BẢNG XẾP HẠNG 19 TRƯỜNG THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
( Tính theo điểm TB các môn Toán + Văn )
STT
|
Tên trường
|
Điểm Toán
|
Điểm Văn
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
8.86
|
7.49
|
16.35
|
1
|
2
|
THCS Hưng Thịnh
|
6.19
|
5.85
|
12.04
|
2
|
3
|
THCS Thái Hòa
|
5.78
|
6.09
|
11.87
|
3
|
4
|
THCS Tráng Liệt
|
6.14
|
5.66
|
11.8
|
4
|
5
|
THCS Hùng Thắng
|
5.92
|
5.73
|
11.65
|
5
|
6
|
THCS Long Xuyên
|
5.56
|
5.75
|
11.31
|
6
|
7
|
THCS Tân Việt
|
5.66
|
5.6
|
11.26
|
7
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
5.56
|
5.53
|
11.09
|
8
|
9
|
THCS Kẻ Sặt
|
5.34
|
5.64
|
10.98
|
9
|
10
|
THCS Tân Hồng
|
5.16
|
5.81
|
10.97
|
10
|
11
|
THCS Nhân Quyền
|
5.27
|
5.59
|
10.86
|
11
|
12
|
THCS Bình Xuyên
|
5.5
|
5.33
|
10.83
|
12
|
13
|
THCS Vĩnh Hồng
|
5.05
|
5.76
|
10.81
|
13
|
14
|
THCS Vĩnh Tuy
|
5.25
|
5.43
|
10.68
|
14
|
15
|
THCS Thúc Kháng
|
5.28
|
5.19
|
10.47
|
15
|
16
|
THCS Thái Học
|
4.83
|
5.54
|
10.37
|
16
|
17
|
THCS Bình Minh
|
4.87
|
5.35
|
10.22
|
17
|
18
|
THCS Thái Dương
|
4.14
|
5.3
|
9.44
|
18
|
19
|
THCS Hồng Khê
|
4.56
|
4.69
|
9.25
|
19
|
BẢNG XẾP HẠNG 19 TRƯỜNG THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
( Tính theo điểm TB các môn Toán + Văn + Anh )
STT
|
Tên trường
|
Điểm Toán
|
Điểm Văn
|
Điểm Anh
|
Tổng TB
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
8.86
|
7.49
|
8.43
|
24.78
|
1
|
2
|
THCS Tráng Liệt
|
6.14
|
5.66
|
6.83
|
18.63
|
2
|
3
|
THCS Hưng Thịnh
|
6.19
|
5.85
|
6.3
|
18.34
|
3
|
4
|
THCS Thái Hòa
|
5.78
|
6.09
|
5.51
|
17.38
|
4
|
5
|
THCS Long Xuyên
|
5.56
|
5.75
|
5.57
|
16.88
|
5
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
5.92
|
5.73
|
4.97
|
16.62
|
6
|
7
|
THCS Cổ Bì
|
5.56
|
5.53
|
5.49
|
16.58
|
7
|
8
|
THCS Tân Hồng
|
5.15
|
5.79
|
5.63
|
16.57
|
8
|
9
|
THCS Tân Việt
|
5.66
|
5.6
|
5.13
|
16.39
|
9
|
10
|
THCS Bình Xuyên
|
5.5
|
5.33
|
5.44
|
16.27
|
10
|
11
|
THCS Thúc Kháng
|
5.28
|
5.19
|
5.67
|
16.14
|
11
|
12
|
THCS Nhân Quyền
|
5.27
|
5.59
|
5.09
|
15.95
|
12
|
13
|
THCS Thái Học
|
4.83
|
5.54
|
5.38
|
15.75
|
13
|
14
|
THCS Vĩnh Tuy
|
5.25
|
5.43
|
4.85
|
15.53
|
14
|
15
|
THCS Bình Minh
|
4.87
|
5.35
|
5.31
|
15.53
|
15
|
16
|
THCS Kẻ Sặt
|
5.34
|
5.64
|
4.45
|
15.43
|
16
|
17
|
THCS Thái Dương
|
4.14
|
5.3
|
5.23
|
14.67
|
17
|
18
|
THCS Vĩnh Hồng
|
5.05
|
5.76
|
3.43
|
14.24
|
18
|
19
|
THCS Hồng Khê
|
4.56
|
4.69
|
4.68
|
13.93
|
19
|
BẢNG XẾP HẠNG 19 TRƯỜNG THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
( Tính theo điểm TB môn Toán )
STT
|
Tên trường
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
8.86
|
1
|
2
|
THCS Hưng Thịnh
|
6.19
|
2
|
3
|
THCS Tráng Liệt
|
6.14
|
3
|
4
|
THCS Hùng Thắng
|
5.92
|
4
|
5
|
THCS Thái Hòa
|
5.78
|
5
|
6
|
THCS Tân Việt
|
5.66
|
6
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
5.56
|
7
|
8
|
THCS Cổ Bì
|
5.56
|
7
|
9
|
THCS Bình Xuyên
|
5.5
|
9
|
10
|
THCS Kẻ Sặt
|
5.36
|
10
|
11
|
THCS Thúc Kháng
|
5.28
|
11
|
12
|
THCS Nhân Quyền
|
5.27
|
12
|
13
|
THCS Vĩnh Tuy
|
5.25
|
13
|
14
|
THCS Tân Hồng
|
5.16
|
14
|
15
|
THCS Vĩnh Hồng
|
5.05
|
15
|
16
|
THCS Bình Minh
|
4.87
|
16
|
17
|
THCS Thái Học
|
4.83
|
17
|
18
|
THCS Hồng Khê
|
4.56
|
18
|
19
|
THCS Thái Dương
|
4.19
|
19
|
BẢNG XẾP HẠNG 19 TRƯỜNG THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
( Tính theo điểm TB môn Văn )
STT
|
Tên trường
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
7.49
|
1
|
2
|
THCS Thái Hòa
|
6.09
|
2
|
3
|
THCS Hưng Thịnh
|
5.85
|
3
|
4
|
THCS Tân Hồng
|
5.83
|
4
|
5
|
THCS Vĩnh Hồng
|
5.76
|
5
|
6
|
THCS Hùng Thắng
|
5.76
|
5
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
5.75
|
7
|
8
|
THCS Tráng Liệt
|
5.66
|
8
|
9
|
THCS Hồng Khê
|
5.66
|
8
|
10
|
THCS Kẻ Sặt
|
5.64
|
10
|
11
|
THCS Tân Việt
|
5.62
|
11
|
12
|
THCS Nhân Quyền
|
5.59
|
12
|
13
|
THCS Thái Học
|
5.54
|
13
|
14
|
THCS Thúc Kháng
|
5.53
|
14
|
15
|
THCS Cổ Bì
|
5.53
|
14
|
16
|
THCS Vĩnh Tuy
|
5.43
|
16
|
17
|
THCS Bình Minh
|
5.35
|
17
|
18
|
THCS Bình Xuyên
|
5.33
|
18
|
19
|
THCS Thái Dương
|
5.3
|
19
|
BẢNG XẾP HẠNG 19 TRƯỜNG THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM
( Tính theo điểm TB môn Tiếng Anh )
STT
|
Tên trường
|
Điểm Trung bình
|
Xếp TT
|
1
|
THCS Vũ Hữu
|
8.43
|
1
|
2
|
THCS Tráng Liệt
|
6.83
|
2
|
3
|
THCS Hưng Thịnh
|
6.3
|
3
|
4
|
THCS Thúc Kháng
|
5.67
|
4
|
5
|
THCS Hùng Thắng
|
5.66
|
5
|
6
|
THCS Tân Hồng
|
5.63
|
6
|
7
|
THCS Long Xuyên
|
5.57
|
7
|
8
|
THCS Thái Hòa
|
5.51
|
8
|
9
|
THCS Cổ Bì
|
5.51
|
8
|
10
|
THCS Bình Xuyên
|
5.44
|
10
|
11
|
THCS Thái Học
|
5.38
|
11
|
12
|
THCS Bình Minh
|
5.31
|
12
|
13
|
THCS Thái Dương
|
5.23
|
13
|
14
|
THCS Tân Việt
|
5.15
|
14
|
15
|
THCS Nhân Quyền
|
5.09
|
15
|
16
|
THCS Vĩnh Tuy
|
4.88
|
16
|
17
|
THCS Hồng Khê
|
4.68
|
17
|
18
|
THCS Kẻ Sặt
|
4.45
|
18
|
19
|
THCS Vĩnh Hồng
|
3.43
|
19
|
NT - Nguyễn Xuân Đích
( Nguồn từ PGD )