Vũ Dương Thụy | 13/02/2025 | 110 |
21 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 C | TKTO-00291 | HD Làm bài tập Toán 9 T2 | Dương Đức Kim | 13/02/2025 | 110 |
22 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 D | TTUT-00559 | Toán tuổi thơ số 243 tháng 4/ 2023. | Trần Hữu Nam | 28/02/2025 | 95 |
23 | Nguyễn Thùy Dung | 9 B | TKTO-00330 | Tự luyện Violympic Toán 9 T1 | Nguyễn Hải Châu | 24/02/2025 | 99 |
24 | Nguyễn Văn Bắc | 9 C | TKTO-00244 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Tóan 9 THCS T1 | Vũ Ninh Giang | 13/02/2025 | 110 |
25 | Nguyễn Văn Hà | 8 C | TTUT-00459 | Toán Tuổi thơ số 211/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
26 | Nguyễn Văn Hà | 7 D | TTUT-00495 | Toán Tuổi thơ số 223 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 28/02/2025 | 95 |
27 | Nhữ Đình Hoàng Hải | 7 D | TTUT-00537 | Toán tuổi thơ số 236+237 tháng 11/ 2022. | Trần Hữu Nam | 28/02/2025 | 95 |
28 | Nhữ Hoàng Bình | 9 C | TKTO-00239 | Các dạng toán điển hình 9 T2 | Lê Đức | 13/02/2025 | 110 |
29 | Nhữ Minh Đức | 9 A | TKTO-00201 | Tổng hợp kiến thức Toán 8 THCS | Phạm Phu | 24/02/2025 | 99 |
30 | Nhữ Ngọc Ánh | 9 B | TKTO-00251 | Ôn tập thi vào 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 24/02/2025 | 99 |
31 | Nhữ Ngọc Cảnh | 8 C | TKNV-00490 | Học tốt Ngữ văn 8T2 | Trần Văn Sáu | 10/02/2025 | 113 |
32 | Nhữ Nguyễn Ngọc Châu | 8 C | STKC-00622 | Đề ôn luyện và Kiểm tra N Văn 9: Ngoài SGK | Đào Phương Huệ | 10/02/2025 | 113 |
33 | Nhữ Phúc Hải | 8 B | TTUT-00453 | Toán Tuổi thơ số 209+210/ 2020 | Vũ Kim Thủy | 07/03/2025 | 88 |
34 | Nhữ Thị Ngọc Anh | 9 B | TKTO-00270 | Ẩn Sau Định Lí PTÔ LÊ MÊ | Lê Quốc Hán | 24/02/2025 | 99 |
35 | Nhữ Thị Quỳnh | 8 B | TKNV-00307 | Nhũng bài văn mẫu 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 06/01/2025 | 148 |
36 | Nhữ Thị Thanh Hiền | 8 B | VHTT-00094 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 407/ 2018 | Trần Minh Hiền | 07/03/2025 | 88 |
37 | Nhữ Thị Vân Anh | 9 B | TKTO-00287 | HD Làm bài tập Toán 9 T1 | Dương Đức Kim | 24/02/2025 | 99 |
38 | Nhữ Thu Chang | 8 C | TKNV-00495 | 162 đề chọn lọc Ngữ Văn 8 | Phan Mậu Cảnh | 10/02/2025 | 113 |
39 | Nhữ Tuấn Tú | 8 A | TKTO-00194 | Các dạng toán điển hình 8 T2 | Lê Đức | 06/01/2025 | 148 |
40 | Nhữ Văn Quang | 8 C | VHTT-00111 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 5/ 454/ 2020 | Trần Minh Hiền | 07/01/2025 | 147 |
41 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00067 | Văn Học và tuổi trẻ số 329-321/ 2015 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 148 |
42 | Nhữ Văn Quyết | 8 B | VHTT-00099 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 1/ 419 / 2019 | Trần Minh Hiền | 06/01/2025 | 148 |
43 | Phạm Hải Đăng | 9 A | TKTO-00151 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 24/02/2025 | 99 |
44 | Phạm Thu Hà | 8 B | VHTT-00079 | Văn Học và tuổi trẻ số tháng 12/ 369/ 2016 | Trần Minh Hiền | 07/03/2025 | 88 |
45 | Vũ Bình Đạt | 8 C | TTUT-00498 | Toán Tuổi thơ số 224+ 225 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 21/02/2025 | 102 |
46 | Vũ Minh Hiếu | 8 A | TKTO-00220 | 500 Bài tập Toán chọn lọc | Đậu Thế Cấp | 17/01/2025 | 137 |
47 | Vũ Minh Hiếu | 8 A | TTUT-00512 | Toán tuổi thơ số 230 tháng 3/ 2022. | Trần Hữu Nam | 07/03/2025 | 88 |
48 | Vũ Ngọc Thảo | 8 B | TKNV-00345 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 06/01/2025 | 148 |
49 | Vũ Phương Anh | 9 B | TKTO-00320 | Các bài thi OLYMPIC Toán THPT VN(1990-2006) | | 24/02/2025 | 99 |
50 | Vũ Trường Giang | 7 D | TTUT-00487 | Toán Tuổi thơ số 220 / 2021 | Vũ Kim Thủy | 28/02/2025 | 95 |