Toán 6
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Tên lớp
|
Họ và tên giáo viên dạy
|
Điểm
|
Xếp TT
|
1
|
Lê Đức Hải
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
5.3
|
1189
|
2
|
Nguyễn Thị Hương
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
5.3
|
1189
|
3
|
Nhữ Văn Hiệu
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
5.3
|
1189
|
4
|
Nhữ Thị Lành
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
5
|
1234
|
5
|
Nhữ Văn Cương
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
5
|
1234
|
6
|
Nguyễn T.Thùy Dương
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
5
|
1234
|
7
|
Lê Thị Hà
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
5
|
1234
|
8
|
Nguyễn Văn Công
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
4.8
|
1281
|
9
|
Nhữ Thanh Tuyền
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4.5
|
1314
|
10
|
Nhữ Thị Thuận
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4.5
|
1314
|
11
|
Lê Anh Dũng
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
4.5
|
1314
|
12
|
Nguyễn Thị Hoa
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4
|
1388
|
13
|
Lê Tuấn Kiệt
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
4
|
1388
|
14
|
Nhữ Văn Linh
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
4
|
1388
|
15
|
Vũ Thị Tuyết Ngân
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
3.8
|
1423
|
16
|
Nguyễn Thị Lệ Duyên
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
3.5
|
1444
|
17
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
3.5
|
1444
|
18
|
Nhữ Thị Kim Anh
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
3.3
|
1467
|
19
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
3.3
|
1467
|
20
|
Nhữ Đức Anh
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
3.3
|
1467
|
21
|
Nhữ Văn Minh
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
3.3
|
1467
|
22
|
Vũ Quang Hải
|
6C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
3
|
1486
|
23
|
Nhữ Thị Vân Anh
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
2.8
|
1502
|
24
|
Vũ Kiều Oanh
|
6B
|
Nguyễn Đức Chính
|
2.3
|
1517
|
25
|
Nguyễn Thị Tươi
|
6A
|
Nguyễn Đức Chính
|
2
|
1522
|
Ghi chú:
- Khối 6 cả huyện là 1530 trong đó 25% số học sinh có điểm thấp nhất là 383 em
- Trong 383 em đó nhà trường có 25 em chiếm tỉ lệ 30,86% học sinh khối 6 nhà trường.
Toán 7
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Tên lớp
|
Họ và tên giáo viên dạy
|
Điểm
|
Xếp TT
|
1
|
Hà Văn Cường
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4.3
|
1219
|
2
|
Hà Quốc Hùng
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4.3
|
1219
|
3
|
Vũ Văn Huy
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4.3
|
1219
|
4
|
Vũ Văn Tuấn
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4.3
|
1219
|
5
|
Nguyễn Thị Thư
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4
|
1257
|
6
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4
|
1257
|
7
|
Phạm Quang Minh
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4
|
1257
|
8
|
Nguyễn Thu Thủy
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
4
|
1257
|
9
|
Nguyễn Văn Quang
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.8
|
1310
|
10
|
Nhữ Thị Hoàn
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.8
|
1310
|
11
|
Lê Thị Nhạn
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.8
|
1310
|
12
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.5
|
1356
|
13
|
Lê Huy Tuấn
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.3
|
1403
|
14
|
Nhữ Văn Khang
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.3
|
1403
|
15
|
Vũ Thị Thủy
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
3.3
|
1403
|
16
|
Lê Văn Luân
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3
|
1440
|
17
|
Trần Phong Công
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
3
|
1440
|
18
|
Vũ T. Ngọc Thương
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
2.8
|
1474
|
19
|
Nhữ Văn Quốc
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.8
|
1474
|
20
|
Nguyễn Thị Hà
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.8
|
1474
|
21
|
Nhữ Đình Hoàn
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.5
|
1501
|
22
|
Vũ Thị Huyền Trang
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.5
|
1501
|
23
|
Nhữ Văn Thắng
|
7B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.5
|
1501
|
24
|
Nhữ Văn An
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
2.5
|
1501
|
25
|
Nhữ Đình An
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.3
|
1534
|
26
|
Chu Quang Trường
|
7C
|
Nguyễn Thu Huệ
|
1.8
|
1573
|
27
|
Vũ Văn Sinh
|
7A
|
Nguyễn Văn Kiên
|
1.8
|
1573
|
Ghi chú:
- Khối 7 cả huyện là 1623 trong đó 25% số học sinh có điểm thấp nhất là 406 em
- Trong 406 em đó nhà trường có 27 em chiếm tỉ lệ 27,8 % học sinh khối 7 nhà trường.
Toán 8
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Tên lớp
|
Họ và tên giáo viên dạy
|
Điểm
|
Xếp TT
|
1
|
Đoàn Đức Khang
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
5
|
1008
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
5
|
1008
|
3
|
Nguyễn Văn Khuyến
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
5
|
1008
|
4
|
Nhữ Thị Hiền...
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
5
|
1008
|
5
|
Lê Thanh Tùng
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
6
|
Vũ Thanh Chung
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
7
|
Lê Thị Quỳnh Trang
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
8
|
Hà Minh Hiếu
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
9
|
Nhữ Thị Hồng Nhung
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
10
|
Nguyễn Thị Ly
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.8
|
1048
|
11
|
Lê Văn Quang
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
12
|
Khúc Thị Đài Trang
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
13
|
Lê Thị Thanh Hà
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
14
|
Vũ Thị Ngọc
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
15
|
Vũ Mạnh Hùng
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
16
|
Lê Thị Thanh Hương
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.5
|
1086
|
17
|
Lê Văn Thái
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4.3
|
1121
|
18
|
Nguyễn Thị Thảo
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
4
|
1148
|
19
|
Nguyễn Hồng Quân
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.8
|
1186
|
20
|
Nguyễn Minh Huấn
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.8
|
1186
|
21
|
Trần Văn Quân
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.8
|
1186
|
22
|
Nguyễn Trường Quân
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.8
|
1186
|
23
|
Nhữ Thị Thảo
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.5
|
1210
|
24
|
Nhữ Văn Tú
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3.5
|
1210
|
25
|
Lê Thị Thùy Trang
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
3
|
1253
|
26
|
Chu Văn Đạt
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.8
|
1283
|
27
|
Lê Duy Thản
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.8
|
1283
|
28
|
Nhữ Văn Quang
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.8
|
1283
|
29
|
Trần Văn Đông
|
8B
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.5
|
1305
|
30
|
Vũ Văn Lộc
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.5
|
1305
|
31
|
Hà Mạnh Quỳnh
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2.3
|
1337
|
32
|
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
2
|
1355
|
33
|
Nguyễn Thu Ngân
|
8A
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
1.5
|
1395
|
Ghi chú:
Khối 8 cả huyện là 1475 trong đó 25% số học sinh có điểm thấp nhất là 369 em
- Trong 369 em đó nhà trường có 33 em chiếm tỉ lệ 45,2 % học sinh khối 8 nhà trường.
Toán 9
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Tên lớp
|
Họ và tên giáo viên dạy
|
Điểm
|
Xếp TT
|
1
|
Nhữ Thị Giang
|
9B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4.8
|
1039
|
2
|
Nguyễn Hà My
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
4.8
|
1039
|
3
|
Hà Thị Thu Huệ
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
4.5
|
1071
|
4
|
Lê Hải Hòa
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
4.5
|
1071
|
5
|
Vũ Thành Long
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
4.3
|
1100
|
6
|
Đoàn Thị Thủy Tiên
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
4.3
|
1100
|
7
|
Nhữ Văn Ba
|
9B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
4
|
1131
|
8
|
Hoàng Văn Thuân
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
3.8
|
1156
|
9
|
Nhữ Văn Sự
|
9B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
3.3
|
1206
|
10
|
Đào Công Sự
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
3.3
|
1206
|
11
|
Lê Văn Quyền
|
9B
|
Nguyễn Văn Kiên
|
2.5
|
1266
|
12
|
Vũ Nhất Tân
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
2.3
|
1287
|
13
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
9A
|
Nguyễn Xuân Đích
|
1.3
|
1334
|
Ghi chú:
- Khối 9 cả huyện là 1364 trong đó 25% số học sinh có điểm thấp nhất là 341 em
- Trong 341em đó nhà trường có 13 em chiếm tỉ lệ 21,3 % học sinh khối 9 nhà trường.
NT